Thống kê XSMT 500 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 500 ngày
Thống kê XSMT 500 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 500 ngày mới nhất và chính xác nhất tại Soicauvip.me
65Về 17 lần
93Về 17 lần
14Về 16 lần
97Về 16 lần
43Về 16 lần
48Về 15 lần
45Về 15 lần
98Về 15 lần
05Về 15 lần
49Về 14 lần
20Về 14 lần
40Về 14 lần
30Về 14 lần
75Về 14 lần
22Về 14 lần
74Về 14 lần
25Về 14 lần
42Về 13 lần
36Về 13 lần
34Về 13 lần
18Về 13 lần
21Về 13 lần
26Về 13 lần
71Về 12 lần
16Về 12 lần
01Về 12 lần
80Về 12 lần
12Về 12 lần
29Về 12 lần
52Về 12 lần
09Về 12 lần
38Về 12 lần
23Về 12 lần
50Về 12 lần
55Về 11 lần
82Về 11 lần
64Về 11 lần
11Về 11 lần
06Về 11 lần
32Về 11 lần
73Về 11 lần
39Về 11 lần
99Về 11 lần
89Về 11 lần
54Về 10 lần
28Về 10 lần
67Về 10 lần
58Về 10 lần
03Về 10 lần
79Về 10 lần
68Về 10 lần
81Về 9 lần
02Về 9 lần
70Về 9 lần
47Về 9 lần
31Về 9 lần
08Về 9 lần
61Về 9 lần
76Về 9 lần
91Về 9 lần
51Về 9 lần
24Về 9 lần
77Về 9 lần
95Về 9 lần
56Về 8 lần
17Về 8 lần
88Về 8 lần
35Về 8 lần
07Về 8 lần
33Về 8 lần
86Về 8 lần
04Về 8 lần
69Về 8 lần
66Về 8 lần
15Về 8 lần
37Về 8 lần
87Về 7 lần
83Về 7 lần
57Về 7 lần
53Về 7 lần
27Về 7 lần
84Về 7 lần
19Về 7 lần
94Về 7 lần
78Về 6 lần
72Về 6 lần
59Về 6 lần
96Về 6 lần
92Về 6 lần
13Về 6 lần
62Về 6 lần
10Về 6 lần
41Về 5 lần
90Về 5 lần
44Về 5 lần
60Về 5 lần
85Về 4 lần
63Về 4 lần
46Về 3 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 17/10/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 17/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 432620 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54950 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16157 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53910 | 88113 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25957 | 54621 | 16983 | |||||||||
91933 | 05099 | 63571 | 13459 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9391 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2963 | 0252 | 6757 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 166 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 17/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 283869 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58203 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68702 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09707 | 39376 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80076 | 43247 | 07451 | |||||||||
39510 | 31265 | 98138 | 78535 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0534 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6756 | 0672 | 7789 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 074 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 17/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 789791 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84700 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61708 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09440 | 58008 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00907 | 86125 | 65105 | |||||||||
74099 | 20107 | 02430 | 81206 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8976 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8696 | 5909 | 3111 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 358 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 16/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 16/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 912964 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30107 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30739 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36412 | 93614 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39727 | 32114 | 98524 | |||||||||
60007 | 14420 | 84783 | 69476 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7338 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3490 | 9349 | 9418 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 588 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 16/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 322496 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08506 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91790 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57705 | 70833 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53951 | 15311 | 50677 | |||||||||
56561 | 07837 | 41598 | 93151 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3540 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6750 | 8359 | 6441 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 143 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
xổ số Miền Trung 15/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 15/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 869647 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25819 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82499 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60372 | 50605 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02874 | 71574 | 89858 | |||||||||
25917 | 33818 | 29579 | 10103 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3521 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8716 | 4001 | 6353 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 663 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 15/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 493020 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77696 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23370 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54993 | 34581 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08139 | 49433 | 54659 | |||||||||
38013 | 34606 | 34014 | 58625 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3156 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9123 | 5952 | 5181 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 165 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
Kết quả xổ số Miền Trung 14/10/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 14/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 144220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77040 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46694 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94452 | 37603 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64323 | 89785 | 31150 | |||||||||
09847 | 16220 | 27864 | 94688 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8237 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4736 | 3440 | 0390 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 515 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 14/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 386552 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97595 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80048 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94734 | 32999 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74464 | 03611 | 20031 | |||||||||
88447 | 98461 | 48671 | 24039 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8476 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0262 | 4629 | 7874 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
XSMT- KQXSMT 13/10/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 13/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 102182 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43574 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52830 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77377 | 18774 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33879 | 32074 | 34053 | |||||||||
11993 | 42308 | 53208 | 55781 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2827 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7530 | 0665 | 3503 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 520 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 13/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 275950 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91578 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16511 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45097 | 90515 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51962 | 45405 | 01063 | |||||||||
53855 | 74518 | 59196 | 16279 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9525 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6814 | 3308 | 0491 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 284 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 13/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 491090 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30352 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13577 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93246 | 47775 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17967 | 14680 | 11757 | |||||||||
78499 | 56034 | 47474 | 69080 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6395 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7637 | 4491 | 3409 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 651 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
Kết quả xổ số Miền Trung 12/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 12/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 753517 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60910 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14761 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01203 | 96588 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93451 | 73806 | 13851 | |||||||||
81729 | 74001 | 71295 | 65315 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2405 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0707 | 2368 | 4773 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 257 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 847643 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73695 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34107 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18464 | 61568 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25368 | 03820 | 21542 | |||||||||
23195 | 34584 | 41773 | 94397 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5155 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5238 | 2878 | 0457 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 124 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 581844 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12665 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59796 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80803 | 54144 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35810 | 97087 | 60941 | |||||||||
15254 | 28703 | 89782 | 44308 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5840 | 8380 | 1257 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 335 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
XSMT- KQXSMT 11/10/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 11/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 127515 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78955 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70099 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34106 | 36637 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50222 | 07569 | 54855 | |||||||||
86473 | 43635 | 24498 | 97457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4629 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7496 | 8873 | 0100 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 643 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 11/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 032109 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93890 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61474 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27069 | 49296 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14905 | 14441 | 34052 | |||||||||
56440 | 64248 | 42392 | 84835 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4624 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4374 | 1030 | 6026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 868 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
XSMT- KQXSMT 10/10/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 10/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 678316 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75026 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80794 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67509 | 31817 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02203 | 63692 | 90849 | |||||||||
60092 | 09363 | 07332 | 25405 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1169 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0815 | 2495 | 9921 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 708 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 10/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 052033 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73414 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11122 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30424 | 56097 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28011 | 70985 | 84168 | |||||||||
58670 | 71528 | 31767 | 20301 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3275 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9409 | 9825 | 9520 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 887 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 10/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 110727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51904 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99456 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41416 | 14230 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80162 | 30745 | 01058 | |||||||||
12777 | 28211 | 62926 | 18693 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8419 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2731 | 4636 | 5871 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 647 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 09/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 09/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 501185 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43682 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60740 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97358 | 64163 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95212 | 01720 | 06154 | |||||||||
97098 | 51056 | 20531 | 16326 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6492 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8847 | 7615 | 1314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 983 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 09/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 932806 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42216 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91118 | 12653 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56067 | 80221 | 99938 | |||||||||
95065 | 88644 | 16725 | 90948 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5374 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4959 | 0828 | 8780 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
XSMT- KQXSMT 08/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 08/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 855757 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56511 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46924 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49481 | 43514 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10347 | 90657 | 77826 | |||||||||
41386 | 73784 | 44908 | 89503 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4587 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5660 | 1868 | 7215 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 590 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 08/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 205857 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78410 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44568 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03337 | 86343 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86164 | 93483 | 28712 | |||||||||
32399 | 11195 | 82876 | 41490 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7686 | 9811 | 6123 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 055 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
XSMT- KQXSMT 07/10/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 07/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 502848 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84969 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33013 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28474 | 25314 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05332 | 08153 | 02775 | |||||||||
93774 | 56891 | 42606 | 87268 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8126 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7863 | 3320 | 8954 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 675 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 07/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 021412 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07317 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59063 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90757 | 49957 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98278 | 44763 | 91287 | |||||||||
46520 | 34496 | 24238 | 15952 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7624 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5777 | 4116 | 1087 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 207 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
XSMT- KQXSMT 06/10/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 06/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 905378 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74051 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49727 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30664 | 00146 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34332 | 17771 | 27005 | |||||||||
06299 | 84680 | 12282 | 77033 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1229 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7878 | 2680 | 8094 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 070 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 06/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 641400 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55955 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56500 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56986 | 85035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31205 | 11938 | 81391 | |||||||||
14305 | 21654 | 31162 | 24690 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2459 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1817 | 1333 | 9901 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 076 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 06/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 025694 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90088 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58887 | 83127 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39007 | 96164 | 21502 | |||||||||
09813 | 41699 | 12633 | 83664 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4711 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7816 | 0862 | 0723 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 741 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
XSMT- KQXSMT 05/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 05/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 429217 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38796 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83665 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98244 | 03078 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53639 | 28063 | 23321 | |||||||||
72490 | 53831 | 93947 | 83741 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6953 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9856 | 1508 | 9595 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 783 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 063322 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95673 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46359 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66431 | 72222 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71746 | 64605 | 43834 | |||||||||
24128 | 07844 | 53004 | 07831 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7582 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1476 | 4938 | 5254 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 524 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 007725 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09960 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85037 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33349 | 09769 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23773 | 92839 | 62264 | |||||||||
53278 | 69431 | 81714 | 17750 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9764 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4574 | 8559 | 7042 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 451 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
XSMT- KQXSMT 04/10/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 04/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 964733 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54788 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34882 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14992 | 70394 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57584 | 86385 | 18701 | |||||||||
74012 | 27410 | 48629 | 76201 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3734 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7836 | 1899 | 0758 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 923 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 04/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 960295 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34007 | 26683 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08343 | 45992 | 83905 | |||||||||
98264 | 54459 | 06348 | 10481 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7250 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9857 | 5550 | 3491 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 319 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
XSMT- KQXSMT 03/10/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 03/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 117930 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39998 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80071 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76730 | 06161 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03163 | 96365 | 70113 | |||||||||
76595 | 32261 | 08392 | 06398 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8769 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3799 | 1592 | 6659 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 052 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 03/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 573568 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30208 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18854 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93166 | 25040 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47891 | 75299 | 70232 | |||||||||
73226 | 06522 | 83011 | 29410 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3264 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5064 | 2307 | 2749 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 085 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 03/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 852571 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94082 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33259 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43512 | 41576 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29680 | 20367 | 19770 | |||||||||
28629 | 22529 | 65293 | 66124 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3609 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1845 | 4015 | 6893 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 638 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
XSMT- KQXSMT 02/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 02/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 021954 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57012 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14464 | 07488 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50327 | 51006 | 32693 | |||||||||
13387 | 66277 | 68229 | 14054 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1444 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8771 | 7294 | 9411 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 227 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 02/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 193108 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52656 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78347 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83161 | 53810 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63298 | 74642 | 42548 | |||||||||
30811 | 17000 | 66891 | 25437 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1623 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2503 | 7949 | 1766 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 911 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
XSMT- KQXSMT 01/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 01/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 532702 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59265 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61087 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78819 | 79885 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58755 | 05497 | 36485 | |||||||||
23702 | 91783 | 97152 | 89002 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6009 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3420 | 7444 | 4600 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 910 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 01/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 109333 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53720 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47246 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84873 | 95710 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01881 | 64416 | 89351 | |||||||||
43881 | 42085 | 13280 | 25992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0090 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0966 | 3333 | 0372 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 146 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
XSMT- KQXSMT 30/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 30/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 445919 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45212 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48071 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42299 | 97971 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96420 | 39688 | 92115 | |||||||||
17792 | 87551 | 63133 | 83448 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3629 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7638 | 9072 | 4950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 456 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 30/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 474746 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71651 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49530 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25784 | 20747 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81930 | 90853 | 31042 | |||||||||
69971 | 55405 | 93322 | 00696 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7300 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7376 | 7709 | 9555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
XSMT- KQXSMT 29/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 29/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 854940 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29487 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70333 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05428 | 21901 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58635 | 75684 | 86004 | |||||||||
84239 | 03496 | 87118 | 96408 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4597 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9094 | 7905 | 9900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 29/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 978865 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03128 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20465 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93966 | 56534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10888 | 50584 | 77307 | |||||||||
04636 | 47657 | 21060 | 27689 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6462 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9343 | 5304 | 6677 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 841 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 29/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 509044 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26811 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68615 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54536 | 29142 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74984 | 08230 | 24714 | |||||||||
31810 | 39732 | 43585 | 58586 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7532 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6531 | 8349 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 054 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
XSMT- KQXSMT 28/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 28/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 663893 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15740 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48823 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83918 | 64123 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08077 | 03376 | 59980 | |||||||||
25918 | 77773 | 26795 | 06963 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3893 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9815 | 3524 | 3416 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 970 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 28/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 516935 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53981 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86632 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90851 | 46875 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97952 | 46178 | 81222 | |||||||||
32825 | 95232 | 58945 | 65622 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8018 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2514 | 3239 | 6287 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 696 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 28/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 987546 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96506 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57074 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64690 | 77746 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51904 | 07828 | 59705 | |||||||||
93528 | 22295 | 40661 | 26961 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1645 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8728 | 6953 | 4066 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 731 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 27/09/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 27/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 549742 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04825 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90681 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04833 | 37338 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72201 | 60842 | 52964 | |||||||||
46950 | 94896 | 52783 | 86355 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5282 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7132 | 9015 | 0293 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 669 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 27/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 248220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17014 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00478 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77458 | 16762 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51632 | 86621 | 42290 | |||||||||
82734 | 64790 | 83989 | 18424 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5427 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1656 | 4586 | 6142 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 670 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
XSMT- KQXSMT 26/09/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 26/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 581627 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98407 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66378 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46453 | 01294 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15905 | 37853 | 78117 | |||||||||
52266 | 12062 | 25893 | 36146 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4939 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1872 | 3774 | 5823 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 472 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 26/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 158626 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64274 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69042 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17930 | 66556 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22221 | 32703 | 83734 | |||||||||
41172 | 32794 | 10686 | 61371 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8340 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3819 | 8723 | 3381 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 134 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 26/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 248567 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84189 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58978 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67121 | 71789 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71928 | 62039 | 53326 | |||||||||
38894 | 39969 | 97184 | 56321 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3697 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0928 | 7819 | 4213 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 684 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
XSMT- KQXSMT 25/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 25/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 517983 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33027 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38913 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89548 | 77931 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03523 | 01995 | 09760 | |||||||||
50398 | 26443 | 75442 | 38446 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2765 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5056 | 1194 | 9351 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 25/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 455093 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44936 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46553 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94465 | 59018 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61264 | 24389 | 53699 | |||||||||
06335 | 60067 | 11244 | 76367 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8431 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3365 | 6833 | 3957 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 569 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
XSMT- KQXSMT 24/09/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 24/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 278074 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20622 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45463 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93560 | 09363 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10020 | 00369 | 87776 | |||||||||
91822 | 69223 | 06104 | 91438 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2492 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4021 | 2475 | 0714 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 822 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 24/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 912850 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39238 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67200 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87308 | 94023 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05995 | 54437 | 59770 | |||||||||
14738 | 22124 | 40635 | 39567 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3333 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9132 | 4850 | 5561 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 600 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
XSMT- KQXSMT 23/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 23/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 783878 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10635 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24846 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38451 | 23281 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10945 | 08396 | 20414 | |||||||||
27916 | 89254 | 10656 | 48114 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3700 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5644 | 0960 | 2250 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 023 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 23/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 813119 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59659 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60956 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56052 | 43217 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29971 | 66273 | 72144 | |||||||||
18699 | 54746 | 34067 | 03591 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6420 | 7197 | 0930 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 862 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
XSMT- KQXSMT 22/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 22/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 297118 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35455 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00545 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13124 | 43093 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84128 | 85454 | 65066 | |||||||||
71625 | 37110 | 62863 | 24336 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7035 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4399 | 2704 | 5678 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 020 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 22/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 433672 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04569 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07922 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71082 | 29548 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12078 | 67304 | 49729 | |||||||||
81845 | 74613 | 63448 | 87102 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9084 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7589 | 1669 | 5349 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 282 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 22/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 448925 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03386 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55585 | 01945 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10473 | 11059 | 35644 | |||||||||
18299 | 74261 | 45936 | 03714 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4992 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4134 | 5022 | 3424 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 992 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
XSMT- KQXSMT 21/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 21/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 983598 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71044 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28826 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23351 | 64820 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74551 | 95118 | 95482 | |||||||||
84668 | 22171 | 35985 | 42625 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2351 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9473 | 6829 | 6273 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 245 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 21/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 118528 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02302 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82763 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19620 | 19967 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24542 | 05046 | 35167 | |||||||||
25777 | 28096 | 60901 | 52688 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0589 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6894 | 1802 | 9405 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 752 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 21/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 251693 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96347 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44703 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63709 | 65452 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12255 | 52043 | 80408 | |||||||||
18106 | 40794 | 04441 | 83829 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1463 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2212 | 8022 | 7614 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 531 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
XSMT- KQXSMT 20/09/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 20/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 579747 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58876 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06245 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65244 | 38829 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30949 | 96163 | 08671 | |||||||||
56100 | 84506 | 27200 | 80453 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0324 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9522 | 6734 | 1070 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 030 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 20/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 643082 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03518 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39725 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50466 | 67871 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88394 | 32588 | 64567 | |||||||||
68531 | 92169 | 56548 | 33791 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5125 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0032 | 4200 | 3189 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 978 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
XSMT- KQXSMT 19/09/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 806494 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06490 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69888 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45051 | 95005 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02488 | 39106 | 94004 | |||||||||
89572 | 75388 | 12810 | 31636 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4264 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2940 | 3336 | 6410 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 978 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 19/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 092236 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34540 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15477 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64812 | 81030 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80596 | 75251 | 46264 | |||||||||
85570 | 75219 | 10126 | 38259 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6736 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5543 | 5163 | 4065 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 19/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 574085 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32292 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61434 | 74770 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76092 | 04493 | 65405 | |||||||||
85435 | 67016 | 22107 | 70457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5757 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3664 | 8827 | 2444 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
XSMT- KQXSMT 18/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 217800 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83071 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99219 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79046 | 81886 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12307 | 66761 | 47316 | |||||||||
53084 | 86777 | 75421 | 69855 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4822 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7906 | 2171 | 4200 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 683 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 4 >> xsmt 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 159369 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74712 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65613 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44843 | 91580 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93859 | 05979 | 51255 | |||||||||
14943 | 76391 | 90899 | 79974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6174 | 0090 | 9290 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 170 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 258782 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49553 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86507 | 28803 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53695 | 85635 | 03015 | |||||||||
05915 | 08053 | 08588 | 06736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3794 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7133 | 3591 | 8883 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 4 >> xsmt 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 356138 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55663 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20889 | 30035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19336 | 95442 | 59945 | |||||||||
32592 | 00428 | 62446 | 36843 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4413 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7484 | 3040 | 6827 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 291 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
XSMT- KQXSMT 17/09/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 17/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 159369 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74712 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65613 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44843 | 91580 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93859 | 05979 | 51255 | |||||||||
14943 | 76391 | 90899 | 79974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6174 | 0090 | 9290 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 170 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 17/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 356138 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55663 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20889 | 30035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19336 | 95442 | 59945 | |||||||||
32592 | 00428 | 62446 | 36843 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4413 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7484 | 3040 | 6827 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 291 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
XSMT- KQXSMT 16/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 16/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 302280 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88485 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77528 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50039 | 28597 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46827 | 84344 | 18918 | |||||||||
88398 | 08927 | 95089 | 11497 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4568 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9366 | 1848 | 8751 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 16/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 393278 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59469 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47680 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86179 | 51225 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20317 | 95677 | 67422 | |||||||||
52177 | 11834 | 50258 | 11163 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8666 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9654 | 9029 | 2008 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
XSMT- KQXSMT 15/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 15/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 683737 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74009 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07736 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44629 | 24166 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46922 | 12736 | 86536 | |||||||||
25797 | 45380 | 99585 | 90460 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6908 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1608 | 2350 | 0509 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 15/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 601281 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34965 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62812 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65536 | 81865 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36302 | 88201 | 12216 | |||||||||
61601 | 70111 | 42499 | 52784 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6239 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1093 | 3050 | 2116 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 702 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 15/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 942153 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05977 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11544 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58380 | 46578 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81527 | 55218 | 90502 | |||||||||
82025 | 01898 | 42935 | 12849 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5563 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7977 | 7652 | 1968 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 388 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
XSMT- KQXSMT 14/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 14/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 108538 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97714 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22602 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19190 | 02929 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81219 | 98927 | 54055 | |||||||||
26856 | 17282 | 49148 | 36135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6148 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9045 | 2192 | 3612 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 440 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 14/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 433489 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13824 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84577 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84094 | 59363 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77948 | 84081 | 89217 | |||||||||
58674 | 01926 | 79956 | 65409 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5080 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6765 | 1266 | 6692 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 597 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 14/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 062274 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71412 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29973 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99272 | 36045 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20226 | 46328 | 90169 | |||||||||
35466 | 32313 | 14276 | 03779 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5668 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6921 | 6302 | 7081 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 151 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
XSMT- KQXSMT 13/09/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 13/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 934415 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55444 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88598 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68639 | 59528 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42756 | 21533 | 75422 | |||||||||
81095 | 25542 | 95919 | 84282 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8175 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6539 | 9168 | 8269 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 362 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 13/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 702695 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83926 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75517 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88001 | 80725 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64878 | 24311 | 92007 | |||||||||
24692 | 77164 | 70651 | 75991 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4788 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0829 | 6097 | 9993 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 782 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
XSMT- KQXSMT 12/09/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 204004 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54848 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93173 | 97902 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39870 | 63588 | 16635 | |||||||||
45067 | 47698 | 23374 | 65325 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8850 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2903 | 1285 | 1710 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 824 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 12/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 480568 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30517 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76710 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25107 | 19981 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89037 | 97834 | 34633 | |||||||||
61054 | 22965 | 22139 | 33003 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9456 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1784 | 2659 | 4441 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 849 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 12/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 379493 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47916 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09088 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51734 | 13667 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90222 | 76425 | 06655 | |||||||||
19929 | 99368 | 69102 | 87773 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4471 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1846 | 6328 | 9722 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 064 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
XSMT- KQXSMT 11/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295789 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07129 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19640 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76291 | 98622 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65967 | 58623 | 11076 | |||||||||
13845 | 28193 | 64588 | 73008 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2740 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9824 | 5721 | 7153 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 062 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 11/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 146986 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39804 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48462 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90874 | 36844 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64830 | 69355 | 69629 | |||||||||
82587 | 53417 | 28575 | 41540 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9883 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9357 | 2718 | 0004 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 110 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
XSMT- KQXSMT 10/09/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 10/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 236145 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85792 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48175 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94993 | 45198 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39488 | 02853 | 22053 | |||||||||
26409 | 84040 | 23542 | 11459 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7549 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6114 | 1813 | 8755 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 539 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 10/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 600935 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19729 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31453 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47414 | 52312 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35525 | 78774 | 08953 | |||||||||
00031 | 85742 | 20079 | 41374 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2752 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3744 | 5081 | 0877 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 402 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
XSMT- KQXSMT 09/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 09/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 583247 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59643 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89095 | 23943 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58721 | 31802 | 12268 | |||||||||
10456 | 96191 | 93238 | 46135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4848 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9486 | 5937 | 8341 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 768 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 09/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 391389 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63275 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48221 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59512 | 27525 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80571 | 13215 | 35642 | |||||||||
20651 | 09597 | 53118 | 55339 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8797 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5291 | 8216 | 0698 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 647 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 08/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 08/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 616209 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91512 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90125 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53741 | 25120 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56562 | 42346 | 00001 | |||||||||
65135 | 11444 | 90930 | 23254 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7322 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5315 | 9940 | 7812 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 977 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 08/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 130907 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62116 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87295 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67612 | 10703 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37930 | 70255 | 45536 | |||||||||
51707 | 60925 | 68762 | 67603 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7978 | 5475 | 0040 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 499 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 08/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 332069 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25612 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26241 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00441 | 02636 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79217 | 88752 | 01128 | |||||||||
38198 | 79860 | 24851 | 56426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3186 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7695 | 2437 | 4842 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 487 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMT- KQXSMT 07/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 07/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 584956 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31701 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61689 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56812 | 59350 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83431 | 22569 | 22212 | |||||||||
94275 | 24065 | 16200 | 15773 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8562 | 7439 | 6428 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 948 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 07/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 174149 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16966 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52258 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66371 | 06957 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25667 | 11171 | 90244 | |||||||||
84239 | 33777 | 03166 | 25031 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8744 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4836 | 1879 | 3806 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 598 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 07/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 998197 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90726 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53410 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32423 | 27557 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21362 | 00607 | 05366 | |||||||||
98691 | 08611 | 77001 | 51343 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2285 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2099 | 8090 | 3680 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 769 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
XSMT- KQXSMT 06/09/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 06/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 524631 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71009 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90702 | 62004 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34124 | 15826 | 23366 | |||||||||
25669 | 15588 | 47764 | 63552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8011 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3844 | 8623 | 1628 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 464 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 06/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 944635 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70926 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74130 | 97681 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25958 | 88268 | 81243 | |||||||||
68428 | 45599 | 89169 | 26028 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3551 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8606 | 3661 | 0585 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
XSMT- KQXSMT 05/09/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 157145 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94133 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28494 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98401 | 16607 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83563 | 47268 | 39487 | |||||||||
75966 | 90454 | 97945 | 80008 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7995 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6295 | 0370 | 5495 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 031 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 05/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 729702 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80337 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00272 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64512 | 80048 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65655 | 58660 | 73209 | |||||||||
73428 | 48251 | 76576 | 23444 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0520 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9203 | 7859 | 3137 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 204 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 05/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 505484 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71884 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89354 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33281 | 56422 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69759 | 84083 | 25564 | |||||||||
23857 | 43313 | 60680 | 91892 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9558 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6817 | 3623 | 1188 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 929 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
XSMT- KQXSMT 04/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 261869 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04334 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37283 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24644 | 79969 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66649 | 35593 | 21409 | |||||||||
67720 | 66134 | 27232 | 66411 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5843 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1721 | 3643 | 1065 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 567 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 04/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 126015 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06869 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18996 | 12403 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22228 | 17476 | 00347 | |||||||||
94037 | 91901 | 99073 | 02621 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9451 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7192 | 2586 | 7558 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 033 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
XSMT- KQXSMT 03/09/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 03/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 542457 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10651 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62747 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92103 | 65365 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74096 | 80797 | 13471 | |||||||||
13307 | 47692 | 29209 | 98090 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9293 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8763 | 8097 | 8201 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 127 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 03/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 118443 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38942 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54164 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79281 | 28926 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54996 | 84296 | 77727 | |||||||||
72202 | 46894 | 66464 | 31794 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1250 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4013 | 5027 | 7145 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 492 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
XSMT- KQXSMT 02/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 02/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 140830 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61052 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39294 | 22470 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56476 | 54455 | 69286 | |||||||||
99079 | 26927 | 98549 | 66192 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6622 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9433 | 4943 | 2115 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 224 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 02/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 735605 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03626 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21058 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55264 | 08851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98339 | 31569 | 77016 | |||||||||
53146 | 06749 | 87323 | 55097 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3035 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8037 | 3473 | 1528 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 719 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
XSMT- KQXSMT 01/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 01/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 355094 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93132 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47413 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00198 | 44431 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44769 | 65547 | 20972 | |||||||||
83451 | 30871 | 59375 | 52472 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3757 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8489 | 5155 | 6852 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 057 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 01/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 001858 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02457 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27819 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13802 | 86142 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85765 | 23900 | 03940 | |||||||||
15520 | 08195 | 03874 | 48906 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4123 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0702 | 4143 | 2807 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 937 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 01/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 928354 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52664 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00249 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25679 | 08537 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47195 | 75211 | 10524 | |||||||||
36865 | 36699 | 86543 | 85200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7297 | 5625 | 3102 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 803 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
XSMT- KQXSMT 31/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 31/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 733797 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94798 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96284 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63954 | 10715 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50051 | 56340 | 27001 | |||||||||
78847 | 80910 | 00369 | 31135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7905 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5254 | 1211 | 9029 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 771 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 31/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 130209 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88880 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38563 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58377 | 73403 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41015 | 69110 | 61391 | |||||||||
12094 | 09577 | 55769 | 82899 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7750 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7991 | 9795 | 9865 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 000 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 31/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 710403 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26718 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59803 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13731 | 33497 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06220 | 78113 | 68802 | |||||||||
25676 | 60319 | 33426 | 00893 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0289 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6724 | 4188 | 0762 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 699 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 30/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 30/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 315230 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37077 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99971 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75963 | 83214 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63876 | 92896 | 74162 | |||||||||
13811 | 23203 | 08332 | 65774 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3658 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6772 | 6143 | 5519 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 860 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 30/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 945632 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50463 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05631 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00560 | 13339 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85119 | 75735 | 75384 | |||||||||
71260 | 71014 | 44152 | 57200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1860 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1181 | 3309 | 8392 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 770 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
XSMT- KQXSMT 29/08/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 314822 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52625 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18491 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55150 | 13209 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80871 | 41844 | 70215 | |||||||||
17381 | 83580 | 89852 | 15534 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5706 | 3539 | 9991 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 255 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 29/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 178794 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61106 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40627 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18651 | 12157 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38315 | 26747 | 24028 | |||||||||
68450 | 50506 | 62487 | 33817 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1265 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3579 | 4377 | 7636 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 532 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 29/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 791366 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70675 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03804 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77160 | 18530 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18568 | 27146 | 92127 | |||||||||
15035 | 95478 | 62857 | 80238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1580 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8115 | 5403 | 5520 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
XSMT- KQXSMT 28/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 850152 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81908 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39760 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37468 | 42267 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37859 | 39424 | 08213 | |||||||||
04921 | 11704 | 35988 | 02710 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9228 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8430 | 6053 | 4371 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 298 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 28/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 642386 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25728 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97738 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75820 | 36201 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63974 | 94487 | 71635 | |||||||||
65943 | 26912 | 51731 | 66987 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0813 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0826 | 7539 | 9694 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 617 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
XSMT- KQXSMT 27/08/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 27/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 033415 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35996 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73691 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41157 | 44185 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63511 | 98772 | 89393 | |||||||||
57824 | 25800 | 17008 | 28485 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9821 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7777 | 6552 | 7808 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 884 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 27/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 496077 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53884 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05549 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51251 | 17565 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00196 | 47200 | 33044 | |||||||||
18372 | 80998 | 33759 | 04269 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6762 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9837 | 5332 | 6303 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 305 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
XSMT- KQXSMT 26/08/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 26/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 654345 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39949 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14640 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40230 | 27590 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33107 | 90938 | 21781 | |||||||||
17197 | 42455 | 47113 | 65914 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6098 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8997 | 1483 | 0994 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 394 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 26/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 015561 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23211 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91197 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12498 | 61630 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78846 | 51018 | 72817 | |||||||||
22129 | 73189 | 38531 | 36145 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3210 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2839 | 3073 | 0133 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 737 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 25/08/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 25/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 187633 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40857 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70081 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59762 | 80353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08255 | 19068 | 13784 | |||||||||
59879 | 46773 | 72010 | 54844 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9626 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4740 | 2514 | 0877 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 120 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 25/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 491942 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14392 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59913 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86116 | 22037 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48141 | 24744 | 53552 | |||||||||
66182 | 78284 | 36256 | 43093 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3779 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6176 | 2239 | 4209 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 589 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 25/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 072479 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72648 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06292 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00756 | 78079 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87770 | 89890 | 28772 | |||||||||
38938 | 64514 | 85137 | 62802 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0244 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1133 | 2578 | 5314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 584 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
XSMT- KQXSMT 24/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 24/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 614798 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41083 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03255 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62526 | 33776 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87656 | 76123 | 96542 | |||||||||
49384 | 35395 | 78258 | 29809 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3673 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0750 | 7437 | 9718 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 453 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 24/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 720933 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94672 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98919 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17289 | 89175 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12601 | 75082 | 05097 | |||||||||
62335 | 94009 | 24440 | 70474 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5566 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9364 | 1556 | 0973 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 543 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 24/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 760738 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69015 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43358 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64734 | 54311 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59517 | 60798 | 90110 | |||||||||
31580 | 13527 | 81092 | 77271 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7537 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6783 | 6999 | 1569 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 807 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
XSMT- KQXSMT 23/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 23/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 237852 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87685 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68488 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96368 | 37724 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27404 | 17542 | 71814 | |||||||||
97100 | 99278 | 10370 | 76885 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8319 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7999 | 6289 | 4507 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 23/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 350231 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29610 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08147 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26787 | 60492 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07075 | 86188 | 79734 | |||||||||
10417 | 23101 | 21921 | 73428 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6819 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1781 | 2453 | 8428 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 436 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
XSMT- KQXSMT 22/08/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 311461 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84659 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14942 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16874 | 26723 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69457 | 95054 | 66164 | |||||||||
83860 | 45401 | 36483 | 48877 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0189 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8778 | 7355 | 5064 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 175 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 22/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 472062 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87853 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22600 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26455 | 73172 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30136 | 66410 | 79166 | |||||||||
44820 | 77833 | 75210 | 27648 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2533 | 5642 | 4895 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 257 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 22/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 289636 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73907 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61100 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34481 | 41596 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96243 | 49384 | 15855 | |||||||||
57064 | 28564 | 40302 | 50856 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3291 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8234 | 3180 | 1952 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 050 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMT- KQXSMT 21/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 352987 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15076 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43532 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67568 | 38270 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06238 | 00477 | 45505 | |||||||||
02295 | 15259 | 19039 | 54904 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1935 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7879 | 6617 | 8323 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 896 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 21/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 295291 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11838 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12576 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87090 | 02444 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63892 | 94469 | 07699 | |||||||||
56812 | 00992 | 79969 | 81685 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7118 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2306 | 6729 | 2629 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
XSMT- KQXSMT 20/08/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 20/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 616267 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65699 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53961 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17983 | 61851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25313 | 24351 | 26589 | |||||||||
41370 | 55378 | 45047 | 74824 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0915 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7306 | 3217 | 4091 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 072 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 20/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 085004 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34413 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64226 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49443 | 86633 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51324 | 18704 | 14458 | |||||||||
14874 | 59123 | 12430 | 64604 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7617 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3237 | 8621 | 7147 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 515 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 19/08/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 19/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 541146 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79039 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96667 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58646 | 17131 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86324 | 38433 | 13602 | |||||||||
03044 | 38744 | 15185 | 66212 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6353 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2602 | 0552 | 9279 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 19/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 732013 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49780 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92372 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87891 | 15453 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89324 | 98835 | 13657 | |||||||||
29494 | 91296 | 04535 | 65644 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6488 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5422 | 2173 | 7821 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
XSMT- KQXSMT 18/08/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 18/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 703638 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40973 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89308 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00842 | 82669 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67533 | 44125 | 94082 | |||||||||
53995 | 53886 | 85196 | 92864 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9615 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6958 | 3941 | 3424 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 092 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 18/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 913724 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52289 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73165 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12739 | 60311 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40625 | 17401 | 03721 | |||||||||
77640 | 21123 | 57055 | 92025 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1303 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5525 | 7499 | 9123 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 273 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 18/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 480833 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26523 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72767 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02914 | 54157 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23386 | 95388 | 33663 | |||||||||
11799 | 22177 | 79527 | 12173 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9182 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8995 | 7809 | 0900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 081 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
XSMT- KQXSMT 17/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 17/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 772702 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10866 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09822 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35830 | 77583 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98209 | 21758 | 47847 | |||||||||
36684 | 46695 | 01652 | 74164 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8241 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1951 | 8870 | 0701 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 389 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 17/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 104957 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42269 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29883 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12877 | 92732 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11604 | 92706 | 92383 | |||||||||
41986 | 86718 | 70394 | 78414 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0457 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0452 | 8050 | 2749 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 223 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 17/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 888561 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25723 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09447 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37073 | 70099 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29243 | 19326 | 24228 | |||||||||
52672 | 02534 | 35802 | 19298 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5496 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3025 | 4725 | 7531 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 920 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
XSMT- KQXSMT 16/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 16/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 310344 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56856 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12723 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15872 | 87414 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84550 | 32066 | 49777 | |||||||||
29449 | 26849 | 19007 | 57700 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6997 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7264 | 6630 | 3762 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 160 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 16/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 596701 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15090 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39989 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53447 | 75906 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91234 | 06645 | 98324 | |||||||||
69012 | 26520 | 19043 | 32497 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9291 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4838 | 6663 | 2896 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
XSMT- KQXSMT 15/08/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 298865 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70721 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75993 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74946 | 41296 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30592 | 55683 | 77892 | |||||||||
92508 | 93130 | 25517 | 76672 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5402 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1960 | 8963 | 8358 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 379 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 15/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 610446 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33585 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99440 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47604 | 38303 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05455 | 48090 | 64276 | |||||||||
39673 | 80896 | 87251 | 30017 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3323 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2612 | 4454 | 3744 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 500 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 15/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 370192 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29808 | 72494 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05339 | 56523 | 60407 | |||||||||
48890 | 85551 | 25558 | 68415 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7197 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6291 | 4304 | 9178 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 866 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMT- KQXSMT 14/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 14/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 434253 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29413 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52617 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81983 | 78184 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62111 | 56272 | 13370 | |||||||||
13694 | 07823 | 76785 | 48046 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0780 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5478 | 9688 | 7027 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 474 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 14/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 216727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29126 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25260 | 50965 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45830 | 45548 | 16285 | |||||||||
72263 | 89345 | 85632 | 13447 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6529 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9250 | 0050 | 9418 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 655 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
XSMT- KQXSMT 13/08/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 13/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 878722 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21246 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28639 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94991 | 02271 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73822 | 00994 | 69930 | |||||||||
29111 | 41754 | 59664 | 36738 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3673 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9011 | 2345 | 9707 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 774 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 13/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 273421 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75104 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80801 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21064 | 35764 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94604 | 38978 | 68340 | |||||||||
16200 | 87220 | 05841 | 49008 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6008 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7798 | 7041 | 0457 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 586 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 |
XSMT- KQXSMT 12/08/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 12/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 054011 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43248 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19158 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26076 | 48733 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06674 | 96187 | 00704 | |||||||||
80697 | 41617 | 98302 | 20891 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9265 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9232 | 6858 | 5538 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 851 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 12/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 741432 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63255 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36028 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19648 | 87946 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97194 | 26306 | 80805 | |||||||||
08411 | 82503 | 68147 | 99426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9224 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2826 | 3721 | 6362 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 924 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
XSMT- KQXSMT 11/08/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 11/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 282354 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58285 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36996 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28962 | 90873 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11460 | 53854 | 86230 | |||||||||
17846 | 92498 | 31287 | 21871 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1288 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5288 | 3391 | 9707 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 11/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 953077 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95245 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39719 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19890 | 61368 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35108 | 44719 | 31372 | |||||||||
68669 | 10073 | 67844 | 58568 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3286 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6409 | 3424 | 8490 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 372 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 11/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 830265 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47839 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71421 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08280 | 08886 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92768 | 33344 | 62187 | |||||||||
05344 | 34869 | 77371 | 10557 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5737 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6105 | 8012 | 3361 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 089 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
XSMT- KQXSMT 10/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 10/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 138651 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03120 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84768 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71824 | 96343 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82327 | 18195 | 33059 | |||||||||
41698 | 60634 | 40066 | 60641 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0959 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0320 | 5474 | 6026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 329 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 10/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 549332 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66114 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38080 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55549 | 43987 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10844 | 30134 | 34641 | |||||||||
14508 | 62969 | 89042 | 33762 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6734 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8653 | 9341 | 3397 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 086 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 10/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 383305 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18369 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57561 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48436 | 04798 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13846 | 38296 | 25644 | |||||||||
24041 | 95575 | 35747 | 61272 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2693 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2322 | 2186 | 0895 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 216 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
XSMT- KQXSMT 09/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 09/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 438103 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60731 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31566 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02641 | 39876 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43095 | 92047 | 40809 | |||||||||
00219 | 29597 | 44053 | 51566 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7143 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6663 | 9609 | 1243 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 514 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 09/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 167730 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03590 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51180 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65452 | 90727 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02519 | 24747 | 55050 | |||||||||
28953 | 82152 | 84530 | 07074 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1982 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1208 | 3713 | 1864 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 186 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 08/08/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 654719 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19154 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79817 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85011 | 89262 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38306 | 97120 | 92113 | |||||||||
42178 | 59119 | 76904 | 95620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7224 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1835 | 6525 | 9051 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 386 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 08/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 064540 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85147 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88629 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28639 | 36585 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43217 | 14798 | 94065 | |||||||||
73333 | 87279 | 15757 | 82235 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4549 | 9312 | 6725 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 821 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 08/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 272973 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94577 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18623 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49366 | 80271 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86572 | 71095 | 56390 | |||||||||
72192 | 32936 | 91894 | 54426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5171 | 8005 | 9383 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 319 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 07/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 07/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 638534 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95912 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31465 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23711 | 60219 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30647 | 78226 | 98746 | |||||||||
76543 | 14492 | 25710 | 73457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6940 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7872 | 6620 | 2583 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 273 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 07/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 701722 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40848 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70507 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23817 | 88962 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86979 | 78184 | 63711 | |||||||||
92970 | 29486 | 53733 | 71379 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4731 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7244 | 5002 | 8988 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 467 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
XSMT- KQXSMT 06/08/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 06/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 100818 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83713 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56636 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87968 | 83761 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63776 | 77700 | 98361 | |||||||||
33431 | 01013 | 49511 | 06898 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6668 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5510 | 0207 | 7717 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 334 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 06/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 292576 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56086 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73690 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12942 | 70952 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97413 | 57930 | 97660 | |||||||||
76725 | 90271 | 80319 | 78187 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7012 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7461 | 6247 | 1976 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 600 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
XSMT- KQXSMT 05/08/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 05/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 896433 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21890 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55408 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57128 | 46583 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10967 | 68312 | 11242 | |||||||||
14508 | 95171 | 52269 | 53640 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2485 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0466 | 8220 | 4708 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 144 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 05/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 751830 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41902 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97361 | 62123 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38529 | 57927 | 93622 | |||||||||
34392 | 66279 | 18877 | 78991 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4450 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4544 | 8236 | 4782 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 333 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
XSMT- KQXSMT 04/08/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 04/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 789860 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47634 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16610 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18617 | 36482 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46784 | 78030 | 95178 | |||||||||
69603 | 28331 | 74576 | 54065 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7439 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0278 | 2369 | 6387 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 919 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 04/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 621104 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57120 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01701 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73300 | 19080 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93920 | 70269 | 34868 | |||||||||
24199 | 07673 | 52346 | 87936 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2748 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0920 | 4802 | 9682 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 397 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 04/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 200674 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52044 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45187 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03038 | 71290 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20863 | 33963 | 12977 | |||||||||
97096 | 77926 | 53401 | 82857 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7929 | 6957 | 8412 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 412 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
XSMT- KQXSMT 03/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 03/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 083563 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42285 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11300 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78639 | 82753 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89689 | 35618 | 70272 | |||||||||
16468 | 40823 | 91745 | 43615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1462 | 8573 | 7640 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 369 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 03/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 118851 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65053 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09867 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09783 | 34851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11872 | 43115 | 02567 | |||||||||
19403 | 47267 | 75542 | 73631 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0081 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2768 | 6842 | 2070 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 03/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 582191 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17946 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33141 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49932 | 72430 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83066 | 05574 | 32582 | |||||||||
23240 | 41040 | 63460 | 82911 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6866 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0158 | 4909 | 8827 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 816 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
XSMT- KQXSMT 02/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 02/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 932220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39031 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57879 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01143 | 69571 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52506 | 04761 | 58187 | |||||||||
24147 | 13014 | 81005 | 35205 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6578 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4443 | 9378 | 6843 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 669 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 02/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 863745 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77751 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49184 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48220 | 18429 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37959 | 00883 | 93540 | |||||||||
77850 | 32031 | 47522 | 41246 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1695 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0194 | 1036 | 4366 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 439 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
XSMT- KQXSMT 01/08/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 586782 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50170 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77601 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65624 | 55394 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97741 | 99973 | 49582 | |||||||||
67091 | 92143 | 03877 | 06257 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5000 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1433 | 6001 | 6879 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 576 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 01/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 933246 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97281 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38491 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13299 | 71322 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29946 | 08219 | 30373 | |||||||||
52913 | 92634 | 46278 | 26913 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0768 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9206 | 7289 | 9649 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 314 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 01/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 367590 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20295 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22728 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12953 | 35723 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34237 | 48646 | 48161 | |||||||||
31592 | 19489 | 20183 | 92284 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1298 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6271 | 5994 | 1644 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 047 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
XSMT- KQXSMT 31/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 31/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22185 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13808 | 21051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68611 | 17414 | 92732 | |||||||||
47619 | 56297 | 21786 | 38620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1223 | 3564 | 9367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 31/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 004781 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03190 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85177 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49447 | 41090 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03065 | 06112 | 85561 | |||||||||
95070 | 27683 | 15678 | 96621 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3534 | 0188 | 3398 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 698 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
XSMT- KQXSMT 30/07/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 30/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 890018 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73103 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50431 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86119 | 41052 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52571 | 71910 | 40396 | |||||||||
83030 | 95531 | 77465 | 28131 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5576 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5872 | 3934 | 1449 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 715 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 30/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 842044 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88355 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83685 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15243 | 69783 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24930 | 84329 | 77799 | |||||||||
82471 | 98601 | 71940 | 29166 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4220 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7015 | 5887 | 4808 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 992 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
XSMT- KQXSMT 29/07/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 29/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 879765 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30418 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44709 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57292 | 05461 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31888 | 85945 | 25998 | |||||||||
84747 | 79842 | 61007 | 74353 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3718 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7388 | 8839 | 0558 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 517 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 29/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 118741 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27507 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52006 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74375 | 00320 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03654 | 93252 | 69764 | |||||||||
31617 | 02092 | 27692 | 33822 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7538 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6820 | 2265 | 3963 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 358 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
XSMT- KQXSMT 28/07/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 28/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 840895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70430 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73132 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13366 | 29308 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84666 | 35379 | 68893 | |||||||||
30255 | 79626 | 98855 | 21671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2176 | 4879 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 28/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 081151 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77331 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49567 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20118 | 33242 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14561 | 06404 | 58993 | |||||||||
10012 | 33603 | 79580 | 75502 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6898 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6144 | 1309 | 9643 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 603 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 28/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 842821 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71557 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56757 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12875 | 63098 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81871 | 43261 | 43335 | |||||||||
49439 | 05856 | 94144 | 70063 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0275 | 5113 | 8931 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 936 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
XSMT- KQXSMT 27/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 27/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22185 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13808 | 21051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68611 | 17414 | 92732 | |||||||||
47619 | 56297 | 21786 | 38620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1223 | 3564 | 9367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 27/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 544691 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88154 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10609 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13355 | 95577 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16521 | 40158 | 00845 | |||||||||
36454 | 63989 | 68516 | 46197 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5506 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8768 | 0765 | 1677 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 888 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 27/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 590499 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36202 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02605 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71290 | 71681 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05541 | 49414 | 39065 | |||||||||
64258 | 11603 | 36091 | 79644 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8578 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6437 | 8979 | 1211 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 082 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
XSMT- KQXSMT 26/07/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 26/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 126721 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48977 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49721 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40311 | 77238 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23462 | 57624 | 78794 | |||||||||
88851 | 97448 | 86368 | 13499 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2021 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5521 | 7942 | 3890 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 083 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 26/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 715291 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80242 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33493 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72323 | 76034 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20714 | 13289 | 48485 | |||||||||
42971 | 54523 | 06436 | 01830 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8355 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2680 | 3292 | 6301 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 281 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
XSMT- KQXSMT 25/07/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 079588 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43986 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43959 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40603 | 00203 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23787 | 70931 | 06224 | |||||||||
59258 | 87849 | 17782 | 24613 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4977 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0678 | 6719 | 0599 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 637 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 25/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 965350 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91795 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42790 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35943 | 54882 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46135 | 28082 | 76757 | |||||||||
31415 | 21267 | 64991 | 23976 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6762 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4595 | 2732 | 2461 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 648 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 25/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 458760 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24188 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97440 | 37798 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34070 | 40040 | 72649 | |||||||||
61622 | 68832 | 50071 | 19974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3844 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2563 | 5129 | 8744 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 860 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
XSMT- KQXSMT 24/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 24/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22185 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13808 | 21051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68611 | 17414 | 92732 | |||||||||
47619 | 56297 | 21786 | 38620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1223 | 3564 | 9367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 24/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 840895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70430 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73132 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13366 | 29308 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84666 | 35379 | 68893 | |||||||||
30255 | 79626 | 98855 | 21671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2176 | 4879 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
XSMT- KQXSMT 23/07/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 23/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 603926 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58023 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85439 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34782 | 81213 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30893 | 90326 | 88650 | |||||||||
68727 | 78675 | 47068 | 91996 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9982 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8862 | 1538 | 9681 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 950 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 23/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 802247 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04136 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82735 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68624 | 88549 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24455 | 49288 | 78228 | |||||||||
63913 | 91955 | 28993 | 29647 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9644 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5767 | 3755 | 4376 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 195 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
XSMT- KQXSMT 22/07/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 22/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 531363 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92990 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28994 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26585 | 32733 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84195 | 89457 | 17331 | |||||||||
10468 | 36830 | 99226 | 82366 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1239 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0994 | 1791 | 7471 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 524 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 22/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 651413 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05382 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89767 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14783 | 28095 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81402 | 40434 | 63751 | |||||||||
44290 | 65546 | 90913 | 33937 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6258 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5645 | 1106 | 2185 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 927 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
XSMT- KQXSMT 21/07/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 21/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 465951 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75397 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15282 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15542 | 05979 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30252 | 77982 | 55493 | |||||||||
20999 | 66023 | 88202 | 21091 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7230 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7673 | 0779 | 6808 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 284 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 21/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 665774 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51498 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14248 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62488 | 17171 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25618 | 81287 | 71464 | |||||||||
01139 | 92659 | 02229 | 45907 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9874 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3232 | 7272 | 4977 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 100 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 21/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 031897 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42203 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57825 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22501 | 58654 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85704 | 86566 | 07882 | |||||||||
71179 | 89298 | 87018 | 41895 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2657 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7224 | 4469 | 4986 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 279 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
XSMT- KQXSMT 20/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 20/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 008960 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48827 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50195 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00913 | 63270 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89227 | 00866 | 53029 | |||||||||
55069 | 23642 | 26043 | 53064 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6304 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3609 | 5552 | 6554 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 071 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 20/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 341755 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66088 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28803 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41535 | 78929 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07619 | 55286 | 29408 | |||||||||
95274 | 79234 | 12966 | 42548 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3815 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2032 | 3264 | 5342 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 492 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 20/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 973360 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02722 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22717 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91889 | 70527 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22743 | 36030 | 39052 | |||||||||
70956 | 29209 | 94655 | 22552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9182 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2191 | 2441 | 5262 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 492 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
XSMT- KQXSMT 19/07/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 19/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 829851 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81530 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05834 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92509 | 84470 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45860 | 92559 | 80577 | |||||||||
35101 | 64286 | 87210 | 63360 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0714 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9165 | 0851 | 5395 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 721 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 19/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 690254 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55353 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28579 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91439 | 92974 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88090 | 33604 | 22090 | |||||||||
24845 | 12569 | 01288 | 19285 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5961 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6765 | 8475 | 9388 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 340 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
XSMT- KQXSMT 18/07/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 908085 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41916 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18818 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31128 | 28989 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21026 | 65766 | 40661 | |||||||||
98673 | 82933 | 66896 | 25443 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1313 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7841 | 2695 | 2573 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 756 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 18/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 725785 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53631 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80813 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56921 | 89637 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30521 | 75389 | 13571 | |||||||||
13069 | 96780 | 16265 | 83523 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5790 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8590 | 7705 | 6803 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 742 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 18/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 158005 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47846 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00450 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08515 | 40700 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65763 | 32264 | 51706 | |||||||||
07332 | 82940 | 06267 | 54808 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7941 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0487 | 8575 | 2465 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 211 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
XSMT- KQXSMT 17/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 17/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 110541 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80251 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41151 | 71519 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52323 | 98230 | 46938 | |||||||||
99600 | 31369 | 28594 | 05952 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9458 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1366 | 4107 | 2814 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 874 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 17/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 074387 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00497 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80627 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13979 | 71713 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66806 | 28271 | 63435 | |||||||||
10298 | 08799 | 89829 | 39584 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9233 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2062 | 7964 | 6373 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 395 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
XSMT- KQXSMT 16/07/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 16/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 290395 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29186 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20020 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60411 | 06461 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62011 | 86779 | 40104 | |||||||||
66183 | 23866 | 28600 | 35037 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3425 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5516 | 0257 | 9777 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 508 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 16/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 868876 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57179 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23669 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84807 | 14074 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85168 | 94832 | 25493 | |||||||||
56843 | 39498 | 66223 | 74734 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8147 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6515 | 4541 | 3401 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 892 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
XSMT- KQXSMT 15/07/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 15/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 106477 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37999 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36608 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69648 | 67850 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11929 | 41797 | 09580 | |||||||||
91655 | 44835 | 90341 | 23997 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0196 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5798 | 0130 | 5336 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 948 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 15/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 979599 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89510 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75739 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87857 | 34155 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61296 | 15621 | 95607 | |||||||||
02778 | 05610 | 70958 | 54997 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8638 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8920 | 0048 | 4221 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 523 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
XSMT- KQXSMT 14/07/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 14/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 530557 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83216 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08096 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15516 | 27197 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31590 | 59192 | 31359 | |||||||||
22843 | 35641 | 09772 | 84411 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2155 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8861 | 0103 | 7238 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 253 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 14/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 017421 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48632 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44559 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06015 | 72018 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00439 | 23829 | 71790 | |||||||||
19444 | 44868 | 23431 | 67932 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1794 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4483 | 2419 | 4208 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 286 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 14/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 726892 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39854 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18918 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11131 | 61001 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49969 | 02736 | 03861 | |||||||||
82203 | 96183 | 63893 | 20075 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9251 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7234 | 7432 | 7916 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 602 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
XSMT- KQXSMT 13/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 13/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 484038 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68817 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60366 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83579 | 88491 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11946 | 49760 | 87866 | |||||||||
57138 | 67038 | 30082 | 39063 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5068 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4156 | 6529 | 6499 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 666 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 13/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 892548 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55872 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54699 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39698 | 26885 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14702 | 53512 | 11158 | |||||||||
32596 | 98825 | 77863 | 50958 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6067 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7212 | 3978 | 4643 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 690 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 13/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 654542 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56962 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30856 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55820 | 18087 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16374 | 63501 | 95354 | |||||||||
43214 | 16309 | 32200 | 57086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0974 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7279 | 6993 | 1875 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 772 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
XSMT- KQXSMT 12/07/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 12/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 622589 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20450 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12855 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33341 | 71175 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90425 | 20282 | 20690 | |||||||||
36481 | 64005 | 22689 | 97102 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4526 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3852 | 6758 | 6704 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 703 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 12/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 958925 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58523 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47903 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31684 | 12795 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70292 | 17477 | 26385 | |||||||||
77985 | 36605 | 91050 | 15086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8743 | 0554 | 2494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 890 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
XSMT- KQXSMT 11/07/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 402055 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50561 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95895 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73536 | 11081 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53705 | 29150 | 39931 | |||||||||
91609 | 25097 | 06601 | 84199 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0548 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6439 | 5926 | 1088 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 865 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 11/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 514214 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01672 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29324 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03357 | 74353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05676 | 01056 | 98298 | |||||||||
53077 | 58186 | 47030 | 89736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3524 | 2588 | 1322 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 147 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 11/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 698911 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59119 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38408 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73985 | 86652 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97543 | 97160 | 39984 | |||||||||
65523 | 43871 | 89400 | 25537 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8033 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4941 | 7304 | 9950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 026 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
XSMT- KQXSMT 10/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 10/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 138382 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00830 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30061 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97922 | 46713 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85755 | 62541 | 83043 | |||||||||
53787 | 64613 | 18351 | 51050 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2050 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2091 | 7679 | 0499 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 459 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 10/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 473146 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61105 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65235 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08893 | 36465 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05815 | 92995 | 53537 | |||||||||
59634 | 69976 | 86489 | 14576 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5273 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4241 | 1194 | 2134 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 738 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
XSMT- KQXSMT 09/07/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 09/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 383140 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35937 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67820 | 53248 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46976 | 42370 | 85288 | |||||||||
68605 | 08083 | 74513 | 73104 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5378 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0745 | 2440 | 2107 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 09/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 557763 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21519 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61698 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30059 | 25682 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69471 | 14902 | 14232 | |||||||||
73173 | 33198 | 05086 | 14552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1204 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7961 | 4887 | 2577 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 382 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
XSMT- KQXSMT 08/07/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 08/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 174608 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91387 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82183 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72094 | 14854 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83819 | 30637 | 86886 | |||||||||
53049 | 98806 | 07856 | 82084 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2904 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2327 | 0145 | 9004 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 926 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 08/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 778965 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10538 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77483 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21643 | 19676 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25500 | 11582 | 09826 | |||||||||
77595 | 62097 | 37125 | 47805 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7128 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3558 | 7980 | 0854 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 714 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
XSMT- KQXSMT 07/07/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 07/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 268289 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44544 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33377 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00148 | 00640 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53158 | 29496 | 71820 | |||||||||
57103 | 50862 | 94556 | 25681 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7606 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9658 | 9658 | 3767 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 555 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 07/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 649329 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17770 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99190 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37914 | 86546 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88979 | 86551 | 82046 | |||||||||
96765 | 42435 | 05667 | 31855 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7862 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2307 | 9698 | 5041 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 883 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 07/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 188588 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67759 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69394 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90278 | 79977 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14272 | 58169 | 44394 | |||||||||
72203 | 77500 | 35739 | 66045 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4969 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4062 | 4681 | 7162 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 116 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 06/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 06/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 232916 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56259 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83564 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77615 | 77331 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17388 | 82744 | 65812 | |||||||||
85329 | 73666 | 27771 | 02781 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8461 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3741 | 2865 | 8816 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 278 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 06/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 101248 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79703 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54081 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28667 | 77568 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84112 | 92349 | 37828 | |||||||||
21846 | 93114 | 73993 | 43927 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4859 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9359 | 0840 | 7289 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 06/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 421628 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43500 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16990 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02796 | 59332 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26876 | 85257 | 08143 | |||||||||
83726 | 44835 | 28011 | 76552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7173 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6160 | 5084 | 3285 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 783 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 05/07/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 05/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 022294 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72622 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46542 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68843 | 57494 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89517 | 51650 | 46354 | |||||||||
27761 | 04102 | 77346 | 90951 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4588 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1687 | 5872 | 6531 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 561 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 05/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 926307 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96627 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86749 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29031 | 58904 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88974 | 85995 | 87011 | |||||||||
37811 | 61045 | 62384 | 30944 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0486 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0934 | 6010 | 1871 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 396 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
XSMT- KQXSMT 04/07/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 563819 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96621 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70678 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52263 | 16516 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16818 | 56381 | 77601 | |||||||||
24348 | 65655 | 50117 | 84052 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9575 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6824 | 8142 | 3205 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 321 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 04/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 667402 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02291 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34556 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36184 | 48839 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42022 | 89440 | 72258 | |||||||||
11004 | 54322 | 06507 | 19054 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8764 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1234 | 7611 | 1875 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 878 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 04/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 326890 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82343 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56877 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10711 | 11277 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88248 | 13875 | 16653 | |||||||||
11259 | 45415 | 87866 | 08649 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3598 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9199 | 8789 | 1054 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 217 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
XSMT- KQXSMT 03/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 03/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 817339 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75174 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22575 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83558 | 69857 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26240 | 92858 | 54264 | |||||||||
54651 | 18060 | 67977 | 94502 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1064 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2790 | 6319 | 7714 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 734 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 03/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 300596 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10122 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58413 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65063 | 98305 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93632 | 64746 | 04073 | |||||||||
09011 | 28883 | 51624 | 89831 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8459 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2726 | 4775 | 9684 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 306 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
XSMT- KQXSMT 02/07/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 02/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 945687 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76520 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67211 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23685 | 64045 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73023 | 69422 | 68550 | |||||||||
74306 | 43509 | 50344 | 73704 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7108 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3310 | 2655 | 0782 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 316 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 02/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 685646 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87343 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32732 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95202 | 74127 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01684 | 76510 | 89882 | |||||||||
68339 | 36809 | 66343 | 86901 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4727 | 1997 | 7548 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 200 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
XSMT- KQXSMT 01/07/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 01/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 881691 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33060 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81438 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28038 | 07489 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47096 | 85531 | 53962 | |||||||||
04237 | 70845 | 58895 | 16173 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0079 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1588 | 9027 | 1796 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 667 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 01/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 459623 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13262 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77016 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65787 | 28256 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89888 | 49599 | 10534 | |||||||||
28082 | 09494 | 21404 | 97610 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8007 | 5668 | 8187 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 375 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
XSMT- KQXSMT 30/06/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 30/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 204068 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65734 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63237 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04775 | 98633 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55145 | 06842 | 49119 | |||||||||
15160 | 53200 | 46667 | 50065 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3092 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7392 | 8453 | 4011 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 820 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 30/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 373746 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30608 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95143 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06779 | 36570 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97452 | 16882 | 41592 | |||||||||
03396 | 33152 | 48296 | 58263 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5070 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0772 | 5164 | 2182 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 436 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 30/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 679901 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89490 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95701 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29501 | 62083 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01960 | 56237 | 89585 | |||||||||
58300 | 46813 | 84751 | 03903 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9140 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4663 | 6341 | 8130 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 793 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 29/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 29/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 152866 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84832 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17135 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22324 | 21487 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90065 | 70518 | 33669 | |||||||||
71781 | 70351 | 79384 | 07086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8377 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8408 | 0881 | 4268 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 408 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 29/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 064994 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12150 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79028 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84107 | 36160 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47972 | 23132 | 64426 | |||||||||
87165 | 75075 | 49497 | 12929 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9543 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9048 | 0519 | 8074 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 845 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 29/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 408691 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28638 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89319 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56596 | 53878 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14249 | 72603 | 77861 | |||||||||
52311 | 16406 | 77002 | 90078 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9869 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7490 | 3083 | 5318 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 751 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
XSMT- KQXSMT 28/06/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 28/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 866075 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11653 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67958 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64515 | 15997 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37383 | 70288 | 06859 | |||||||||
12798 | 47088 | 46921 | 44922 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7189 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2611 | 3168 | 0981 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 639 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 28/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 805487 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66698 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54401 | 81072 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42925 | 92347 | 36311 | |||||||||
98746 | 54581 | 28210 | 96143 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0735 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7567 | 4759 | 4767 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 036 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
XSMT- KQXSMT 27/06/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 660713 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65543 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78029 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36172 | 33265 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97691 | 24974 | 96647 | |||||||||
65120 | 56808 | 52423 | 49927 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6466 | 5326 | 5636 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 351 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 27/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 983989 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40800 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89301 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07218 | 39079 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45816 | 67125 | 46049 | |||||||||
73707 | 35197 | 78720 | 59869 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0602 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3748 | 3150 | 4122 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 734 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 27/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 641417 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15391 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92053 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62136 | 30176 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58123 | 09689 | 65297 | |||||||||
30411 | 22156 | 37750 | 88537 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6222 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2163 | 5654 | 7881 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
XSMT- KQXSMT 26/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 26/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 560700 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62572 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60512 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81003 | 07558 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07750 | 78394 | 40622 | |||||||||
31117 | 74241 | 16041 | 27025 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4552 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6805 | 6923 | 9615 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 637 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 26/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 855306 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46460 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62399 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70467 | 47672 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84922 | 31546 | 89836 | |||||||||
87355 | 54897 | 93146 | 89992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1284 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0358 | 0972 | 1455 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 233 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
XSMT- KQXSMT 25/06/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 25/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 019687 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53608 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55680 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12093 | 86431 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92075 | 58925 | 83185 | |||||||||
39967 | 39793 | 76813 | 64375 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3475 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3965 | 2269 | 5185 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 765 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 25/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 555714 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36540 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11830 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56632 | 81797 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30388 | 37152 | 13144 | |||||||||
75752 | 85768 | 25306 | 73585 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7687 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8847 | 2591 | 2773 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 866 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 24/06/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 24/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 093379 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12708 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82558 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22649 | 62947 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51116 | 67617 | 95355 | |||||||||
55142 | 40621 | 73279 | 17097 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1909 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6660 | 8003 | 1648 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 778 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 24/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 442394 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17380 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33681 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75836 | 73803 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52905 | 98639 | 96674 | |||||||||
53911 | 33094 | 20402 | 84154 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7000 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6037 | 1930 | 8620 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
XSMT- KQXSMT 23/06/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 23/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 019015 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31961 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53703 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93424 | 81808 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43079 | 74695 | 68343 | |||||||||
40928 | 85151 | 01364 | 11342 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1688 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5364 | 4922 | 7534 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 861 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 23/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 515771 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80664 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71362 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81995 | 85677 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19715 | 17800 | 68563 | |||||||||
37186 | 11290 | 46575 | 70531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8646 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3832 | 7772 | 5312 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 134 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 23/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 670765 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81206 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24257 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67768 | 76144 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90344 | 26598 | 87213 | |||||||||
50591 | 17020 | 50922 | 43025 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7066 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6005 | 3771 | 8104 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 615 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 22/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 22/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 450579 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17928 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44954 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29273 | 98533 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99391 | 83691 | 17730 | |||||||||
40123 | 49450 | 28034 | 82813 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6405 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8185 | 5492 | 6812 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 360 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 22/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 325107 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56155 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89291 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01221 | 31353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52451 | 93268 | 62705 | |||||||||
57657 | 74011 | 57204 | 21197 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6559 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7742 | 8912 | 1283 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 028 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 22/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 336636 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33671 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22427 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27639 | 34274 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12765 | 46253 | 56636 | |||||||||
82764 | 05895 | 55854 | 60936 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7487 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8662 | 9413 | 5460 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 215 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
XSMT- KQXSMT 21/06/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 21/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 452758 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36786 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01375 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44103 | 18973 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48516 | 96362 | 54329 | |||||||||
53374 | 45531 | 06159 | 71118 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3704 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2283 | 0628 | 6094 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 290 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 21/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 745454 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23195 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48107 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00756 | 39628 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75104 | 88198 | 67904 | |||||||||
27263 | 31435 | 72927 | 16289 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9863 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7235 | 5810 | 6074 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
XSMT- KQXSMT 20/06/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 283930 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01968 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26771 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40083 | 04298 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37128 | 82228 | 11071 | |||||||||
11578 | 83814 | 45221 | 39178 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3888 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3975 | 8568 | 6961 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 519 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 20/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 325633 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98027 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27969 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68369 | 42245 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80507 | 72924 | 79075 | |||||||||
97868 | 63137 | 12134 | 48406 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3837 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8095 | 7309 | 4963 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 255 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 20/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 904097 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21567 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33877 | 42297 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99576 | 31976 | 49249 | |||||||||
17940 | 29171 | 42108 | 90765 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0603 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2556 | 5755 | 7792 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 010 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
XSMT- KQXSMT 19/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 19/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 573990 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74785 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49778 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67855 | 68987 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05504 | 24058 | 00358 | |||||||||
99749 | 53019 | 81271 | 35280 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2830 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9942 | 3835 | 5222 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 372 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 19/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 290340 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19828 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87584 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07712 | 31442 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49538 | 50361 | 69124 | |||||||||
03791 | 73475 | 85951 | 34984 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2788 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2006 | 0062 | 5217 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 630 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 18/06/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 18/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 599625 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95846 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06958 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26567 | 73526 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25945 | 31024 | 39470 | |||||||||
85099 | 80650 | 56972 | 25968 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3803 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6934 | 3344 | 8596 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 536 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 18/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 602502 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43591 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44930 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50640 | 96348 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83863 | 35030 | 29376 | |||||||||
05703 | 65753 | 94623 | 63446 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6148 | 8070 | 9175 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 177 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
XSMT- KQXSMT 17/06/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 17/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 242677 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35603 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35684 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27812 | 63341 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65161 | 93562 | 63348 | |||||||||
36612 | 69215 | 33771 | 59668 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2208 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3809 | 1169 | 7186 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 310 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 17/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 208827 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88849 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01208 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85797 | 94559 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39019 | 23255 | 94294 | |||||||||
90867 | 33123 | 64482 | 36597 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4272 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7116 | 3647 | 1460 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 928 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
XSMT- KQXSMT 16/06/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 16/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 168831 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88134 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37145 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43477 | 49775 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73401 | 12082 | 61136 | |||||||||
51238 | 71154 | 11014 | 74719 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4876 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2633 | 6973 | 9013 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 620 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 16/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 798207 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27672 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41847 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14644 | 39315 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25171 | 47526 | 43781 | |||||||||
48575 | 23629 | 76916 | 89818 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3378 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5343 | 3045 | 4773 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 156 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 16/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 756893 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70700 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01575 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57410 | 75164 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53723 | 42624 | 67789 | |||||||||
22819 | 41297 | 11693 | 14027 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8687 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7291 | 9110 | 4347 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 913 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 15/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 15/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 424008 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16902 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84915 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93205 | 44286 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24936 | 10324 | 40561 | |||||||||
59366 | 53542 | 90583 | 16042 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6193 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8700 | 9307 | 6504 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 15/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 701315 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58837 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55073 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95946 | 02642 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56950 | 17375 | 11913 | |||||||||
42672 | 20476 | 09095 | 04793 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6823 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5156 | 8485 | 8176 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 589 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 15/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 588522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49302 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12928 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51635 | 22879 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58149 | 97212 | 35062 | |||||||||
77664 | 77063 | 58594 | 87074 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2501 | 3742 | 3088 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 014 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
XSMT- KQXSMT 14/06/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 14/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 275418 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29235 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21790 | 44607 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58376 | 92812 | 63438 | |||||||||
97336 | 07622 | 22355 | 39897 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0429 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9372 | 7352 | 2498 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 584 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 14/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 338892 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54744 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03707 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30265 | 33615 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60225 | 40961 | 90668 | |||||||||
23601 | 84943 | 79812 | 78764 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4849 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0544 | 8895 | 5307 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 936 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
XSMT- KQXSMT 13/06/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 13/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 866431 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99204 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37098 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08921 | 28777 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23089 | 62436 | 21031 | |||||||||
07927 | 96222 | 61079 | 01714 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7141 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6342 | 0448 | 6202 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 655 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 13/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 106727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37000 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04855 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47466 | 45625 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10260 | 99781 | 07493 | |||||||||
26615 | 58886 | 51426 | 86473 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7130 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6647 | 0593 | 8352 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 683 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 13/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 289941 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22050 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72395 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90322 | 38691 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11815 | 04168 | 05264 | |||||||||
04864 | 51517 | 01231 | 00965 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1232 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5053 | 0045 | 2950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 223 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
XSMT- KQXSMT 12/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 12/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 237610 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65367 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98822 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14176 | 07232 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29066 | 41051 | 53181 | |||||||||
35748 | 29465 | 73385 | 51978 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4515 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3347 | 9950 | 5733 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 571 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 12/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 268689 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04189 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78547 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50957 | 41738 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45383 | 48590 | 51721 | |||||||||
94444 | 22781 | 75101 | 81247 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8414 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5443 | 6402 | 7710 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 657 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
XSMT- KQXSMT 11/06/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 11/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 116270 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80758 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06679 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58717 | 02040 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57376 | 70968 | 10096 | |||||||||
56801 | 30901 | 04964 | 85011 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5479 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5650 | 3657 | 8432 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 083 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 11/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 772841 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21513 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28103 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98278 | 47080 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31577 | 80708 | 46224 | |||||||||
09289 | 42486 | 05261 | 89473 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1766 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6199 | 7647 | 3710 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 735 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
XSMT- KQXSMT 10/06/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 10/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 248292 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07448 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39039 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62666 | 93448 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50290 | 50779 | 73449 | |||||||||
41375 | 07553 | 62374 | 99856 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1177 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9718 | 6270 | 1081 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 450 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 10/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 461491 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18803 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03817 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68183 | 98232 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15063 | 16843 | 29030 | |||||||||
02831 | 52710 | 36697 | 88189 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7409 | 8934 | 3923 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 114 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
XSMT- KQXSMT 09/06/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 09/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 720703 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68310 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62907 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87560 | 34287 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88096 | 09398 | 75555 | |||||||||
68340 | 44903 | 34139 | 53589 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2747 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0050 | 8918 | 5702 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 937 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 09/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 083627 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95420 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44509 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72412 | 13051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40123 | 53086 | 59401 | |||||||||
07225 | 98093 | 80233 | 14566 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4655 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5730 | 3203 | 8573 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 726 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 09/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 831147 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46362 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79776 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16146 | 74631 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45378 | 49024 | 56169 | |||||||||
77816 | 37384 | 81754 | 84948 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3049 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5174 | 4831 | 7900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 601 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
XSMT- KQXSMT 08/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 08/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 169163 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24452 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88997 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83744 | 14776 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22932 | 07055 | 72358 | |||||||||
56795 | 82267 | 52260 | 97857 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3601 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4312 | 0492 | 9529 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 678 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 08/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 539125 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69732 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05902 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41043 | 66245 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10205 | 26667 | 64908 | |||||||||
69378 | 20365 | 11354 | 82420 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1799 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5807 | 9180 | 5133 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 015 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 08/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 976944 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69134 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07605 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26419 | 89362 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52235 | 92021 | 43478 | |||||||||
72889 | 20233 | 50061 | 03514 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1406 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5460 | 6241 | 8709 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 023 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
XSMT- KQXSMT 07/06/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 07/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 247798 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07295 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64352 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38236 | 16018 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91634 | 52490 | 42283 | |||||||||
53641 | 07631 | 40391 | 98878 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9758 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8898 | 8885 | 4683 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 643 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 07/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 060422 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41537 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83476 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18558 | 60480 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08537 | 37651 | 87964 | |||||||||
72772 | 96217 | 89693 | 95308 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4170 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5717 | 2965 | 6926 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 332 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
XSMT- KQXSMT 06/06/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 06/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 609435 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37126 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45036 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59842 | 69307 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53119 | 22969 | 65963 | |||||||||
29968 | 39687 | 75973 | 80658 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4302 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7392 | 9523 | 1698 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 851 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 06/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 033997 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22060 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52675 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81924 | 34899 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93551 | 40246 | 31750 | |||||||||
40031 | 20434 | 22726 | 36554 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1128 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4086 | 2953 | 6625 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 990 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 06/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 574749 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86356 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26596 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09718 | 81075 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11894 | 95565 | 69818 | |||||||||
02596 | 32228 | 37013 | 79139 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7085 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7440 | 9950 | 4115 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 692 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
XSMT- KQXSMT 05/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 05/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 617219 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03231 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12182 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17408 | 16572 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53059 | 38671 | 82565 | |||||||||
40147 | 91999 | 30935 | 84429 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5400 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8547 | 5924 | 7063 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 027 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 05/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 206039 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20908 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13038 | 94150 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45677 | 27647 | 42031 | |||||||||
16608 | 45285 | 53304 | 48394 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4769 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3195 | 1167 | 0278 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 418 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
XSMT- KQXSMT 04/06/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 04/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 103914 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54852 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18390 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88041 | 55375 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90777 | 35605 | 53423 | |||||||||
75844 | 29003 | 26769 | 33286 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6753 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7773 | 1915 | 9448 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 106 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 04/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 436116 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67993 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50136 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59301 | 02884 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05406 | 38440 | 04408 | |||||||||
72469 | 80687 | 18845 | 45682 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1765 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1199 | 8607 | 6479 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 195 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
XSMT- KQXSMT 03/06/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 03/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 959209 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46103 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17753 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82269 | 90592 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16482 | 06804 | 77827 | |||||||||
34762 | 80709 | 78495 | 47764 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1053 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3940 | 3386 | 0929 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 841 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 03/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 649207 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90677 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01202 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39881 | 92851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41331 | 74787 | 86423 | |||||||||
56834 | 98585 | 10765 | 05755 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0589 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9640 | 4445 | 1649 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 060 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
XSMT- KQXSMT 02/06/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 02/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 084132 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55513 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61804 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58346 | 75275 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28421 | 40072 | 95592 | |||||||||
37620 | 68406 | 76710 | 05247 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8751 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9123 | 8720 | 3539 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 422 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 02/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 107816 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84990 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27580 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22618 | 28378 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30663 | 57355 | 42443 | |||||||||
18509 | 12059 | 42552 | 27199 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3984 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5624 | 7222 | 3866 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 565 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 02/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 356024 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85768 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04812 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82225 | 54440 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00848 | 52355 | 64931 | |||||||||
06979 | 65851 | 52336 | 06426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4437 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2660 | 2462 | 4712 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 500 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
XSMT- KQXSMT 01/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 01/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 661914 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26637 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93879 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41628 | 01749 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61322 | 12257 | 94055 | |||||||||
07278 | 19401 | 69082 | 23265 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6143 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8350 | 6374 | 9645 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 003 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 01/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 687059 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02157 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74152 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36740 | 25729 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83942 | 59728 | 29169 | |||||||||
01697 | 80635 | 54313 | 76660 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3733 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1852 | 2668 | 5716 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 569 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 01/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 782998 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39098 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78593 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86759 | 16590 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 32703 | 09313 | 18838 | |||||||||
83042 | 65939 | 32614 | 02598 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0007 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1734 | 5259 | 6242 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 181 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
XSMT- KQXSMT 31/05/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 31/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 087970 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29502 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69805 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87368 | 16721 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78502 | 29821 | 60088 | |||||||||
48029 | 13555 | 93104 | 22573 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5788 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3917 | 8194 | 4411 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 042 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 31/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 467613 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55029 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05664 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49308 | 62799 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00616 | 94510 | 60698 | |||||||||
15099 | 54310 | 06816 | 70525 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5366 | 7215 | 6839 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 300 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
XSMT- KQXSMT 30/05/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 30/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 109868 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46203 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70133 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79868 | 30470 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36001 | 06062 | 56804 | |||||||||
77846 | 63843 | 10965 | 83734 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6822 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9865 | 5283 | 6960 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 908 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 30/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 929844 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41291 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02029 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12231 | 97185 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64552 | 28620 | 74029 | |||||||||
63065 | 48133 | 13244 | 09830 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1589 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9291 | 0270 | 1862 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 321 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 30/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 791206 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78893 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53572 | 73770 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80342 | 13395 | 13625 | |||||||||
61962 | 13382 | 11466 | 57550 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6041 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5608 | 7774 | 6502 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 151 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
XSMT- KQXSMT 29/05/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 29/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 526514 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05709 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32327 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80794 | 87322 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62200 | 16200 | 78905 | |||||||||
09266 | 91766 | 98022 | 81536 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3074 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7570 | 8270 | 4452 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 652 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 29/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 749809 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16049 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26127 | 63914 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35202 | 36593 | 77991 | |||||||||
11864 | 21473 | 49762 | 15619 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8944 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9329 | 2274 | 5079 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 552 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
XSMT- KQXSMT 28/05/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 28/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 704294 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93098 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11426 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70050 | 60793 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09564 | 59050 | 95890 | |||||||||
00187 | 82057 | 22367 | 30639 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7361 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7153 | 2618 | 9407 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 448 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 28/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 461903 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69249 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60767 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09554 | 38341 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19957 | 94917 | 70752 | |||||||||
86176 | 33409 | 74797 | 77024 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4768 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3516 | 5288 | 6026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 261 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
XSMT- KQXSMT 27/05/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 27/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 362471 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59743 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96915 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26659 | 85592 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03302 | 01559 | 49520 | |||||||||
70970 | 89334 | 91406 | 56088 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3618 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3057 | 8466 | 0270 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 375 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 27/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 709514 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81650 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56265 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22245 | 46451 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28384 | 96240 | 70844 | |||||||||
33107 | 31976 | 97097 | 58841 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7265 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4588 | 3163 | 5918 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 782 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
XSMT- KQXSMT 26/05/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 26/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 051987 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83429 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85452 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02839 | 96116 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98918 | 21097 | 92334 | |||||||||
65407 | 28483 | 25384 | 85512 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8751 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5196 | 3481 | 3243 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 285 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 26/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 255020 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44949 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90756 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74690 | 21801 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70172 | 81041 | 41556 | |||||||||
25685 | 11900 | 25330 | 31356 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6215 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3776 | 6702 | 5742 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 405 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 26/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 306035 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88351 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99145 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16117 | 01829 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11583 | 87566 | 76870 | |||||||||
30662 | 53813 | 12241 | 67032 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0956 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1484 | 7258 | 6490 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 157 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
XSMT- KQXSMT 25/05/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 25/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 476726 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74759 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17440 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82867 | 70423 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10838 | 51168 | 45114 | |||||||||
42798 | 97620 | 05078 | 11047 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5062 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7896 | 4981 | 3544 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 881 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 25/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 685962 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81930 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04421 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81761 | 44140 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61167 | 12217 | 62875 | |||||||||
92445 | 43902 | 59322 | 73331 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8286 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7080 | 1757 | 6006 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 033 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 25/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 743279 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37278 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44178 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71548 | 62892 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23488 | 98913 | 51174 | |||||||||
13360 | 04073 | 14859 | 52847 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5345 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8037 | 1549 | 6704 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 091 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
XSMT- KQXSMT 24/05/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 24/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 397150 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46296 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60762 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23283 | 44032 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14228 | 29117 | 07704 | |||||||||
35411 | 64460 | 03950 | 83393 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1608 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0706 | 8808 | 1079 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 24/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 052482 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24585 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95710 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53581 | 78232 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74442 | 03039 | 79493 | |||||||||
02131 | 84448 | 48641 | 95921 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5712 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2272 | 0302 | 2313 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 512 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
XSMT- KQXSMT 23/05/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 23/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 725475 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46247 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63991 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48938 | 81618 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56586 | 31309 | 27709 | |||||||||
97043 | 68173 | 32473 | 42717 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6578 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2985 | 9681 | 9431 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 814 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 23/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 052696 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83963 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84043 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87663 | 27331 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98001 | 71124 | 94815 | |||||||||
08705 | 93489 | 85973 | 32663 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0892 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6296 | 2806 | 8918 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 465 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 23/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 193859 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65927 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44011 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34039 | 62519 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92594 | 30420 | 51114 | |||||||||
98332 | 45629 | 40880 | 11289 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1862 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2997 | 0888 | 7340 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 954 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
XSMT- KQXSMT 22/05/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 22/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 864720 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84593 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22970 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14445 | 41871 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55041 | 28061 | 38773 | |||||||||
88590 | 45362 | 78072 | 36625 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1200 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1727 | 0175 | 6116 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 915 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 22/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 890557 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38925 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30175 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14607 | 73089 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36423 | 29143 | 84044 | |||||||||
27784 | 45861 | 20252 | 99028 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3815 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3916 | 7719 | 9904 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 657 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
XSMT- KQXSMT 21/05/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 21/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 191463 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97315 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66707 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66842 | 01443 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41836 | 60907 | 14185 | |||||||||
16547 | 20731 | 41704 | 12842 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4133 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9303 | 8792 | 3642 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 21/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 392574 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44769 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42199 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47263 | 59910 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35095 | 97020 | 96074 | |||||||||
77087 | 01949 | 39900 | 01200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3566 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2427 | 8617 | 3900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 851 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
XSMT- KQXSMT 20/05/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 20/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 042509 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80839 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22058 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95207 | 08484 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06386 | 39864 | 27875 | |||||||||
67554 | 12858 | 05105 | 44275 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2429 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5984 | 8718 | 3841 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 961 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 20/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 054991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65869 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94924 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07107 | 87710 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53544 | 85692 | 72355 | |||||||||
98587 | 70963 | 64750 | 71274 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7389 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3013 | 4086 | 4063 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 752 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
XSMT- KQXSMT 19/05/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 19/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 298117 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15570 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38556 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58839 | 94058 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75272 | 79848 | 81975 | |||||||||
67348 | 91011 | 67044 | 00610 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3538 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7919 | 3574 | 2056 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 425 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 19/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 839184 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49802 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14112 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89275 | 95067 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39615 | 41186 | 17274 | |||||||||
56183 | 08029 | 72406 | 22188 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9792 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7090 | 6133 | 8510 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 573 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 19/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 979256 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85188 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99655 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93142 | 44156 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43607 | 69026 | 64172 | |||||||||
40506 | 65931 | 77720 | 00746 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6295 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8325 | 7038 | 7818 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 065 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
XSMT- KQXSMT 18/05/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 18/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 558046 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05753 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95929 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81647 | 47397 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99439 | 70875 | 44807 | |||||||||
08655 | 21657 | 36188 | 93913 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1160 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6607 | 7514 | 0308 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 290 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 18/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 389600 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30773 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02033 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30492 | 71099 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43834 | 28565 | 18480 | |||||||||
79952 | 58895 | 25702 | 08331 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1466 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6072 | 2295 | 4868 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 423 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 18/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 613514 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15772 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92897 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89286 | 89601 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14292 | 12543 | 17962 | |||||||||
66320 | 33846 | 73449 | 78514 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6092 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1409 | 2770 | 3883 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 806 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
XSMT- KQXSMT 17/05/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 17/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 184332 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12522 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82005 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79853 | 74178 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02836 | 65039 | 60801 | |||||||||
55363 | 45869 | 37199 | 97760 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0656 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1291 | 5420 | 3132 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 313 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 17/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 886604 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17518 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16895 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52537 | 14967 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26144 | 19889 | 24927 | |||||||||
37656 | 23717 | 11012 | 04227 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2903 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3972 | 5138 | 3608 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 403 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
XSMT- KQXSMT 16/05/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 16/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 229333 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58606 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18448 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79283 | 03641 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00875 | 72944 | 15426 | |||||||||
45424 | 37476 | 63152 | 80669 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6066 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5523 | 8800 | 4872 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 356 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 16/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 843919 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37910 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71855 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61783 | 14335 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34502 | 13226 | 60662 | |||||||||
35486 | 00492 | 29885 | 61608 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1492 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9249 | 8649 | 5274 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 868 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 16/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 810920 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29794 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91501 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98484 | 00370 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15651 | 23472 | 18971 | |||||||||
32059 | 74188 | 16948 | 72413 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6363 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4315 | 6049 | 7073 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 001 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
XSMT- KQXSMT 15/05/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 15/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 421752 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99354 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97831 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51202 | 34118 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61936 | 97667 | 86427 | |||||||||
50922 | 31968 | 47057 | 56226 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3666 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9029 | 2752 | 6653 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 286 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 15/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 861225 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08006 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14039 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92375 | 59315 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15214 | 15989 | 09343 | |||||||||
44446 | 81217 | 36222 | 08386 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3127 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5479 | 5582 | 9976 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 682 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
XSMT- KQXSMT 14/05/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 14/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 929509 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87066 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35452 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19471 | 44104 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15372 | 85541 | 13957 | |||||||||
13110 | 23371 | 62502 | 44662 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2682 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5436 | 9078 | 2636 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 838 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 14/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 551652 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04371 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46185 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53518 | 21677 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05325 | 90626 | 45067 | |||||||||
93999 | 97499 | 58141 | 73736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8793 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0696 | 4911 | 3293 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 101 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
XSMT- KQXSMT 13/05/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 13/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 011632 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65390 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29191 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15224 | 19334 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35335 | 94493 | 05715 | |||||||||
65211 | 49249 | 05252 | 01946 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1102 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1784 | 1763 | 5820 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 354 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 13/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 941762 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84587 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87666 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39837 | 47361 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98980 | 81357 | 70272 | |||||||||
88941 | 42974 | 56165 | 31277 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7379 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4297 | 4184 | 8988 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 407 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
XSMT- KQXSMT 12/05/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 12/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 293762 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39521 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76408 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41565 | 29865 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83982 | 69176 | 08056 | |||||||||
29710 | 45718 | 19143 | 64764 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4966 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6759 | 1156 | 1636 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 422 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 12/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 756179 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12096 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56286 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15442 | 17891 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02390 | 77922 | 21454 | |||||||||
56238 | 52626 | 53205 | 53532 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1904 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1667 | 5119 | 8554 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 225 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 12/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 643774 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31072 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36444 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15218 | 85265 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95372 | 93800 | 49646 | |||||||||
75312 | 23986 | 16313 | 08074 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1009 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3517 | 2598 | 9571 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 500 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
XSMT- KQXSMT 11/05/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 11/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 377478 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25130 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91940 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07302 | 87478 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36562 | 22409 | 17261 | |||||||||
21231 | 90419 | 47100 | 66055 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1484 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3005 | 0804 | 3434 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 530 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 11/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 796887 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87716 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07775 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08739 | 29967 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47260 | 61719 | 45636 | |||||||||
88884 | 69092 | 60015 | 66053 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8302 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0933 | 6907 | 1338 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 050 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 11/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 995138 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02078 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33375 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31787 | 70402 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42129 | 24356 | 63247 | |||||||||
18468 | 06036 | 16613 | 55754 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9885 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2222 | 7260 | 4696 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 391 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 10/05/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 10/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 633242 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30685 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61433 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13160 | 86203 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69193 | 99773 | 27652 | |||||||||
10699 | 37629 | 43936 | 84432 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1064 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2250 | 3579 | 0272 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 606 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 10/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 835554 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81486 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37606 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48617 | 24844 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85886 | 05759 | 13080 | |||||||||
15525 | 26576 | 88259 | 06056 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3109 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0741 | 1034 | 8006 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 183 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
XSMT- KQXSMT 09/05/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 09/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 051442 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88904 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23277 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88414 | 02186 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24812 | 01274 | 56360 | |||||||||
16754 | 69700 | 66163 | 34906 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3793 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9910 | 0909 | 0857 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 833 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 09/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 592069 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90900 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28471 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51368 | 54267 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12815 | 16997 | 12581 | |||||||||
53627 | 67846 | 92492 | 23085 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6803 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5404 | 1700 | 1800 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 527 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 09/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 827848 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57925 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94889 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61611 | 65958 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14351 | 50162 | 07428 | |||||||||
52648 | 43297 | 22802 | 60751 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4986 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2414 | 7327 | 1503 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 110 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
XSMT- KQXSMT 08/05/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 08/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 762242 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93640 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25831 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76421 | 27496 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97373 | 68771 | 02651 | |||||||||
93634 | 09607 | 03432 | 44498 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1962 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6020 | 0669 | 5199 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 285 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 08/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 136971 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85209 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96078 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02666 | 16854 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84856 | 29929 | 45998 | |||||||||
44405 | 39904 | 31729 | 76944 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3755 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7080 | 8393 | 4653 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 803 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
XSMT- KQXSMT 07/05/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 07/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 138194 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96522 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84414 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78850 | 35802 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10608 | 17257 | 72774 | |||||||||
29048 | 54117 | 56401 | 47406 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4703 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3133 | 4818 | 3417 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 748 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 07/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 951755 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23655 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70480 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44768 | 80111 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85544 | 84251 | 37910 | |||||||||
49981 | 81130 | 10304 | 92204 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6218 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6994 | 3283 | 2190 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 505 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
XSMT- KQXSMT 06/05/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 06/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 416753 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87606 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12820 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95466 | 28827 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30134 | 07411 | 75971 | |||||||||
11224 | 40751 | 51334 | 75199 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9121 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1450 | 3141 | 0876 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 509 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 06/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 643466 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34087 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94928 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52964 | 82007 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16852 | 86399 | 63155 | |||||||||
63208 | 71169 | 65552 | 80855 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2105 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7586 | 2026 | 7012 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
XSMT- KQXSMT 05/05/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 05/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 300892 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93932 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51587 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78645 | 26516 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31542 | 19625 | 46707 | |||||||||
68415 | 55146 | 28062 | 08743 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2433 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5891 | 0155 | 9660 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 662 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 05/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 992050 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81902 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55215 | 82410 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89749 | 32671 | 96938 | |||||||||
57247 | 67019 | 78784 | 97178 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2616 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8549 | 0719 | 6344 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 712 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 05/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 942752 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81306 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67574 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29451 | 20215 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04149 | 71021 | 60761 | |||||||||
79639 | 27052 | 43770 | 85010 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2768 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2328 | 3434 | 2479 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 464 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
XSMT- KQXSMT 04/05/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 04/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 304905 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15833 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17111 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87884 | 23108 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28728 | 97039 | 04845 | |||||||||
32443 | 39471 | 63591 | 98635 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2555 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6383 | 0731 | 1787 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 733 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 04/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 159781 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61288 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06355 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25372 | 32080 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66828 | 85081 | 90821 | |||||||||
88766 | 88687 | 66788 | 98517 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7434 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7744 | 7390 | 9555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 417 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 04/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 335201 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86364 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51996 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53593 | 45642 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30762 | 41336 | 13123 | |||||||||
08472 | 55192 | 81660 | 90017 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8108 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9065 | 3662 | 5288 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 416 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
XSMT- KQXSMT 03/05/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 03/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 371175 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14133 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56584 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58227 | 33099 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29839 | 30301 | 27460 | |||||||||
35502 | 77890 | 69722 | 09479 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0937 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6435 | 6083 | 2722 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 131 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 03/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 920918 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41117 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31911 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44252 | 28015 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30299 | 60276 | 45800 | |||||||||
33026 | 57353 | 67776 | 05632 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1583 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6457 | 0743 | 7041 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
XSMT- KQXSMT 02/05/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 02/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 517422 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60719 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93687 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62689 | 36338 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77545 | 11881 | 23755 | |||||||||
57082 | 84392 | 85735 | 37917 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3343 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7250 | 9879 | 7905 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 676 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 02/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 249510 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68060 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78617 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34937 | 44138 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14340 | 06017 | 72466 | |||||||||
10623 | 52914 | 21495 | 97732 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3717 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3404 | 8229 | 7849 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 854 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 02/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 896991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04420 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68536 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07877 | 52130 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78932 | 97133 | 64538 | |||||||||
42081 | 62205 | 43327 | 89854 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8080 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7553 | 1976 | 2454 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 332 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
XSMT- KQXSMT 01/05/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 01/05/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 330440 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02495 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66704 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91756 | 09287 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07848 | 54004 | 78207 | |||||||||
68767 | 88881 | 38691 | 40057 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0699 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9313 | 2220 | 8483 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 853 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 01/05/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 846835 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41026 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93371 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76313 | 74509 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20644 | 99177 | 77616 | |||||||||
98745 | 53372 | 24576 | 70708 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6972 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0615 | 5539 | 6274 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
XSMT- KQXSMT 30/04/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 30/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 529219 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34861 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31852 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31579 | 59453 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82207 | 39528 | 06600 | |||||||||
56942 | 94185 | 74796 | 59204 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7384 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3246 | 6768 | 7192 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 30/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 293013 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50907 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28243 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43224 | 22520 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21016 | 25812 | 70977 | |||||||||
50224 | 24669 | 75736 | 49734 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8422 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0913 | 6277 | 1507 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 250 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
XSMT- KQXSMT 29/04/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 29/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 629502 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77107 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07966 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18028 | 71530 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62853 | 00827 | 31644 | |||||||||
76271 | 95066 | 09004 | 50691 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1636 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3320 | 8690 | 4475 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 810 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 29/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 983217 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00306 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58607 | 68578 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87122 | 44417 | 27555 | |||||||||
37153 | 95896 | 74588 | 17115 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0003 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3109 | 6649 | 3232 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 833 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
XSMT- KQXSMT 28/04/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 28/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 014259 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19874 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85874 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73119 | 64036 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42835 | 21521 | 37930 | |||||||||
00826 | 33550 | 92100 | 98962 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5194 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7221 | 9368 | 0733 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 230 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 28/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 905021 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97638 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83021 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32784 | 24151 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26257 | 70549 | 09056 | |||||||||
96633 | 35585 | 94738 | 50173 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9318 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2091 | 0114 | 8858 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 787 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 28/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 645478 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90731 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98934 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41302 | 17205 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85199 | 32981 | 07262 | |||||||||
27351 | 66376 | 57914 | 43806 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5510 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3379 | 6745 | 1788 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 367 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
XSMT- KQXSMT 27/04/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 27/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 341749 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94259 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66007 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57193 | 91662 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85127 | 03396 | 83448 | |||||||||
12267 | 63739 | 73770 | 85317 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4077 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3191 | 6337 | 4833 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 801 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 27/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 575240 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50199 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35656 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75064 | 23848 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65426 | 48804 | 12778 | |||||||||
76897 | 58605 | 24382 | 55586 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8396 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4299 | 1039 | 1244 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 123 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 27/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 487281 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52970 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26212 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10231 | 06997 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70744 | 64946 | 89336 | |||||||||
20001 | 88947 | 84105 | 33408 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6501 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4879 | 9392 | 1211 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 980 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
XSMT- KQXSMT 26/04/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 26/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 585889 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22425 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93323 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31376 | 25991 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74246 | 96387 | 26890 | |||||||||
82753 | 03687 | 69664 | 56874 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7893 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4331 | 8371 | 3728 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 211 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 26/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 780439 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76120 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88618 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47667 | 96890 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72207 | 78456 | 90722 | |||||||||
32287 | 36864 | 82566 | 90238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3718 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1994 | 7899 | 0535 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 540 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
XSMT- KQXSMT 25/04/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 25/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 288648 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16539 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94393 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07704 | 72501 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62990 | 97757 | 43117 | |||||||||
51659 | 47174 | 19987 | 20573 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4623 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5186 | 3211 | 7358 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 288 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 25/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 137522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15447 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41964 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45842 | 03050 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69064 | 61452 | 76676 | |||||||||
47680 | 76922 | 32246 | 52555 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3792 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0986 | 2003 | 4671 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 707 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 25/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 126179 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10558 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37937 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51223 | 05852 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28386 | 84177 | 24486 | |||||||||
48035 | 39148 | 15875 | 77248 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8675 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0371 | 7029 | 2408 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 081 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
XSMT- KQXSMT 24/04/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 24/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 080393 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24808 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32354 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04715 | 59009 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02797 | 16335 | 30930 | |||||||||
02929 | 45178 | 92885 | 93932 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1879 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2594 | 7417 | 2109 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 579 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 24/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 862862 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37738 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49955 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31764 | 93711 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24797 | 69979 | 61652 | |||||||||
52893 | 92653 | 03905 | 88137 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0263 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8059 | 1121 | 8406 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 463 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 23/04/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 23/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 402215 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34986 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02407 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79248 | 43612 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55416 | 36539 | 09787 | |||||||||
81377 | 56768 | 16140 | 55567 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4016 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0316 | 5587 | 4715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 214 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 23/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 544672 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64375 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71907 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90865 | 87292 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36078 | 99500 | 79777 | |||||||||
68906 | 43010 | 03438 | 43988 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3481 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7416 | 4571 | 4747 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 163 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
XSMT- KQXSMT 22/04/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 22/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 939149 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29163 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70918 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32714 | 36647 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94198 | 25584 | 63324 | |||||||||
77880 | 45528 | 47113 | 67579 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0895 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7964 | 9410 | 1932 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 124 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 22/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 421244 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74319 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43752 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96845 | 91923 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34882 | 55876 | 29781 | |||||||||
82609 | 02752 | 92182 | 25217 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4909 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1729 | 6476 | 0428 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 517 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
XSMT- KQXSMT 21/04/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 21/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 615582 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08666 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56741 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53015 | 79895 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61471 | 42185 | 72739 | |||||||||
39051 | 63788 | 42453 | 49378 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6122 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0503 | 5307 | 4010 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 145 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 21/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 735295 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39427 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56022 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04426 | 86261 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99416 | 49944 | 40354 | |||||||||
41746 | 87940 | 32612 | 06792 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1813 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2137 | 1699 | 5360 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 864 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 21/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 985186 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54959 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22887 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81107 | 90065 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57415 | 58741 | 58449 | |||||||||
35031 | 45964 | 94550 | 72926 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0839 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9222 | 5074 | 0639 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 059 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
XSMT- KQXSMT 20/04/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 20/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 942256 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42351 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78868 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75761 | 47764 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47620 | 76454 | 39179 | |||||||||
44220 | 38791 | 09159 | 33140 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8017 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9223 | 6301 | 9480 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 120 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 20/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 525010 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00514 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41354 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85276 | 21547 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85274 | 70682 | 63567 | |||||||||
71423 | 59440 | 16851 | 25026 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9099 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4317 | 4393 | 1638 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 094 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 20/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 022733 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35946 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02873 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47928 | 42735 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95504 | 05196 | 06192 | |||||||||
31570 | 94654 | 98251 | 26004 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6833 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4834 | 7128 | 4367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 567 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
XSMT- KQXSMT 19/04/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 19/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 147991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58683 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85777 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10796 | 68413 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16052 | 16849 | 06394 | |||||||||
94184 | 18993 | 48826 | 22301 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8515 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6803 | 4363 | 1436 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 360 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 19/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 231269 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98096 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62139 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86811 | 87469 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99298 | 93081 | 69100 | |||||||||
22458 | 03046 | 68537 | 39233 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1437 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6556 | 6128 | 2687 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 604 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
XSMT- KQXSMT 18/04/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 18/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 645366 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84329 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06731 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43212 | 33240 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14184 | 36074 | 39297 | |||||||||
25331 | 03336 | 60411 | 92149 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9579 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5115 | 3631 | 9334 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 493 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 18/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 559649 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20204 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74516 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17987 | 58318 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26245 | 43567 | 92375 | |||||||||
81332 | 28233 | 71551 | 86623 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0246 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6008 | 3529 | 6495 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 016 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 18/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 998654 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74485 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70113 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47089 | 26564 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72415 | 48655 | 84171 | |||||||||
65699 | 14118 | 82030 | 35618 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1003 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3078 | 6531 | 5101 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 807 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
XSMT- KQXSMT 17/04/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 17/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 263224 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72724 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27034 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16638 | 42395 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47523 | 72708 | 28663 | |||||||||
95045 | 15417 | 46864 | 74856 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5179 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5997 | 8213 | 9185 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 406 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 17/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 328534 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08403 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67973 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76608 | 22388 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70544 | 94700 | 31933 | |||||||||
70592 | 94300 | 59075 | 22990 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3689 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5307 | 9172 | 8611 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 648 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
XSMT- KQXSMT 16/04/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 16/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 506704 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19525 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75023 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83208 | 63205 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85152 | 03994 | 00111 | |||||||||
63873 | 68882 | 25680 | 82432 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8613 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0038 | 4444 | 2290 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 777 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 16/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 523278 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72697 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22729 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95018 | 24739 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10937 | 69707 | 26209 | |||||||||
65612 | 76531 | 18338 | 14074 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9619 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9380 | 8745 | 0175 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 114 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
XSMT- KQXSMT 15/04/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 15/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 049036 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78435 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72318 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95364 | 04717 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82469 | 33408 | 67129 | |||||||||
81691 | 02728 | 33121 | 14597 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1210 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3097 | 9394 | 8815 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 536 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 15/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 208358 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75688 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51304 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94213 | 58888 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47148 | 79999 | 49213 | |||||||||
22807 | 48046 | 93799 | 30152 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7922 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6946 | 6400 | 6351 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 292 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
XSMT- KQXSMT 14/04/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 14/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 473105 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64599 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74158 | 70097 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70016 | 40689 | 41806 | |||||||||
42586 | 58812 | 54266 | 52441 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0365 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8557 | 0923 | 3565 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 351 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 14/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 270022 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25568 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59686 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27122 | 86964 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71136 | 97286 | 55146 | |||||||||
23941 | 69310 | 23713 | 38784 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0328 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0851 | 2622 | 4416 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 261 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 14/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 706255 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16039 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71194 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05102 | 02933 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63776 | 58450 | 01777 | |||||||||
07014 | 52623 | 91496 | 01875 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7123 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5009 | 2854 | 7895 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 503 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMT- KQXSMT 13/04/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 13/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 590891 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36140 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31258 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85278 | 18495 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13233 | 59832 | 80167 | |||||||||
73909 | 89459 | 08644 | 02709 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8115 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8695 | 1110 | 7886 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 284 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 13/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 768029 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98417 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21369 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49041 | 00709 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84906 | 86500 | 01257 | |||||||||
33748 | 84482 | 65517 | 87932 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7896 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8109 | 7776 | 6870 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 543 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 13/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 091461 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45983 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68854 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07050 | 77694 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49290 | 29174 | 74093 | |||||||||
00065 | 25649 | 76579 | 19559 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7260 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9258 | 6818 | 3554 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 543 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
XSMT- KQXSMT 12/04/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 12/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 403367 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25210 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54143 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91108 | 96333 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76261 | 48675 | 10480 | |||||||||
09461 | 62969 | 71322 | 26774 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5428 | 1951 | 4100 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 654 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 12/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 465562 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60755 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80946 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01238 | 79710 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88915 | 35060 | 19958 | |||||||||
38918 | 53011 | 90658 | 39844 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2465 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4136 | 4720 | 1163 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 827 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
XSMT- KQXSMT 11/04/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 11/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 413781 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09089 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19714 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93435 | 53438 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26779 | 14682 | 33233 | |||||||||
61033 | 17099 | 83483 | 16241 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5765 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0168 | 2812 | 0482 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 178 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 11/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 597576 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61314 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50938 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76751 | 47916 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70438 | 67352 | 99590 | |||||||||
10561 | 61055 | 50332 | 93997 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9215 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6841 | 1420 | 2442 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 421 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 11/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 833501 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16945 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60605 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73223 | 32330 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69090 | 25712 | 15836 | |||||||||
37219 | 14522 | 39031 | 96166 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8816 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3913 | 4239 | 4890 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 612 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
XSMT- KQXSMT 10/04/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 10/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 035606 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98251 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78452 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01223 | 46530 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86911 | 92784 | 88328 | |||||||||
24365 | 87891 | 12135 | 14372 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8249 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5740 | 6001 | 5428 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 172 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 10/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 182714 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90794 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24687 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61385 | 14283 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02513 | 42784 | 54849 | |||||||||
92229 | 68425 | 17801 | 30652 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2222 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6143 | 9713 | 8380 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 427 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
XSMT- KQXSMT 09/04/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 09/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 147361 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18579 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25376 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00760 | 28511 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16699 | 85349 | 31899 | |||||||||
79963 | 20661 | 90126 | 98633 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5702 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1561 | 5133 | 8849 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 09/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 850181 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78736 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23044 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49631 | 49033 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11636 | 66695 | 07247 | |||||||||
06473 | 24539 | 54168 | 16152 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5582 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1665 | 6138 | 6864 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 338 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
XSMT- KQXSMT 08/04/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 08/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 905943 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05277 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52560 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30371 | 90203 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43529 | 53185 | 82142 | |||||||||
62509 | 79922 | 14362 | 10643 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5053 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4307 | 7637 | 3242 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 738 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 08/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 727772 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87671 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09657 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98065 | 21526 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78391 | 57151 | 75209 | |||||||||
26176 | 16516 | 69565 | 48859 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1827 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0429 | 8704 | 6880 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
XSMT- KQXSMT 07/04/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 07/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 508281 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91844 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62429 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40923 | 85849 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85216 | 48697 | 42870 | |||||||||
73019 | 16547 | 06113 | 40138 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8297 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7471 | 8401 | 5354 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 811 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 07/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 608750 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17006 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93930 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94461 | 01794 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50498 | 43038 | 49303 | |||||||||
15632 | 17220 | 49190 | ||||||||||
G.5 Giải 5 | 5106 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0345 | 6068 | 0997 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 449 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 07/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 947853 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13478 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52237 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59542 | 63860 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60247 | 83437 | 22212 | |||||||||
05469 | 37017 | 07327 | 70478 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9123 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0318 | 9799 | 9968 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 198 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
XSMT- KQXSMT 06/04/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 06/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 249316 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68799 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70715 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81924 | 37244 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64953 | 13815 | 67316 | |||||||||
57299 | 41147 | 97574 | 98027 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0885 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3901 | 0674 | 1813 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 380 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 06/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 690805 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43448 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36732 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77258 | 33042 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17125 | 01337 | 73296 | |||||||||
45488 | 36500 | 23617 | 59222 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6448 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4182 | 9995 | 2808 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 508 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 06/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 181141 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61401 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15101 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09805 | 53094 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36960 | 72336 | 75873 | |||||||||
07260 | 84750 | 17674 | 80805 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2391 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0118 | 9356 | 0935 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 321 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
XSMT- KQXSMT 05/04/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 05/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 854776 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05016 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30569 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88796 | 72182 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25785 | 03760 | 06599 | |||||||||
99244 | 39464 | 16149 | 39247 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1134 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4224 | 4511 | 2017 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 151 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 05/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 329648 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67016 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89873 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21591 | 27099 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77729 | 98724 | 74314 | |||||||||
90089 | 20716 | 79131 | 27889 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8678 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1159 | 6357 | 5270 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 062 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
XSMT- KQXSMT 04/04/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 04/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 217426 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73965 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13620 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45206 | 49292 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39118 | 59460 | 67627 | |||||||||
81154 | 30934 | 87871 | 28260 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5660 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9383 | 0006 | 8297 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 939 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 04/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 610560 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19466 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27862 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25568 | 72452 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76739 | 66768 | 96024 | |||||||||
35780 | 49429 | 23121 | 00044 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7751 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7054 | 7369 | 0722 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 722 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 04/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 184007 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64054 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56873 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68204 | 56106 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37937 | 04185 | 18763 | |||||||||
31771 | 59383 | 13425 | 21594 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3795 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9366 | 1791 | 6843 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 328 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
XSMT- KQXSMT 03/04/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 03/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 736465 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63304 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55709 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62304 | 46859 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18610 | 16961 | 04478 | |||||||||
58093 | 06698 | 02484 | 86146 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0276 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8676 | 7880 | 4647 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 775 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 03/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 376716 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01791 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55150 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92325 | 16228 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95154 | 70845 | 25808 | |||||||||
95598 | 38980 | 94648 | 75675 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7909 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3938 | 9581 | 0706 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 859 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
XSMT- KQXSMT 02/04/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 02/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 650210 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81637 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64660 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62744 | 78049 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18939 | 58746 | 38236 | |||||||||
50087 | 03793 | 85437 | 58045 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2438 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4901 | 6714 | 8855 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 102 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 02/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 133147 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30241 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39406 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31279 | 47858 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22953 | 83403 | 95052 | |||||||||
55789 | 98769 | 59690 | 73848 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6559 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4297 | 4949 | 8737 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 799 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
XSMT- KQXSMT 01/04/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 01/04/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 729799 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56300 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28699 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72307 | 89792 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98965 | 17140 | 69448 | |||||||||
32862 | 82028 | 56326 | 90984 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4910 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2807 | 8469 | 4139 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 334 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 01/04/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 168287 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47579 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82254 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83862 | 98066 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04715 | 05786 | 28160 | |||||||||
56339 | 00256 | 75762 | 06473 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0174 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8770 | 3051 | 3111 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 284 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 31/03/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 31/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 210815 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19088 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92665 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31772 | 04960 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79740 | 45290 | 31863 | |||||||||
88880 | 00604 | 39396 | 58006 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7515 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2133 | 0881 | 2310 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 240 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 31/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 155156 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23776 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17483 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89502 | 90713 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81926 | 22695 | 75582 | |||||||||
86774 | 23470 | 88836 | 60882 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9948 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6020 | 0915 | 3245 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 860 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 31/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 459200 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34607 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26055 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20596 | 79670 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78559 | 20921 | 04207 | |||||||||
78697 | 40759 | 30153 | 22286 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0385 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5636 | 3905 | 9497 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 533 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
XSMT- KQXSMT 30/03/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 30/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 082493 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48006 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48131 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75373 | 10690 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15934 | 00559 | 95993 | |||||||||
60298 | 72606 | 51788 | 08333 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3716 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1684 | 8873 | 4175 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 242 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 30/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 066786 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99067 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54921 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23957 | 32521 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75659 | 77652 | 68756 | |||||||||
15076 | 60093 | 70912 | 52074 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3005 | 7205 | 1719 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 372 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 30/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 660752 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27290 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40721 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78570 | 67408 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50640 | 04974 | 82750 | |||||||||
37466 | 38407 | 04054 | 59383 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9758 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6860 | 5479 | 3111 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 857 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
XSMT- KQXSMT 29/03/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 29/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 786688 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40233 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17590 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92786 | 18175 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05354 | 50364 | 91799 | |||||||||
16520 | 30523 | 31493 | 13043 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2705 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8126 | 7664 | 3701 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 808 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 29/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 417381 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00822 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06384 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29227 | 64534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00850 | 61398 | 68514 | |||||||||
56449 | 94286 | 82413 | 55070 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4701 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7047 | 8380 | 3494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 119 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
XSMT- KQXSMT 28/03/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 28/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 315683 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47528 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55250 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58560 | 79183 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42052 | 83847 | 57948 | |||||||||
32345 | 23679 | 83723 | 23086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7583 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3071 | 2578 | 7629 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 559 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 28/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 447955 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01239 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60951 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66627 | 59439 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37627 | 85555 | 10913 | |||||||||
71049 | 47802 | 66685 | 73775 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5662 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5223 | 6944 | 3345 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 119 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 28/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 900167 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08080 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93710 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00477 | 94856 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86868 | 45508 | 73473 | |||||||||
13638 | 85074 | 90666 | 41477 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4547 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3965 | 5577 | 4388 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 502 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
XSMT- KQXSMT 27/03/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 27/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 954722 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21522 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70216 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60110 | 21638 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82677 | 06255 | 03899 | |||||||||
28051 | 02759 | 38749 | 04772 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8923 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2348 | 6200 | 6299 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 400 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 27/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 250326 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72422 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93241 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21080 | 36638 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66352 | 06727 | 37744 | |||||||||
56052 | 10983 | 76759 | 98122 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0061 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5771 | 8601 | 5321 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 303 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
XSMT- KQXSMT 26/03/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 26/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 017700 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74697 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63048 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63693 | 89010 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93163 | 95281 | 35086 | |||||||||
34239 | 46722 | 28840 | 06526 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6851 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9280 | 5794 | 4142 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 664 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 26/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 999151 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62618 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94433 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84023 | 02064 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57258 | 36206 | 22616 | |||||||||
13110 | 93148 | 06544 | 55062 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8118 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0969 | 5444 | 1882 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 648 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
XSMT- KQXSMT 25/03/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 25/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 112501 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42287 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55891 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00984 | 20834 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16710 | 51138 | 80944 | |||||||||
95102 | 27055 | 66653 | 54540 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8020 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6970 | 7025 | 5048 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 600 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 25/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 225438 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73161 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10518 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65054 | 63724 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59864 | 69624 | 04961 | |||||||||
40591 | 74207 | 99531 | 37939 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8077 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5545 | 3082 | 5134 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 083 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
XSMT- KQXSMT 24/03/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 24/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 554694 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66312 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65417 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57683 | 73338 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34365 | 11011 | 29706 | |||||||||
72307 | 24179 | 28765 | 95735 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0620 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8274 | 6397 | 5360 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 339 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 24/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 266187 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62035 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94522 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00466 | 11259 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45533 | 86478 | 11262 | |||||||||
31447 | 66697 | 13738 | 80928 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4338 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6619 | 9069 | 2962 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 185 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 24/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 549035 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91219 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82864 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85196 | 43817 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99615 | 02934 | 79675 | |||||||||
08523 | 21757 | 70579 | 72803 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7794 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1278 | 7132 | 7148 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 390 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
XSMT- KQXSMT 23/03/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 23/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 623653 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18949 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03724 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05823 | 88295 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02125 | 19644 | 13219 | |||||||||
28207 | 12325 | 54522 | 83429 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6173 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2746 | 7820 | 6665 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 807 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 23/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 460764 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66306 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73279 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86823 | 71102 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36704 | 78947 | 02264 | |||||||||
27521 | 07642 | 71982 | 09349 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1227 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6918 | 6613 | 2066 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 202 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 23/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 805911 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51220 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80156 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23791 | 92839 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46948 | 63905 | 36577 | |||||||||
57141 | 64440 | 56390 | 72249 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6034 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3168 | 5867 | 3601 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 593 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
XSMT- KQXSMT 22/03/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 22/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 982528 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00914 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77640 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30407 | 79991 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53899 | 16558 | 24653 | |||||||||
04146 | 37029 | 42836 | 01138 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6545 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0555 | 5883 | 0337 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 497 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 22/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 809490 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91920 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29944 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65017 | 04262 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55618 | 32694 | 25926 | |||||||||
09462 | 06146 | 98668 | 51894 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4662 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2225 | 3609 | 4287 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 948 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
XSMT- KQXSMT 21/03/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 21/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 666069 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79228 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37642 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97641 | 40616 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23750 | 89687 | 81470 | |||||||||
59966 | 35453 | 25920 | 07042 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7877 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0943 | 6653 | 5909 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 800 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 21/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 882454 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29486 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05509 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14063 | 84170 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18259 | 41260 | 30755 | |||||||||
30034 | 41296 | 63840 | 29042 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5935 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7054 | 7861 | 7316 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 328 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 21/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 129129 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54207 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52655 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18572 | 10979 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40871 | 83806 | 67194 | |||||||||
29760 | 78775 | 36925 | 26560 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8469 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9211 | 2908 | 0443 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 857 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
XSMT- KQXSMT 20/03/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 20/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295827 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72370 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06241 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74455 | 05907 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31683 | 11887 | 95453 | |||||||||
90022 | 09319 | 39088 | 60352 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1071 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3275 | 8010 | 7406 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 672 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 20/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 938059 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40267 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39028 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03045 | 94840 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88697 | 57438 | 88870 | |||||||||
07298 | 01891 | 31377 | 16046 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1245 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8998 | 4155 | 9621 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 725 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
XSMT- KQXSMT 19/03/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 19/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 405329 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80042 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43663 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94652 | 19358 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50507 | 12854 | 63858 | |||||||||
00371 | 93205 | 73165 | 93465 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5411 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7020 | 2611 | 5695 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 553 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 19/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 489503 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49625 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72294 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29781 | 42845 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82356 | 31091 | 15049 | |||||||||
25223 | 37426 | 70393 | 70533 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2030 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8842 | 3710 | 7965 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 457 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
XSMT- KQXSMT 18/03/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 18/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 097850 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38858 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42152 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00088 | 61809 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38185 | 95142 | 27920 | |||||||||
48726 | 52957 | 19543 | 69064 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4972 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2285 | 2889 | 1635 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 811 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 18/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 899284 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42671 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70124 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28424 | 71217 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53272 | 33293 | 67934 | |||||||||
85214 | 15654 | 87503 | 92426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1953 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3398 | 0628 | 2083 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 851 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
XSMT- KQXSMT 17/03/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 17/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 497602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88448 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32694 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64520 | 34414 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02938 | 67525 | 36171 | |||||||||
30314 | 23654 | 67002 | 66163 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5489 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1320 | 6907 | 2178 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 339 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 17/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 649696 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31080 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94571 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30413 | 42427 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87668 | 27966 | 61035 | |||||||||
82176 | 50231 | 30979 | 97639 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1050 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7273 | 8514 | 3055 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 236 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 17/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 822130 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58953 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60119 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74247 | 70076 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83560 | 90540 | 88757 | |||||||||
37302 | 94278 | 77736 | 21571 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3199 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6850 | 8665 | 9510 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 030 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
XSMT- KQXSMT 16/03/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 16/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 864903 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50503 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92703 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03786 | 51207 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08635 | 92435 | 38285 | |||||||||
45799 | 62002 | 60174 | 39406 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0451 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6364 | 4277 | 6386 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 958 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 16/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 674052 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67384 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04690 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39175 | 72498 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85932 | 37441 | 04138 | |||||||||
17970 | 70920 | 46902 | 51752 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3084 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3620 | 8119 | 9715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 423 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 16/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 483597 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76682 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60514 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99906 | 92117 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44038 | 76802 | 75927 | |||||||||
39312 | 13921 | 90233 | 05007 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4989 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1223 | 1668 | 6186 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 170 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
XSMT- KQXSMT 15/03/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 15/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 199174 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38600 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64530 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18954 | 89906 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43067 | 40618 | 37558 | |||||||||
10096 | 92502 | 83217 | 06986 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5582 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2483 | 3870 | 3855 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 845 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 15/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 974278 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14509 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34641 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16428 | 78129 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58372 | 48786 | 75727 | |||||||||
57454 | 99476 | 37257 | 94615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5227 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1869 | 6209 | 6929 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 064 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
XSMT- KQXSMT 14/03/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 14/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 849263 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30935 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38963 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84726 | 23878 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19957 | 39711 | 03292 | |||||||||
52230 | 12575 | 11140 | 13591 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2994 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5567 | 5454 | 4818 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 197 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 14/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 399171 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86391 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64709 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24496 | 83458 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51612 | 33282 | 45390 | |||||||||
71623 | 95356 | 57612 | 15173 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2552 | 6620 | 9737 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 516 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 14/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 596178 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29043 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32011 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50307 | 10258 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37933 | 18195 | 83905 | |||||||||
14595 | 11730 | 65680 | 49057 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9846 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4938 | 2488 | 7733 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 438 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMT- KQXSMT 13/03/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 13/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 726763 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70480 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97102 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08010 | 67605 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38143 | 84891 | 40408 | |||||||||
93818 | 66208 | 92895 | 08796 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7248 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3916 | 7664 | 9542 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 801 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 13/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 508499 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14365 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89055 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85841 | 59590 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26290 | 94003 | 68257 | |||||||||
64991 | 40743 | 95111 | 48825 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9186 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4437 | 4251 | 3990 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 943 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
XSMT- KQXSMT 12/03/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 12/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 509871 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35639 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42370 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11688 | 21391 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30645 | 83712 | 23819 | |||||||||
54994 | 72055 | 91598 | 18290 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4613 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8379 | 7208 | 7503 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 366 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 12/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 882163 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96859 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74090 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41093 | 65957 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 32288 | 39972 | 43221 | |||||||||
19143 | 52443 | 11790 | 50849 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3615 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3704 | 4319 | 6501 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 461 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
XSMT- KQXSMT 11/03/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 11/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 076557 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03384 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73083 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72412 | 63743 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85724 | 69628 | 11262 | |||||||||
64258 | 48251 | 77686 | 57715 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9612 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9762 | 2961 | 7811 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 846 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 11/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 736956 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64553 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33683 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32380 | 42055 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08738 | 10935 | 53692 | |||||||||
19185 | 83066 | 88629 | 27911 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0519 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7406 | 8027 | 3598 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 892 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
XSMT- KQXSMT 10/03/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 10/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 937534 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06866 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77985 | 22934 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99025 | 09139 | 87914 | |||||||||
03680 | 09547 | 95348 | 85084 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2515 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5186 | 2529 | 4201 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 825 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 10/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 638893 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86304 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04924 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47136 | 49772 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38416 | 19765 | 81304 | |||||||||
37080 | 73735 | 73139 | 77775 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6754 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3542 | 3760 | 7662 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 614 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 10/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 647917 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48518 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02308 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66899 | 76360 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29481 | 74327 | 98175 | |||||||||
51911 | 80615 | 07673 | 13414 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3601 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3482 | 7781 | 1078 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 674 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
XSMT- KQXSMT 09/03/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 09/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 930105 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50990 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80079 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23724 | 86337 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16817 | 96830 | 43909 | |||||||||
85198 | 55881 | 90880 | 17779 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6602 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7224 | 2602 | 8085 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 269 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 09/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 739828 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36821 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84578 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22290 | 97645 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99660 | 68584 | 64337 | |||||||||
96844 | 76545 | 57730 | 31020 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8329 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2170 | 3776 | 4619 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 408 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 09/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 695725 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19672 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30977 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27289 | 29862 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68312 | 86717 | 36336 | |||||||||
71929 | 26620 | 28520 | 79410 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7731 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3216 | 2621 | 2292 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 143 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
XSMT- KQXSMT 08/03/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 08/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 239343 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64922 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81616 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27450 | 76688 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89561 | 93931 | 94229 | |||||||||
29559 | 72058 | 34438 | 10777 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4382 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8960 | 7611 | 7058 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 088 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 08/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 648970 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29990 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38290 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57282 | 51615 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95853 | 86486 | 12789 | |||||||||
08910 | 18087 | 87377 | 97752 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6169 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3266 | 5758 | 9084 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 059 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
XSMT- KQXSMT 07/03/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 07/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 950417 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87093 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08092 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23496 | 41802 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57395 | 34092 | 38436 | |||||||||
37033 | 95762 | 17193 | 54342 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1238 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7910 | 8998 | 3137 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 908 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 07/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 715054 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90792 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41467 | 62463 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13450 | 01478 | 56028 | |||||||||
51792 | 83707 | 94303 | 69891 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9284 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1179 | 5423 | 4397 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 828 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 07/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 868014 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88523 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11338 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31649 | 14663 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59174 | 27679 | 59329 | |||||||||
41437 | 62057 | 46481 | 44839 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7713 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2728 | 0843 | 1778 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 674 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 06/03/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 06/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 499850 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92175 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94014 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71620 | 29207 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99618 | 56696 | 07450 | |||||||||
03050 | 77526 | 39117 | 47199 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9189 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9130 | 1774 | 0970 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 280 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 06/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 045366 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49418 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10895 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66197 | 77725 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56814 | 41500 | 56393 | |||||||||
46194 | 63914 | 95066 | 96021 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5873 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1901 | 1777 | 9503 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 640 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
XSMT- KQXSMT 05/03/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 05/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 433523 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64214 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46465 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10177 | 57533 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73235 | 28728 | 02395 | |||||||||
48993 | 53810 | 04642 | 02627 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1863 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2240 | 8934 | 2846 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 401 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 05/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 629473 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86223 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45040 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43694 | 15306 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36589 | 43898 | 14381 | |||||||||
62247 | 09202 | 01295 | 47241 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6233 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2576 | 8003 | 5744 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 262 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
XSMT- KQXSMT 04/03/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 04/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 302952 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07814 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71461 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36912 | 08140 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69695 | 10478 | 91958 | |||||||||
10167 | 78428 | 11815 | 46270 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8433 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2372 | 8945 | 2337 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 248 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 04/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 851389 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97969 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50009 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50161 | 59565 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15888 | 37959 | 33596 | |||||||||
74237 | 55660 | 13144 | 83344 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6960 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4896 | 7609 | 1155 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
XSMT- KQXSMT 03/03/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 03/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 659894 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82786 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92186 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52607 | 96328 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09622 | 77624 | 71597 | |||||||||
50662 | 25735 | 40551 | 90671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7499 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0977 | 6395 | 8414 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 857 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 03/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 471041 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10126 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50618 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22203 | 29354 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14249 | 86804 | 42119 | |||||||||
03761 | 72831 | 04189 | 61076 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7261 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1221 | 0255 | 4646 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 212 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 03/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 634594 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00400 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60208 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12539 | 15012 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36146 | 86602 | 87012 | |||||||||
57444 | 88707 | 12300 | 65044 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1975 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0483 | 9871 | 6147 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 237 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
XSMT- KQXSMT 02/03/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 02/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 147917 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21866 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14909 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74762 | 61079 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29181 | 47508 | 66597 | |||||||||
56254 | 29789 | 92631 | 85358 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2457 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0055 | 8007 | 3677 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 038 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 02/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 462239 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57104 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20980 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72641 | 07534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33089 | 16447 | 03758 | |||||||||
38109 | 11620 | 17130 | 27004 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1520 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5797 | 6611 | 4946 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 706 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 02/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 049669 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81455 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04352 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49046 | 15194 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07644 | 00463 | 60372 | |||||||||
52340 | 02527 | 57237 | 68164 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2764 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1856 | 5781 | 5708 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 394 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
XSMT- KQXSMT 01/03/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 01/03/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 155290 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01150 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24378 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04038 | 01011 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46599 | 11374 | 71962 | |||||||||
25938 | 28892 | 08395 | 19182 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0414 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7036 | 8684 | 8862 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 218 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 01/03/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 173882 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04572 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96629 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98224 | 98984 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12589 | 37131 | 41689 | |||||||||
77664 | 64511 | 55151 | 52122 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7953 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6281 | 9237 | 5398 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 650 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
XSMT- KQXSMT 29/02/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 29/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 525120 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39084 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74210 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00050 | 51940 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81727 | 17122 | 90298 | |||||||||
86210 | 36890 | 37026 | 36895 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8933 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9656 | 3120 | 1715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 416 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 29/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 096454 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10422 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87609 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50511 | 98391 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11338 | 18420 | 10872 | |||||||||
30162 | 93419 | 79073 | 47198 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8898 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2444 | 5640 | 2598 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 560 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 29/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 856748 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70033 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13684 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08782 | 99723 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78398 | 44817 | 82282 | |||||||||
17502 | 67040 | 07163 | 76312 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4433 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3399 | 0224 | 1731 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 308 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
XSMT- KQXSMT 28/02/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 28/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 127372 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84545 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62918 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28343 | 71370 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41836 | 48533 | 52122 | |||||||||
47223 | 24606 | 23090 | 66967 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6098 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1321 | 2597 | 1148 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 509 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 28/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 944394 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74216 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61241 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16139 | 33695 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41559 | 64798 | 00259 | |||||||||
20075 | 08644 | 56602 | 90932 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3032 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9294 | 5261 | 0376 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 054 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
XSMT- KQXSMT 27/02/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 27/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 279870 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12429 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73601 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48838 | 61551 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67575 | 62098 | 60323 | |||||||||
34463 | 51550 | 93380 | 03729 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0080 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3154 | 4463 | 9160 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 328 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 27/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 614661 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72248 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14250 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61542 | 66706 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69341 | 69377 | 79472 | |||||||||
07669 | 76228 | 20187 | 82974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5047 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9467 | 0810 | 1542 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 289 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
XSMT- KQXSMT 26/02/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 26/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 428591 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72435 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22215 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50723 | 97382 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11510 | 16432 | 68697 | |||||||||
97243 | 91450 | 63245 | 56172 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3985 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7158 | 8761 | 4905 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 882 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 26/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 415322 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67090 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07513 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79177 | 80434 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53894 | 43397 | 48164 | |||||||||
89261 | 96273 | 63789 | 60489 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1789 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0862 | 9127 | 9664 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 449 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
XSMT- KQXSMT 25/02/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 25/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 057576 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33864 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09515 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00632 | 68313 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29164 | 92765 | 26820 | |||||||||
07679 | 33160 | 25728 | 39535 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2681 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3805 | 6374 | 6658 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 515 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 25/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 045153 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08116 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11035 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84909 | 96619 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99599 | 41578 | 96857 | |||||||||
15087 | 16282 | 30247 | 58564 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6410 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8443 | 6586 | 4792 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 178 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 25/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 276110 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58167 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52834 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32391 | 23793 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36051 | 60029 | 97365 | |||||||||
08577 | 12078 | 80876 | 27702 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2202 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1583 | 9440 | 0479 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 591 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 |
XSMT- KQXSMT 24/02/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 24/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 289733 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62807 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12091 | 45844 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56139 | 98356 | 39125 | |||||||||
80475 | 29906 | 17147 | 30204 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0165 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5552 | 1363 | 7454 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 652 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 24/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 744897 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24657 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32098 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38128 | 96968 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60819 | 78563 | 04257 | |||||||||
36681 | 83929 | 35158 | 46257 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0446 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6269 | 3687 | 9260 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 997 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 24/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 685811 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41327 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23984 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52291 | 21907 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21646 | 18175 | 05854 | |||||||||
82982 | 46517 | 75379 | 79204 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3276 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4582 | 0485 | 7876 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 555 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
XSMT- KQXSMT 23/02/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 23/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 686327 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27364 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99616 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62525 | 44708 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43504 | 33300 | 30190 | |||||||||
11926 | 00388 | 70520 | 10868 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1304 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2489 | 3003 | 9102 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 302 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 23/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 706092 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46249 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14656 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92615 | 68612 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87483 | 88742 | 56296 | |||||||||
15808 | 40970 | 43194 | 34286 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6211 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4648 | 9250 | 3838 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 036 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
XSMT- KQXSMT 22/02/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 22/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 070593 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34325 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65658 | 11286 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31410 | 07023 | 18410 | |||||||||
94324 | 44135 | 33551 | 33641 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0249 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6197 | 7105 | 0980 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 931 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 22/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 365867 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20810 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89599 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87845 | 42780 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31638 | 98654 | 75404 | |||||||||
67263 | 98872 | 17633 | 33589 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5754 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2606 | 0875 | 8748 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 112 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 22/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 839446 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69386 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65286 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27120 | 55471 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23432 | 92180 | 01711 | |||||||||
21227 | 19899 | 58175 | 34521 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3370 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6397 | 5377 | 9417 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 413 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
XSMT- KQXSMT 21/02/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 21/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 053869 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02248 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44788 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93987 | 37190 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47723 | 24481 | 44655 | |||||||||
75164 | 14523 | 78673 | 11825 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6330 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7615 | 0422 | 8536 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 845 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 21/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 454123 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08287 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92146 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96187 | 83915 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01639 | 45273 | 63543 | |||||||||
47778 | 08796 | 21887 | 43138 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0786 | 0917 | 1979 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 527 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
XSMT- KQXSMT 20/02/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 20/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 611951 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78236 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55378 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23412 | 86383 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89509 | 13689 | 57889 | |||||||||
40885 | 83802 | 83254 | 12865 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9869 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5040 | 6504 | 2847 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 315 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 20/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 555830 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17841 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66491 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51991 | 11701 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60496 | 16518 | 78673 | |||||||||
74998 | 37552 | 42292 | 17848 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9400 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9738 | 0524 | 4631 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 005 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
XSMT- KQXSMT 19/02/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 19/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 309264 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58242 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29784 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70853 | 33236 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43616 | 91135 | 77360 | |||||||||
48557 | 74166 | 48099 | 62355 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6286 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7562 | 3162 | 5993 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 313 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 19/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 672720 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94149 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53755 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10627 | 65529 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92273 | 59958 | 38512 | |||||||||
07162 | 31345 | 50028 | 61058 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2103 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0573 | 0600 | 6416 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 782 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 |
XSMT- KQXSMT 18/02/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 18/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 195624 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68374 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01875 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13810 | 07635 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25227 | 14820 | 04973 | |||||||||
02259 | 01948 | 14335 | 00406 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9945 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8276 | 8989 | 3964 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 560 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 18/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 977947 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32864 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39217 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99538 | 55270 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23402 | 89912 | 94114 | |||||||||
77061 | 15354 | 75526 | 85756 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4930 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5393 | 0020 | 5386 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 462 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 18/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 595802 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70109 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43843 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33731 | 46617 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79916 | 65005 | 34182 | |||||||||
86887 | 57331 | 32402 | 04054 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2191 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1190 | 4623 | 5051 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 989 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
XSMT- KQXSMT 17/02/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 17/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 837214 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24020 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94099 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62690 | 99815 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01988 | 09208 | 51387 | |||||||||
02910 | 43344 | 04979 | 48465 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8377 | 9081 | 7147 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 173 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 17/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 535342 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91551 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25759 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32523 | 25706 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97981 | 60892 | 33754 | |||||||||
22541 | 91254 | 76546 | 09113 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3712 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3525 | 1981 | 2715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 062 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 17/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 454548 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99093 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77794 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66986 | 64467 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58810 | 83101 | 43013 | |||||||||
32170 | 92603 | 19549 | 78264 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6185 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2884 | 1449 | 4505 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 214 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
XSMT- KQXSMT 16/02/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 16/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 384028 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97257 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63130 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84384 | 23940 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02462 | 92140 | 89893 | |||||||||
78098 | 28769 | 88077 | 33302 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6814 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9950 | 0589 | 8426 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 778 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 16/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 143106 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45504 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85035 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07192 | 23676 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17033 | 55543 | 09031 | |||||||||
13812 | 17608 | 74106 | 59531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3405 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8552 | 4464 | 3824 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 489 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
XSMT- KQXSMT 15/02/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 15/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 159648 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24562 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61133 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41718 | 67094 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12959 | 36324 | 71858 | |||||||||
30329 | 45094 | 06565 | 71736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3678 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8835 | 0891 | 2350 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 630 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 15/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 941018 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08289 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13994 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05889 | 84899 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23046 | 74766 | 20349 | |||||||||
76930 | 92475 | 54386 | 38443 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2588 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7457 | 5378 | 5835 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 028 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 15/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 642858 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97325 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49120 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58043 | 26611 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73226 | 74010 | 18703 | |||||||||
53271 | 66589 | 29310 | 36070 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1845 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5510 | 6443 | 5118 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 674 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
XSMT- KQXSMT 14/02/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 14/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 445451 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02445 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94307 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90585 | 16428 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02445 | 93108 | 55095 | |||||||||
48178 | 11292 | 44652 | 72643 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6900 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5529 | 8909 | 5181 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 589 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 14/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 611557 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68831 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68611 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16707 | 86246 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14962 | 08176 | 17189 | |||||||||
01582 | 07424 | 20768 | 25733 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1213 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6403 | 2051 | 1271 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 330 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
XSMT- KQXSMT 13/02/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 13/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 322438 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55172 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27135 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08972 | 23312 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17409 | 99591 | 59826 | |||||||||
61241 | 24617 | 04128 | 45958 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4169 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4748 | 0793 | 6717 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 989 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 13/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 662759 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44138 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11655 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81062 | 93768 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04993 | 28131 | 12058 | |||||||||
21639 | 73820 | 18229 | 67111 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2097 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1643 | 1392 | 2967 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 224 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
XSMT- KQXSMT 12/02/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 12/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 246385 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43618 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71007 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88573 | 06887 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44630 | 17869 | 56139 | |||||||||
47032 | 92397 | 72680 | 76953 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1128 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8715 | 1882 | 2844 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 567 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 12/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 496750 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78865 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48581 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66309 | 12478 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93888 | 66172 | 00748 | |||||||||
30528 | 56418 | 07040 | 97579 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6322 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5234 | 2927 | 4245 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 367 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
XSMT- KQXSMT 11/02/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 11/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 881049 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15341 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72446 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43684 | 00037 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97673 | 26379 | 69224 | |||||||||
94866 | 30623 | 57811 | 29048 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9334 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0932 | 1708 | 0202 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 572 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 11/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 965046 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49049 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35903 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67184 | 80252 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93054 | 93366 | 04250 | |||||||||
61685 | 00011 | 00663 | 23784 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1723 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8315 | 2377 | 1232 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 386 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 11/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 615244 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19753 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15286 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26275 | 99259 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10499 | 32002 | 66165 | |||||||||
74819 | 75820 | 08156 | 07102 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0071 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1177 | 0465 | 6468 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 856 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
XSMT- KQXSMT 10/02/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 10/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 855278 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13286 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01517 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49791 | 35401 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81309 | 10519 | 96365 | |||||||||
09608 | 86454 | 86224 | 35670 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4337 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3273 | 5534 | 4398 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 060 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 10/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 044379 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98913 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56429 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63682 | 69278 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11808 | 52138 | 56158 | |||||||||
00907 | 68022 | 74729 | 40970 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2529 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9941 | 8369 | 2375 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 135 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 10/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 945339 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52988 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71170 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92534 | 21047 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36738 | 76753 | 03456 | |||||||||
41105 | 92578 | 96707 | 16796 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5233 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3834 | 5529 | 5173 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 09/02/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 09/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 219388 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92732 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40424 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43044 | 13848 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97029 | 31765 | 25099 | |||||||||
85963 | 95088 | 02720 | 87741 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0838 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4281 | 1283 | 4337 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 666 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 09/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 189383 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17545 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40211 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67034 | 11440 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04751 | 15882 | 47786 | |||||||||
31959 | 41859 | 34265 | 49025 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4276 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5184 | 4065 | 3131 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 715 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
XSMT- KQXSMT 08/02/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 08/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 642864 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69623 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82442 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96659 | 68741 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88211 | 90222 | 97055 | |||||||||
52001 | 47840 | 98626 | 49966 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9783 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2034 | 4096 | 7336 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 898 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 08/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 672489 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05949 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56721 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64112 | 12067 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39764 | 54427 | 85740 | |||||||||
18392 | 89195 | 54420 | 17497 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7557 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6265 | 7134 | 8717 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 154 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 08/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 385355 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21935 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63604 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51909 | 79610 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98156 | 03119 | 74308 | |||||||||
46547 | 78534 | 66715 | 59416 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5227 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4481 | 8399 | 9488 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 710 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
XSMT- KQXSMT 07/02/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 07/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 480177 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53263 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92368 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70887 | 48180 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41498 | 63647 | 06535 | |||||||||
04495 | 69050 | 12906 | 82494 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8597 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4706 | 7040 | 9275 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 847 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 07/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 125098 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87240 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96997 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31490 | 15893 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80315 | 67568 | 31199 | |||||||||
07542 | 88966 | 59470 | 16631 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3168 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5616 | 6320 | 1374 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 292 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
XSMT- KQXSMT 06/02/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 06/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295502 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46778 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01481 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05709 | 92311 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50308 | 33314 | 96752 | |||||||||
35752 | 36786 | 99001 | 84518 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4995 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4414 | 4214 | 9008 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 229 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 06/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 576501 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62142 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67028 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48831 | 66012 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83102 | 08548 | 84855 | |||||||||
22099 | 32026 | 03234 | 36410 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9103 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6866 | 4637 | 7893 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 762 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 05/02/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 05/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 984658 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44115 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67876 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32223 | 14176 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18081 | 64488 | 47841 | |||||||||
13299 | 81918 | 80456 | 13703 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9636 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0821 | 9334 | 7760 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 004 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 05/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 691996 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89282 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57227 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77192 | 66909 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77180 | 69733 | 44417 | |||||||||
22375 | 65888 | 83133 | 01569 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8988 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8362 | 2444 | 4714 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 712 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
XSMT- KQXSMT 04/02/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 04/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 008488 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86128 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97467 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55438 | 71877 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65146 | 39860 | 73244 | |||||||||
74402 | 51580 | 62490 | 95009 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3993 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2430 | 6634 | 9691 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 422 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 04/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 795661 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22851 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92358 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02076 | 99078 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87444 | 39157 | 83371 | |||||||||
78268 | 16318 | 39146 | 51669 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6524 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4011 | 4613 | 0442 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 605 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 04/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 998266 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23003 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79132 | 43788 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57301 | 01628 | 06475 | |||||||||
89464 | 72929 | 66394 | 03314 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3003 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3236 | 1848 | 4997 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 040 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 03/02/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 03/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 952660 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90893 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93676 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50943 | 79466 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74421 | 93003 | 29095 | |||||||||
36268 | 10157 | 61900 | 47199 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0659 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8571 | 4447 | 5383 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 124 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 03/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 004119 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94485 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06239 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00723 | 07049 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78718 | 56983 | 77428 | |||||||||
37225 | 45683 | 28192 | 97623 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2018 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6131 | 0138 | 3884 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 815 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 03/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 801841 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35015 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66317 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32336 | 87907 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68965 | 25191 | 03076 | |||||||||
88336 | 69172 | 28661 | 97989 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9471 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7972 | 8092 | 7893 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 846 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
XSMT- KQXSMT 02/02/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 02/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 931321 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72011 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26234 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85339 | 65706 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90202 | 48250 | 29648 | |||||||||
93607 | 75086 | 58695 | 44039 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7832 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2506 | 7880 | 7969 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 572 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 02/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 725861 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17275 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12351 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63767 | 29769 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26919 | 53748 | 49383 | |||||||||
26390 | 51034 | 90437 | 75704 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5035 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2686 | 3979 | 0425 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 128 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
XSMT- KQXSMT 01/02/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 01/02/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 348464 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99299 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47581 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53521 | 20317 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08950 | 78654 | 62449 | |||||||||
36693 | 63905 | 38139 | 12592 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1539 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9092 | 2141 | 3486 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 225 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 01/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 839421 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35387 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10852 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84046 | 90781 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96026 | 70516 | 97576 | |||||||||
06647 | 41248 | 70719 | 43410 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7144 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0371 | 7934 | 7628 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 315 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 01/02/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 185911 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60228 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12754 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53394 | 42111 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15040 | 55782 | 15355 | |||||||||
81048 | 35690 | 15441 | 64307 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0628 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0373 | 8587 | 5242 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 482 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
XSMT- KQXSMT 31/01/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 31/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 459870 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94591 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30384 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01209 | 70699 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54231 | 01623 | 63510 | |||||||||
98865 | 48265 | 60155 | 24356 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7454 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7724 | 6926 | 1331 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 408 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 31/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 878327 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17301 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95209 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46852 | 85169 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07781 | 03565 | 03365 | |||||||||
69419 | 13417 | 53466 | 72224 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7986 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9327 | 6358 | 1878 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 306 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
XSMT- KQXSMT 30/01/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 30/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 076623 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26047 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76264 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52008 | 09439 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01019 | 98963 | 11879 | |||||||||
76456 | 15855 | 10487 | 17089 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8102 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6139 | 7778 | 8606 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 631 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 30/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 105551 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17035 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78446 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83506 | 73374 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38355 | 00377 | 31531 | |||||||||
93081 | 26698 | 21791 | 17755 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6267 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0563 | 6188 | 8946 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
XSMT- KQXSMT 29/01/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 29/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 632127 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19967 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41171 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19872 | 13877 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45694 | 85342 | 32996 | |||||||||
27496 | 19273 | 94056 | 71712 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6551 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2335 | 7262 | 9184 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 030 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 29/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 651237 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45302 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00804 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05581 | 69632 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29816 | 14769 | 14100 | |||||||||
22165 | 27379 | 11789 | 84398 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4606 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8443 | 5467 | 3221 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 122 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
XSMT- KQXSMT 28/01/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 28/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 075089 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42734 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82568 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95984 | 60025 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27262 | 50929 | 45324 | |||||||||
38391 | 01865 | 50176 | 96931 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8409 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3759 | 0444 | 1589 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 137 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 28/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 244215 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35448 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50144 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44357 | 03656 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94822 | 96455 | 58002 | |||||||||
95042 | 20344 | 42857 | 50726 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3616 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7754 | 5441 | 7527 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 972 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 28/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 085111 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01917 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37211 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51493 | 11336 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65545 | 76126 | 82501 | |||||||||
48441 | 05294 | 88845 | 84566 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6453 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8835 | 8488 | 2519 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 796 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 |
XSMT- KQXSMT 27/01/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 27/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 810263 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75163 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60226 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95475 | 28096 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93547 | 29957 | 45763 | |||||||||
13397 | 99204 | 53376 | 23132 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5405 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4900 | 2126 | 9777 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 115 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 27/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 978113 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66781 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57850 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12563 | 68831 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23247 | 06646 | 62127 | |||||||||
05510 | 78885 | 79490 | 62468 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1354 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2364 | 8962 | 6464 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 128 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 27/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 327378 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37803 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89527 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11588 | 00892 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47194 | 33573 | 10689 | |||||||||
27860 | 28390 | 29247 | 05169 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7240 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7401 | 4166 | 5409 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 455 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
XSMT- KQXSMT 26/01/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 26/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 571519 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09830 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28618 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85247 | 89597 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45908 | 20060 | 81196 | |||||||||
50568 | 87132 | 81605 | 14641 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7783 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8682 | 2673 | 2263 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 797 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 26/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 793295 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05766 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25889 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98009 | 90732 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74388 | 91621 | 36440 | |||||||||
94862 | 91468 | 18118 | 61943 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6351 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3425 | 5777 | 6369 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 064 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
XSMT- KQXSMT 25/01/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 25/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 037760 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04761 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79947 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62883 | 27152 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53646 | 35052 | 42266 | |||||||||
81277 | 76709 | 43091 | 15245 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1961 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7813 | 0130 | 5387 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 292 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 25/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 023868 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86856 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16251 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73016 | 16182 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59228 | 21871 | 91785 | |||||||||
73577 | 63256 | 66380 | 98759 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7315 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8782 | 8616 | 4631 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 535 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 25/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 437580 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98246 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97573 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66211 | 54763 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15237 | 20729 | 27370 | |||||||||
82598 | 28527 | 40573 | 35182 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6085 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6807 | 3006 | 2244 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 099 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
XSMT- KQXSMT 24/01/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 24/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 628497 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18504 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78933 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53336 | 97778 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34497 | 47078 | 42670 | |||||||||
50162 | 63968 | 93154 | 39775 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2592 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3430 | 3199 | 7405 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 229 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 24/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 097951 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83610 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13733 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12980 | 57413 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84488 | 19649 | 88401 | |||||||||
80324 | 93667 | 24395 | 05974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0481 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6412 | 3626 | 3463 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 016 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
XSMT- KQXSMT 23/01/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 23/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 174338 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95802 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42184 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93520 | 37606 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88045 | 44940 | 20360 | |||||||||
30515 | 03379 | 10328 | 92860 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3647 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3509 | 7876 | 4278 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 220 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 23/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 129034 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98004 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08610 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66454 | 35735 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19000 | 57040 | 13643 | |||||||||
32999 | 70503 | 71902 | 02985 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0129 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5160 | 9283 | 6083 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 087 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
XSMT- KQXSMT 22/01/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 22/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 760075 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60758 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20938 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19967 | 58722 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46858 | 05935 | 64452 | |||||||||
40758 | 29989 | 51520 | 21806 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4128 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6811 | 0815 | 9989 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 989 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 22/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 141768 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63739 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43971 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96687 | 45239 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43566 | 87260 | 52024 | |||||||||
11688 | 28680 | 18140 | 48780 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9835 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3304 | 7022 | 7116 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 687 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
XSMT- KQXSMT 21/01/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 21/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 326998 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80257 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87142 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45995 | 46843 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83537 | 51007 | 45299 | |||||||||
18553 | 81287 | 00662 | 94656 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8873 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2921 | 2593 | 9026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 552 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 21/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 864267 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89378 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69665 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41142 | 36299 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31505 | 78289 | 58729 | |||||||||
32645 | 74099 | 33110 | 39221 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8803 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7364 | 9151 | 7695 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 267 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 21/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 081510 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97755 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64169 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61190 | 56504 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66064 | 23810 | 75689 | |||||||||
31976 | 04900 | 53865 | 68724 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4829 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3876 | 5459 | 3470 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 103 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMT- KQXSMT 20/01/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 20/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 137402 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76017 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92770 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56539 | 86286 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23100 | 20074 | 94494 | |||||||||
16231 | 19500 | 50443 | 19345 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0484 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9628 | 8251 | 3818 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 280 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 20/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 828062 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26840 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46964 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16534 | 96514 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51909 | 58103 | 44390 | |||||||||
00084 | 96094 | 48053 | 10356 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3848 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8517 | 8161 | 6906 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 868 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 20/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 875091 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94406 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07033 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73720 | 82107 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90454 | 02912 | 27004 | |||||||||
15826 | 86231 | 94793 | 68936 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4139 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5008 | 8289 | 4532 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 130 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
XSMT- KQXSMT 19/01/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 19/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 226290 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74151 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74381 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11003 | 11927 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14639 | 79298 | 45399 | |||||||||
68052 | 92892 | 79384 | 09472 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2228 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9563 | 8371 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 152 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 19/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 385198 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79575 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90349 | 09516 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24998 | 09020 | 51266 | |||||||||
47561 | 68416 | 42983 | 45653 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3102 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2280 | 2834 | 3543 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 976 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
XSMT- KQXSMT 18/01/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 18/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 355932 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26456 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09504 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29264 | 45132 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89977 | 61049 | 32840 | |||||||||
08528 | 76350 | 64517 | 70504 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3725 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3414 | 5874 | 7685 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 820 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 18/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 471039 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38739 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10299 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07375 | 19022 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29089 | 48171 | 36472 | |||||||||
93604 | 44725 | 98143 | 26089 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4847 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4999 | 2141 | 4597 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 886 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 18/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 384727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37277 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86727 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01013 | 36343 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60391 | 21034 | 50036 | |||||||||
00338 | 82779 | 86700 | 78719 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6253 | 7179 | 4205 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 775 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
XSMT- KQXSMT 17/01/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 17/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 896989 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54981 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49435 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83653 | 75586 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80517 | 99269 | 18982 | |||||||||
98013 | 94999 | 04523 | 10224 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2791 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8334 | 2286 | 5586 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 413 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 17/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 066469 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06180 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13475 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62856 | 31058 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52123 | 87312 | 31236 | |||||||||
06495 | 48869 | 91420 | 73087 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7871 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4783 | 0210 | 4172 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 116 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
XSMT- KQXSMT 16/01/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 16/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 361364 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83473 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81847 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55876 | 93766 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12332 | 73564 | 55736 | |||||||||
54950 | 36498 | 43740 | 30079 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9149 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2630 | 9965 | 3461 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 672 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 16/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 384990 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20944 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75942 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49971 | 70296 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17117 | 26110 | 33756 | |||||||||
39181 | 45982 | 19300 | 10428 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3023 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6345 | 7070 | 8872 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 692 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
XSMT- KQXSMT 15/01/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 15/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 591812 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60610 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13230 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30949 | 03464 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37453 | 65199 | 00412 | |||||||||
75170 | 51173 | 24730 | 52722 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8031 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8620 | 0787 | 8507 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 002 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 15/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 315157 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94925 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13179 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33046 | 18134 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11213 | 29972 | 55217 | |||||||||
20530 | 79291 | 03913 | 77531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0105 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8996 | 6538 | 1694 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 261 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 |
XSMT- KQXSMT 14/01/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 14/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 852112 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62182 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80012 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31075 | 18577 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83278 | 84794 | 61856 | |||||||||
63822 | 51795 | 62188 | 53838 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8631 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5816 | 6888 | 7414 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 575 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 14/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 980888 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11774 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11667 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39810 | 49983 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05612 | 61884 | 73565 | |||||||||
29761 | 11627 | 89828 | 15866 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6780 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3809 | 4520 | 8381 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 552 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 14/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 157475 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50139 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75625 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61273 | 41070 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51907 | 94932 | 40059 | |||||||||
83986 | 53789 | 22490 | 58732 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1994 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3219 | 7384 | 7926 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
XSMT- KQXSMT 13/01/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 13/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 102147 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95796 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37490 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20760 | 09905 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91192 | 55090 | 15297 | |||||||||
95479 | 16224 | 87650 | 90121 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6002 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5531 | 1037 | 3340 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 724 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 13/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 917756 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63449 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49946 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54067 | 76303 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84560 | 71550 | 05586 | |||||||||
51251 | 59846 | 36616 | 82130 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3670 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3330 | 0951 | 1206 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 612 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 13/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 821966 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83385 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02983 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92220 | 70371 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33783 | 13324 | 45825 | |||||||||
71433 | 70683 | 36255 | 14542 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3151 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7304 | 1083 | 2551 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 201 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
XSMT- KQXSMT 12/01/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 12/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 436511 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28354 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41436 | 88351 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78836 | 45713 | 02519 | |||||||||
77454 | 52711 | 36284 | 26825 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0350 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4272 | 6860 | 0176 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 901 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 12/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 413037 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16332 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34584 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94039 | 93804 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78494 | 90961 | 99371 | |||||||||
82861 | 62053 | 27997 | 30015 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8206 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6499 | 6087 | 6447 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 411 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
XSMT- KQXSMT 11/01/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 11/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 440661 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09146 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46753 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68684 | 58496 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23329 | 18759 | 49006 | |||||||||
15156 | 20637 | 06561 | 12837 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0003 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1758 | 3354 | 3180 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 562 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 11/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 727281 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35317 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75946 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74716 | 92612 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77805 | 21655 | 27776 | |||||||||
59866 | 43365 | 82183 | 19501 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0288 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5446 | 1002 | 1000 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 666 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 11/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 391035 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56651 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26086 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94736 | 36343 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58708 | 74892 | 23403 | |||||||||
63072 | 33369 | 25998 | 19915 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5009 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2496 | 6915 | 5974 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 812 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 |
XSMT- KQXSMT 10/01/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 10/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 970808 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66737 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30560 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44261 | 03655 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30899 | 15716 | 50209 | |||||||||
84913 | 61805 | 05175 | 37715 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2370 | 1994 | 5831 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 113 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 10/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 982711 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97408 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69411 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15651 | 85802 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37431 | 82023 | 14376 | |||||||||
19492 | 84291 | 08573 | 21075 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1488 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7161 | 0215 | 3882 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 344 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
XSMT- KQXSMT 09/01/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 09/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 538541 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88059 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27972 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73694 | 24495 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02958 | 25454 | 45241 | |||||||||
26529 | 36016 | 98182 | 16546 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0713 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3492 | 8153 | 9514 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 809 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 09/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 954832 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06858 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52437 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39160 | 64334 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66174 | 18598 | 93032 | |||||||||
29544 | 23662 | 11185 | 43941 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0559 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5877 | 6117 | 6715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 830 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
XSMT- KQXSMT 08/01/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 08/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 112673 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96947 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28963 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76392 | 37304 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36231 | 51116 | 94763 | |||||||||
58228 | 35666 | 43316 | 01490 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1472 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6286 | 0592 | 6719 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 827 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 08/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 433694 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14788 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62055 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36280 | 05994 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02239 | 30362 | 09722 | |||||||||
98883 | 92773 | 71062 | 01853 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5007 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5452 | 1467 | 0776 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 456 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
XSMT- KQXSMT 07/01/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 07/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 657289 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94557 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79962 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08769 | 98649 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77336 | 03171 | 23228 | |||||||||
87229 | 85344 | 44723 | 49554 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9436 | 8081 | 7769 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 021 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 07/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 127270 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23394 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49457 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01124 | |||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12035 | 42994 | 19776 | |||||||||
30342 | 94664 | 77904 | ||||||||||
G.5 Giải 5 | 1031 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9346 | 0898 | 7605 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 797 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 07/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 544059 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00974 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04442 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77626 | 02414 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68603 | 38805 | 68519 | |||||||||
76193 | 91032 | 09022 | 54166 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9161 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4525 | 6508 | 3639 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 052 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
XSMT- KQXSMT 06/01/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 06/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 572898 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04242 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56455 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22250 | 44809 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50395 | 06380 | 75967 | |||||||||
78210 | 63614 | 53672 | 66526 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7275 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6314 | 6124 | 9339 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 552 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 06/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 030676 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39324 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49299 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61900 | 88168 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03621 | 50298 | 05590 | |||||||||
22527 | 52270 | 59342 | 83790 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4341 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3199 | 7881 | 5305 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 376 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 06/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 024048 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21487 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55673 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81059 | 89051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75893 | 75848 | 36256 | |||||||||
64705 | 34583 | 38027 | 49681 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2486 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6278 | 7871 | 6414 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 186 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
XSMT- KQXSMT 05/01/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 05/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 808888 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00195 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37362 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48155 | 49922 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55383 | 59422 | 21906 | |||||||||
83354 | 41851 | 30740 | 39634 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3106 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7001 | 6686 | 7838 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 277 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 05/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 355850 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66575 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76794 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70964 | 01730 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81057 | 92661 | 55521 | |||||||||
75639 | 78872 | 16199 | 04725 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7352 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2428 | 6826 | 2190 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 146 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
XSMT- KQXSMT 04/01/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 04/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 443605 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48209 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86251 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23021 | 34424 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07061 | 70745 | 04549 | |||||||||
27717 | 68576 | 18265 | 26626 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0040 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2310 | 7738 | 8208 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 920 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 04/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 790478 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90808 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82132 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09225 | 42994 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10606 | 31893 | 70686 | |||||||||
14090 | 20284 | 55175 | 13633 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7842 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2519 | 2708 | 6971 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 360 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 04/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 192601 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04491 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65957 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55721 | 01574 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06141 | 04902 | 39707 | |||||||||
60605 | 70805 | 02661 | 28749 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4437 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6125 | 5190 | 4675 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 383 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
XSMT- KQXSMT 03/01/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 03/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 237601 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09762 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33916 | 45705 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86875 | 94077 | 18197 | |||||||||
76625 | 47079 | 41012 | 59821 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4161 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4823 | 6242 | 6561 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 249 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 03/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 689870 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90564 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66271 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23577 | 42214 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63299 | 56199 | 75451 | |||||||||
91296 | 84922 | 22211 | 67748 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8245 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2382 | 2792 | 4208 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 149 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 02/01/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 02/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 931991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31444 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91018 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80587 | 22193 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87171 | 95597 | 53535 | |||||||||
32142 | 68357 | 51445 | 17568 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5541 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6840 | 2832 | 1212 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 107 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 02/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 848623 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78826 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44432 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32649 | 82062 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67733 | 11125 | 71695 | |||||||||
64997 | 61129 | 45240 | 80369 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7228 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1593 | 7372 | 0014 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 102 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
XSMT- KQXSMT 01/01/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 01/01/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 353596 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70416 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03290 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00979 | 51198 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79230 | 79372 | 24005 | |||||||||
28168 | 85905 | 23699 | 35689 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1663 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0298 | 7528 | 1106 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 395 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 01/01/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 545102 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58333 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17928 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02253 | 43824 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18937 | 45709 | 30077 | |||||||||
38432 | 39505 | 64032 | 48635 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3320 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5858 | 3336 | 7742 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 226 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
XSMT- KQXSMT 31/12/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 31/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 807242 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73140 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36897 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33939 | 99557 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10255 | 59848 | 24904 | |||||||||
80842 | 82657 | 78160 | 52518 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0448 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0337 | 1330 | 6261 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 859 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 31/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 395088 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15611 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79262 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94722 | 53059 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39708 | 31754 | 99711 | |||||||||
84169 | 46459 | 92371 | 48385 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9668 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7178 | 4433 | 6619 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 344 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 31/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 902792 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91067 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95092 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20330 | 68016 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46879 | 06609 | 94299 | |||||||||
09095 | 12713 | 06118 | 48765 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3696 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0617 | 7311 | 2860 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 807 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
XSMT- KQXSMT 30/12/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 30/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 352055 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92692 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79519 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60033 | 59165 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09060 | 56289 | 68735 | |||||||||
46341 | 62213 | 08031 | 73982 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1540 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9224 | 2653 | 3734 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 161 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 30/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 768154 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73399 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61575 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53540 | 91056 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07289 | 16993 | 86343 | |||||||||
23480 | 50977 | 19107 | 16941 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8012 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3408 | 9473 | 6937 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 547 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 30/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 424362 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45427 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38701 | 39498 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02222 | 99987 | 26188 | |||||||||
45104 | 87605 | 64033 | 34433 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4638 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1870 | 3072 | 4402 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 369 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
XSMT- KQXSMT 29/12/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 29/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 726360 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72456 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94097 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69084 | 67700 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63237 | 63851 | 03342 | |||||||||
21107 | 70567 | 98155 | 59334 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8512 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2698 | 6559 | 0138 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 439 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 29/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 616590 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07657 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41795 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85766 | 86949 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93457 | 53637 | 60605 | |||||||||
00795 | 18595 | 43646 | 15584 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8120 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4724 | 0161 | 2314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 962 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
XSMT- KQXSMT 28/12/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 28/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 579838 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16682 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34870 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30233 | 17306 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98709 | 33428 | 85010 | |||||||||
26331 | 98205 | 16935 | 08352 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0239 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7098 | 8513 | 0509 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 616 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 28/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 547014 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25325 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97745 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50311 | 36651 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04072 | 54722 | 17045 | |||||||||
39682 | 66250 | 93242 | 39593 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1094 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9577 | 8533 | 6774 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 857 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 28/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 413452 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30903 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64688 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74364 | 90783 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21059 | 04218 | 13810 | |||||||||
48376 | 58599 | 81482 | 88704 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5665 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2748 | 8440 | 0432 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 932 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
XSMT- KQXSMT 27/12/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 27/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 443868 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08567 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54449 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59125 | 05699 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66471 | 55791 | 65166 | |||||||||
38094 | 58854 | 82199 | 90736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4526 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7428 | 1792 | 3928 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 760 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 27/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 682302 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57197 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70383 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22491 | 80138 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74981 | 20861 | 20377 | |||||||||
51372 | 00122 | 38922 | 50104 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4170 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4813 | 6446 | 5591 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 594 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 26/12/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 26/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 152875 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91162 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59605 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11073 | 19188 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17192 | 52462 | 11771 | |||||||||
06800 | 98744 | 45471 | 75785 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9442 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1017 | 7783 | 6092 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 730 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 26/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 925411 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81585 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84892 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55954 | 05322 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47319 | 05921 | 50446 | |||||||||
39435 | 74415 | 30038 | 20974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5402 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9097 | 6553 | 2301 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 337 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
XSMT- KQXSMT 25/12/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 2 >> xsmt 25/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 991152 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61746 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44375 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08112 | 08038 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61279 | 12689 | 99631 | |||||||||
34615 | 71015 | 86571 | 95229 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7197 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9917 | 5103 | 7469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 996 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Thứ 2 >> xsmt 25/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 192489 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54608 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81629 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87957 | 36239 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74694 | 80679 | 89343 | |||||||||
22875 | 09051 | 61053 | 12909 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3703 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5654 | 1949 | 0846 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 186 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 25/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 820567 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67643 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41152 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06949 | 69566 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94561 | 56356 | 22289 | |||||||||
62222 | 79227 | 37557 | 96276 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3013 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7479 | 1702 | 1026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 881 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
XSMT- KQXSMT 24/12/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 24/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 991152 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61746 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44375 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08112 | 08038 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61279 | 12689 | 99631 | |||||||||
34615 | 71015 | 86571 | 95229 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7197 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9917 | 5103 | 7469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 996 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 24/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 192489 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54608 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81629 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87957 | 36239 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74694 | 80679 | 89343 | |||||||||
22875 | 09051 | 61053 | 12909 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3703 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5654 | 1949 | 0846 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 186 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 24/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 503113 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46060 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64097 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82864 | 02890 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63814 | 95910 | 69426 | |||||||||
05174 | 70289 | 12840 | 37354 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7643 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6301 | 7352 | 1738 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 512 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
XSMT- KQXSMT 23/12/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 23/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 162056 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16282 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48091 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76726 | 89250 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39891 | 22764 | 50187 | |||||||||
06450 | 37739 | 93065 | 83230 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1133 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7947 | 3936 | 8300 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 388 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 23/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 193251 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44092 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25841 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17956 | 42662 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54762 | 52518 | 51582 | |||||||||
06801 | 32415 | 91967 | 18397 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4376 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5035 | 9974 | 9024 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 947 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 23/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 396664 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80335 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13982 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27233 | 61923 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77520 | 29739 | 16827 | |||||||||
63296 | 63709 | 93217 | 35881 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1900 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2237 | 4689 | 2738 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 052 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
XSMT- KQXSMT 22/12/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 22/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 008348 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58772 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85898 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77512 | 88304 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57137 | 76604 | 56646 | |||||||||
46700 | 46971 | 31307 | 08375 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7166 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5332 | 5923 | 7301 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 479 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 22/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 609514 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47865 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51549 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19929 | 71103 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61295 | 35445 | 21216 | |||||||||
40283 | 24647 | 00615 | 65968 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9732 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4332 | 1697 | 3408 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 972 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
XSMT- KQXSMT 21/12/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 21/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 509339 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89335 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96805 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76895 | 72274 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72130 | 10608 | 75333 | |||||||||
90784 | 51519 | 84019 | 36016 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0417 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5767 | 0375 | 8237 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 691 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 21/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 227879 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77519 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86848 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71347 | 61128 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24325 | 33079 | 20401 | |||||||||
83094 | 89991 | 99162 | 14214 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2021 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0313 | 1799 | 0065 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 415 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 21/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 588741 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89693 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94692 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06285 | 42889 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43659 | 16732 | 17329 | |||||||||
65941 | 68791 | 25209 | 82048 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8028 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2294 | 7618 | 0324 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 304 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
XSMT- KQXSMT 20/12/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 20/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 247458 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05687 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19259 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77342 | 47909 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63991 | 06440 | 75527 | |||||||||
29839 | 83261 | 02230 | 49778 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1620 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7404 | 5959 | 1477 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 643 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 20/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 010427 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68384 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42587 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42210 | 30491 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80779 | 26994 | 35867 | |||||||||
35197 | 59331 | 62153 | 28942 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4629 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2874 | 3856 | 7673 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 232 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
XSMT- KQXSMT 19/12/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 19/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 307971 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65470 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23510 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65057 | 12987 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10730 | 84943 | 06980 | |||||||||
84781 | 58046 | 43186 | 30300 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5702 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5954 | 1518 | 8605 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 622 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 19/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 060230 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83667 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18045 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13796 | 25769 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50265 | 64453 | 93201 | |||||||||
80778 | 63434 | 83330 | 41815 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3389 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2901 | 8577 | 0635 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 954 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
XSMT- KQXSMT 18/12/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 18/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 253924 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32139 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07330 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52234 | 08719 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25127 | 36982 | 23571 | |||||||||
36368 | 33112 | 59197 | 07002 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1184 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5690 | 8795 | 9271 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 816 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 18/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 279089 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41616 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86232 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33140 | 58061 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73965 | 87074 | 13764 | |||||||||
63663 | 38230 | 25513 | 81020 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7899 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0827 | 1431 | 0903 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 019 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
XSMT- KQXSMT 17/12/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 17/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 164883 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02887 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28039 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91907 | 36410 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88449 | 93356 | 55429 | |||||||||
83437 | 21552 | 15678 | 74579 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9546 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7887 | 6420 | 0971 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 17/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 069880 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56005 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43832 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27913 | 34901 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35531 | 08972 | 64540 | |||||||||
50691 | 54807 | 68171 | 94617 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5872 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2251 | 6055 | 8911 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 161 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 17/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 042268 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95905 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21347 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41967 | 93082 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26331 | 00920 | 18453 | |||||||||
21767 | 70129 | 25088 | 30548 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5829 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4677 | 9680 | 5588 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 091 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
XSMT- KQXSMT 16/12/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 16/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 638738 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73951 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39381 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07111 | 05574 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79560 | 93843 | 06072 | |||||||||
60054 | 09363 | 41980 | 52707 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0842 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3057 | 5367 | 1913 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 754 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 16/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 199333 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69461 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34714 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42764 | 52979 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90762 | 09813 | 26130 | |||||||||
19466 | 21678 | 50975 | 42654 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1725 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4305 | 3878 | 9968 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 383 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 16/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 933338 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07521 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20960 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58980 | 24589 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95883 | 24306 | 07618 | |||||||||
56359 | 03474 | 97868 | 55819 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1354 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7491 | 7102 | 6555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 318 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
XSMT- KQXSMT 15/12/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 15/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 449058 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07428 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91901 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26540 | 29524 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72070 | 00444 | 68194 | |||||||||
16492 | 63883 | 44700 | 80521 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6963 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1063 | 1278 | 7654 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 686 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 15/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 666650 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47619 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71560 | 89834 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51683 | 63929 | 12830 | |||||||||
67015 | 71219 | 15001 | 35952 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6565 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9900 | 3311 | 2393 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 028 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 14/12/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 14/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 987011 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92864 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73682 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39807 | 74150 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66567 | 39285 | 75031 | |||||||||
18375 | 53325 | 22011 | 72107 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3818 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8761 | 8614 | 8569 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 437 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 14/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 758980 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57948 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49411 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76095 | 98169 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30373 | 65903 | 19947 | |||||||||
25590 | 42771 | 40226 | 51385 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1295 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2028 | 4472 | 8091 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 954 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 14/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 569766 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45160 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58484 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44022 | 41171 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03658 | 29240 | 84589 | |||||||||
69924 | 21976 | 64054 | 05687 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8640 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3524 | 3462 | 3078 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 570 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMT- KQXSMT 13/12/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 13/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 278820 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94365 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98341 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85082 | 03485 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22177 | 26913 | 19509 | |||||||||
65160 | 38531 | 96992 | 15698 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1355 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3792 | 2065 | 9464 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 895 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 13/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 700962 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35275 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36437 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92789 | 15797 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49414 | 95257 | 78023 | |||||||||
28605 | 09683 | 57770 | 13122 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5567 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6164 | 1882 | 7845 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
XSMT- KQXSMT 12/12/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 12/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 253839 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60791 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08196 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64847 | 77526 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93639 | 31338 | 54434 | |||||||||
52140 | 31133 | 37725 | 88608 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9475 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8296 | 6644 | 3318 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 512 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 12/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 516371 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52352 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16378 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17434 | 45546 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66948 | 44288 | 39584 | |||||||||
79865 | 24193 | 59595 | 57956 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5847 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5235 | 8437 | 5150 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 431 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
XSMT- KQXSMT 11/12/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 11/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 903242 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95620 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08949 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86338 | 33170 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38897 | 78859 | 55193 | |||||||||
93591 | 80815 | 91063 | 87396 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1032 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1059 | 4902 | 9317 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 024 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 11/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 906388 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08176 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12303 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60479 | 20151 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51466 | 91030 | 35544 | |||||||||
17928 | 12907 | 56597 | 83170 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7852 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1831 | 1131 | 7335 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 018 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
XSMT- KQXSMT 10/12/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 10/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 661321 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58011 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05727 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55723 | 27991 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28000 | 29538 | 46996 | |||||||||
97798 | 26658 | 05209 | 44815 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8118 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1533 | 3615 | 4710 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 352 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 10/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 382358 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69899 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76491 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78835 | 28473 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69850 | 78022 | 38280 | |||||||||
20487 | 29165 | 94934 | 01563 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4498 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0671 | 4408 | 8986 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 647 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 10/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 663408 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10228 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88670 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73466 | 75246 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83313 | 36334 | 85371 | |||||||||
00682 | 63171 | 16106 | 76885 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8225 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8594 | 9348 | 8576 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 339 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
XSMT- KQXSMT 09/12/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 09/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 596794 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43467 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94262 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47450 | 67002 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74363 | 20631 | 82430 | |||||||||
31487 | 19161 | 74490 | 70316 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5052 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1025 | 0181 | 7750 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 782 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 09/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 921470 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24610 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58481 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42423 | 15364 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71299 | 69359 | 16604 | |||||||||
30679 | 43183 | 66160 | 38998 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4409 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2447 | 3212 | 1949 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 707 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 09/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 018787 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30454 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49728 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00641 | 56245 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52465 | 17799 | 35559 | |||||||||
43311 | 76824 | 35183 | 10971 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8721 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9869 | 8197 | 0772 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 380 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
XSMT- KQXSMT 08/12/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 08/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 433233 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37067 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21293 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58543 | 31638 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88933 | 72830 | 20116 | |||||||||
41307 | 35758 | 06419 | 91771 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8648 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7617 | 7799 | 7518 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 591 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 08/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 435861 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89123 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98326 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72162 | 83589 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02226 | 81018 | 01999 | |||||||||
21008 | 47848 | 86893 | 40905 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3613 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5479 | 8848 | 9073 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 934 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
XSMT- KQXSMT 07/12/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 07/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 875543 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61434 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14423 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88467 | 02281 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58477 | 31272 | 60382 | |||||||||
20608 | 44325 | 46230 | 79929 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0398 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5985 | 9231 | 1046 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 989 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 07/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 943345 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23200 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89364 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72701 | 92538 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80947 | 73235 | 58602 | |||||||||
56108 | 97157 | 49847 | 06639 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0469 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3114 | 8107 | 7049 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 400 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 07/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 274609 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12789 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11976 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86888 | 60716 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07611 | 47622 | 68267 | |||||||||
36311 | 74303 | 64813 | 57599 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8074 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8459 | 0532 | 2233 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 759 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
XSMT- KQXSMT 06/12/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 06/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 722917 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19976 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32854 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42077 | 64444 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09097 | 53259 | 61648 | |||||||||
20852 | 24195 | 99565 | 58356 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5924 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9602 | 9957 | 9125 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 400 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 06/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 443916 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93134 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31626 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59226 | 84942 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66616 | 47558 | 91134 | |||||||||
50132 | 57058 | 04599 | 71992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4504 | 5537 | 9585 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 503 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
XSMT- KQXSMT 05/12/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 05/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915617 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54285 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92912 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45024 | 38626 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46307 | 23330 | 68951 | |||||||||
68771 | 65416 | 18164 | 51816 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2592 | 8387 | 2605 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 884 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 05/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 784924 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15759 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14031 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15038 | 05598 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68940 | 78859 | 63202 | |||||||||
63380 | 41038 | 58109 | 96364 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6111 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7520 | 5355 | 0254 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 232 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
XSMT- KQXSMT 04/12/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 04/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 669872 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94152 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56043 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83764 | 81812 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53106 | 73570 | 49262 | |||||||||
82974 | 01789 | 90873 | 80428 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4112 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6373 | 7906 | 5112 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 538 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 04/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 416593 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44799 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37573 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13597 | 29680 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05312 | 55304 | 17587 | |||||||||
82152 | 07110 | 60853 | 68328 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1395 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9208 | 1712 | 8591 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 558 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 03/12/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 03/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 497843 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13873 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44556 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59596 | 42231 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00627 | 68483 | 58673 | |||||||||
46478 | 05235 | 03576 | 76171 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1202 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8808 | 7579 | 1614 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 715 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 03/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 749729 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85054 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26248 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29442 | 79152 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15841 | 20040 | 68671 | |||||||||
68459 | 93959 | 45232 | 41847 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6983 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2175 | 1619 | 4485 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 901 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 03/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 081806 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98792 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35770 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76715 | 12340 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26354 | 72388 | 20969 | |||||||||
53084 | 42889 | 86264 | 45060 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4091 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5409 | 4722 | 4066 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 852 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
XSMT- KQXSMT 02/12/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 02/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 014567 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58800 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78363 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98517 | 65384 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99486 | 16835 | 88803 | |||||||||
85140 | 83547 | 77624 | 29644 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8226 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6415 | 8312 | 2201 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 749 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 02/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 766838 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84670 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10259 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18870 | 13515 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84995 | 57652 | 68294 | |||||||||
40716 | 21088 | 67368 | 21774 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2932 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3989 | 6317 | 3439 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 756 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 02/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 528610 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71185 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97494 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93174 | 16177 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47288 | 24039 | 36887 | |||||||||
04978 | 13769 | 35852 | 24422 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8094 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1580 | 8394 | 3819 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 228 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
XSMT- KQXSMT 01/12/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 01/12/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 331504 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71307 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07057 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49124 | 06927 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14869 | 69329 | 79214 | |||||||||
08566 | 71701 | 69303 | 90652 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1964 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9746 | 3315 | 8741 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 558 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 01/12/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 000736 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99789 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01620 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02140 | 42326 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58344 | 97731 | 00785 | |||||||||
15418 | 21396 | 39244 | 35309 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3913 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5285 | 9513 | 4584 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 645 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 |
XSMT- KQXSMT 30/11/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 30/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 832616 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25564 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32734 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16255 | 53964 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63293 | 96488 | 97938 | |||||||||
32866 | 09467 | 97783 | 93338 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5911 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9300 | 2459 | 3847 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 343 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 30/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 247509 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62039 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80861 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92805 | 47014 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49366 | 16020 | 34265 | |||||||||
48627 | 27117 | 12792 | 26316 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1652 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6098 | 0725 | 3382 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 442 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 30/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 627606 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12551 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36566 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07307 | 19087 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80828 | 89750 | 04965 | |||||||||
36265 | 97086 | 66145 | 72587 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8319 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3195 | 9714 | 1737 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 401 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 |
XSMT- KQXSMT 29/11/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 29/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 067158 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71215 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69973 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22963 | 41205 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48109 | 47695 | 26603 | |||||||||
74521 | 44090 | 09378 | 04101 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8305 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2173 | 3150 | 7430 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 274 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 29/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 515249 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50169 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96978 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00775 | 83639 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22104 | 82235 | 89533 | |||||||||
92080 | 21212 | 26698 | 59398 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8623 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9947 | 2252 | 4339 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 785 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
XSMT- KQXSMT 28/11/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 28/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 946593 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91561 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82881 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00436 | 86304 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54733 | 88797 | 85754 | |||||||||
32890 | 08874 | 89042 | 35035 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7587 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1284 | 9590 | 4561 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 558 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 28/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 355220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17275 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14846 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43060 | 98137 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96280 | 55329 | 78554 | |||||||||
75065 | 95500 | 55439 | 44593 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9532 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4852 | 4040 | 4591 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 751 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
XSMT- KQXSMT 27/11/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 27/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 401919 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27775 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43203 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47548 | 29131 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90640 | 50400 | 00737 | |||||||||
90445 | 02023 | 09946 | 03153 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1490 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9789 | 5888 | 1759 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 366 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 27/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 533609 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27132 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07693 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70432 | 56346 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16088 | 61164 | 55936 | |||||||||
83918 | 03270 | 38025 | 47898 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1753 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2173 | 0324 | 6037 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 627 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
XSMT- KQXSMT 26/11/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 26/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 882509 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70164 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82293 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33658 | 91613 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62942 | 99650 | 70886 | |||||||||
38223 | 61845 | 04921 | 72881 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9753 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3302 | 4572 | 9142 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 798 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 26/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 878232 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36459 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54801 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12733 | 79339 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88134 | 52299 | 64345 | |||||||||
02929 | 16086 | 49811 | 61779 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2679 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2879 | 5082 | 5028 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 929 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 26/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 761434 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57684 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57747 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81829 | 86580 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19995 | 74251 | 56258 | |||||||||
65265 | 83289 | 16619 | 69324 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9317 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7400 | 3391 | 6405 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 529 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
XSMT- KQXSMT 25/11/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 25/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 908857 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01865 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47874 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10013 | 06928 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99399 | 97592 | 94374 | |||||||||
26478 | 67109 | 77484 | 05416 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4905 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4142 | 7712 | 4437 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 052 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 25/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 721110 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02951 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34250 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08648 | 95322 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15337 | 20478 | 32493 | |||||||||
94906 | 44551 | 90007 | 61246 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0192 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8837 | 0823 | 2557 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 639 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 25/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 815234 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51531 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78898 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92713 | 65037 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40542 | 90464 | 76758 | |||||||||
07275 | 47235 | 47936 | 63672 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4196 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0498 | 2498 | 4182 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 628 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 |
XSMT- KQXSMT 24/11/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 24/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 420075 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09153 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60559 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39137 | 43103 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90146 | 19251 | 24890 | |||||||||
13467 | 37274 | 84805 | 18114 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4192 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8164 | 9767 | 4765 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 579 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 24/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 419588 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02870 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29994 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25955 | 65598 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87543 | 25335 | 40537 | |||||||||
34751 | 95135 | 83085 | 50164 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6179 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6578 | 0864 | 0081 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 396 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
XSMT- KQXSMT 23/11/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 23/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 700957 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01813 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14214 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97242 | 45660 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82411 | 55523 | 34470 | |||||||||
66489 | 36069 | 67093 | 46304 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9733 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9715 | 4319 | 9182 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 011 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 23/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 935249 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72304 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58739 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45508 | 33441 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27648 | 30004 | 26587 | |||||||||
95541 | 38774 | 30295 | 47959 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5659 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4394 | 2462 | 0807 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 614 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 23/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 192955 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44061 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32099 | 60393 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88584 | 44163 | 85498 | |||||||||
53197 | 61461 | 41829 | 68335 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6430 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8579 | 1886 | 5944 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 937 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
XSMT- KQXSMT 22/11/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 22/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 388440 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37658 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68183 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54626 | 34979 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56701 | 32643 | 22185 | |||||||||
14935 | 08174 | 11432 | 81697 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1259 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9828 | 5879 | 7222 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 446 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 22/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 207691 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35237 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58544 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82050 | 85104 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86536 | 36660 | 72219 | |||||||||
77764 | 55360 | 23559 | 03654 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3572 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0874 | 1591 | 7824 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 576 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 |
XSMT- KQXSMT 21/11/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 21/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 546904 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30932 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84925 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89414 | 91665 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77731 | 62463 | 64278 | |||||||||
37987 | 28600 | 49072 | 45761 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4948 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1479 | 3109 | 6838 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 530 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 21/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 069039 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73592 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99389 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93365 | 86133 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33360 | 42755 | 39675 | |||||||||
59444 | 33686 | 22528 | 78559 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5192 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2862 | 3512 | 1017 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 365 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
XSMT- KQXSMT 20/11/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 20/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 829687 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87226 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40166 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00806 | 36694 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35979 | 66546 | 75325 | |||||||||
56101 | 03710 | 42995 | 46303 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1798 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0706 | 7225 | 5712 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 671 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 20/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 968527 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22977 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46852 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99936 | 40669 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81319 | 42832 | 34501 | |||||||||
70979 | 19127 | 46791 | 03386 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4124 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6689 | 9794 | 2270 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 357 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
XSMT- KQXSMT 19/11/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 19/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 868856 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68665 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30304 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51679 | 21923 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18609 | 67905 | 49299 | |||||||||
20667 | 61692 | 15493 | 52638 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3829 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2047 | 2308 | 4449 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 407 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 19/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 908406 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99967 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35925 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88334 | 51768 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59195 | 45776 | 97044 | |||||||||
83294 | 25188 | 41659 | 14400 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3024 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2270 | 7151 | 2313 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 283 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 19/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 208763 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01306 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31296 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49071 | 02898 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79961 | 73762 | 01479 | |||||||||
84793 | 55436 | 39040 | 84248 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3514 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1888 | 3335 | 7090 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 189 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
XSMT- KQXSMT 18/11/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 18/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 640591 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39451 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38100 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15185 | 27425 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71690 | 98126 | 88216 | |||||||||
20530 | 83799 | 95942 | 57941 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4590 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6884 | 2472 | 9863 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 615 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 18/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 909424 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03388 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11680 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82215 | 09999 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93343 | 76402 | 40895 | |||||||||
33471 | 37632 | 72561 | 94821 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2698 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6452 | 2964 | 5394 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 345 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 18/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 274561 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99453 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58878 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71596 | 12498 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00227 | 10534 | 61495 | |||||||||
82208 | 29906 | 69989 | 90967 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4323 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7706 | 8806 | 6191 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 456 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
XSMT- KQXSMT 17/11/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 17/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 724015 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27890 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64023 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48404 | 22645 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95873 | 29382 | 91809 | |||||||||
13395 | 87250 | 51885 | 55179 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5435 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6337 | 8900 | 4387 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 042 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 17/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 829996 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10094 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90147 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52425 | 91935 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86380 | 67717 | 53025 | |||||||||
25554 | 63104 | 24554 | 77464 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0734 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3378 | 4255 | 1495 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 056 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
XSMT- KQXSMT 16/11/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 16/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 835628 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28510 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59635 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08177 | 93481 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75356 | 62304 | 50561 | |||||||||
76215 | 67880 | 60398 | 19087 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6506 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4387 | 8047 | 1648 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 233 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 16/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 249035 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16798 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75558 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41513 | 56764 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79109 | 87469 | 04432 | |||||||||
35625 | 16971 | 42720 | 28767 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6911 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6941 | 8501 | 6361 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 195 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 16/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 983396 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70731 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40496 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97098 | 40581 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25758 | 62138 | 40167 | |||||||||
99334 | 16754 | 73899 | 58211 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8507 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8551 | 8676 | 7613 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 157 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 15/11/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 15/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 733872 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53798 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64197 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82172 | 55432 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38098 | 38140 | 00935 | |||||||||
16063 | 98799 | 32631 | 19694 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3845 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2407 | 7228 | 1668 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 153 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 15/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 803902 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35059 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54245 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44726 | 31363 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18711 | 43035 | 45559 | |||||||||
28875 | 25692 | 91374 | 78552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5648 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7615 | 2689 | 1193 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 14/11/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 14/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 312151 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05606 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23160 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68450 | 94614 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29013 | 23607 | 12008 | |||||||||
74871 | 32892 | 23986 | 16463 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1865 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6816 | 8749 | 3786 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 845 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 14/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 346995 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96954 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91921 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23171 | 47609 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09206 | 44334 | 28037 | |||||||||
66236 | 54597 | 92051 | 16848 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4392 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1402 | 0473 | 5331 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 987 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 13/11/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 13/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 434308 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43852 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87986 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99881 | 14324 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85259 | 09990 | 54817 | |||||||||
56769 | 50659 | 01232 | 41256 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4804 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5212 | 2139 | 4314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 690 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 13/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 183275 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34529 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21812 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56113 | 45641 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89271 | 04334 | 74045 | |||||||||
45153 | 74291 | 69839 | 29081 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8698 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2913 | 5819 | 2385 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 660 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
XSMT- KQXSMT 12/11/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 12/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 294353 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62844 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98684 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02605 | 20353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84180 | 17109 | 80801 | |||||||||
90445 | 38705 | 28201 | 39186 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7541 | 4406 | 5852 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 503 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 12/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 708474 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54992 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31218 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18954 | 86732 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99384 | 71597 | 94891 | |||||||||
13319 | 47070 | 63136 | 52459 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8113 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4090 | 7223 | 4822 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 505 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 12/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 821295 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68717 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74633 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82040 | 52701 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13420 | 98777 | 91610 | |||||||||
89804 | 39282 | 74487 | 63510 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2361 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3203 | 2103 | 1633 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 418 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
XSMT- KQXSMT 11/11/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 11/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 029456 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79265 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76677 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69401 | 88904 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94812 | 08220 | 20621 | |||||||||
22312 | 58495 | 54582 | 13198 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8733 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1045 | 9274 | 0965 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 161 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 11/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 243185 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80464 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49256 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27033 | 13204 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71633 | 92821 | 94108 | |||||||||
43922 | 57136 | 49196 | 68095 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3516 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6518 | 0175 | 4729 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 827 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 11/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 296872 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70068 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84057 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49227 | 56672 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93887 | 15005 | 92911 | |||||||||
48620 | 01787 | 36437 | 13173 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2679 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1478 | 2611 | 7189 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 540 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
XSMT- KQXSMT 10/11/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 10/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 123076 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91473 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10100 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78323 | 14491 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59737 | 18137 | 83428 | |||||||||
20665 | 01751 | 93726 | 54082 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0615 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1459 | 8272 | 0599 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 640 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 10/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 317566 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08005 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75911 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07079 | 67310 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59099 | 34927 | 05189 | |||||||||
68308 | 17574 | 05639 | 13726 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0341 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3367 | 1962 | 7865 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 546 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
XSMT- KQXSMT 09/11/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 09/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 393574 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59677 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57712 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73452 | 42091 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21718 | 53878 | 68409 | |||||||||
54187 | 51686 | 74765 | 67615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2616 | 5091 | 9712 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 034 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 09/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 769730 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46311 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55604 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14806 | 21096 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81652 | 68286 | 15559 | |||||||||
96191 | 02410 | 42351 | 31995 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6042 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3984 | 2966 | 5223 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 750 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 09/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 130076 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02861 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56792 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46343 | 70060 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38939 | 97098 | 67091 | |||||||||
03530 | 01486 | 64010 | 12405 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2562 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0955 | 1227 | 9473 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 362 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 08/11/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 08/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 393019 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28926 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88644 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53032 | 40224 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31426 | 15388 | 72054 | |||||||||
90756 | 93054 | 26584 | 42446 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4894 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7915 | 0131 | 6588 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 670 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 08/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 132963 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63154 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62786 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28398 | 38250 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79717 | 54027 | 95805 | |||||||||
38620 | 40015 | 49049 | 77312 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6126 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2454 | 6288 | 6128 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 047 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
XSMT- KQXSMT 07/11/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 07/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 538932 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01070 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29245 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13108 | 50575 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57634 | 30103 | 12796 | |||||||||
92189 | 14305 | 21446 | 16782 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7361 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2610 | 0293 | 5064 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 370 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 07/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 902182 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25067 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09957 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77131 | 29641 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23087 | 04425 | 44307 | |||||||||
34222 | 07629 | 12551 | 32341 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5371 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3677 | 0470 | 5415 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 009 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
XSMT- KQXSMT 06/11/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 06/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 372081 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53107 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23500 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23963 | 94521 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38619 | 57972 | 66599 | |||||||||
45012 | 07937 | 10262 | 42825 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7989 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9329 | 6903 | 1528 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 173 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 06/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 451974 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16214 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09128 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44249 | 82003 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91264 | 35908 | 15656 | |||||||||
16991 | 44081 | 78450 | 35198 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0425 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8339 | 2090 | 5302 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 277 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
XSMT- KQXSMT 05/11/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 05/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 508714 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22128 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58839 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93693 | 77085 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30571 | 31299 | 17022 | |||||||||
30211 | 02267 | 83484 | 28092 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9896 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9019 | 6046 | 7742 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 674 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 05/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 399236 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25085 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38536 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95368 | 52624 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25723 | 80056 | 37254 | |||||||||
14719 | 87953 | 55665 | 95339 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1484 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3458 | 4510 | 9694 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 357 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 05/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 802913 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83778 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49806 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57023 | 89302 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23876 | 33024 | 96844 | |||||||||
30716 | 26730 | 12374 | 92763 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5363 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7318 | 8238 | 5633 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 791 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
XSMT- KQXSMT 04/11/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 04/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 605606 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60224 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12239 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08627 | 17074 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36744 | 56878 | 37037 | |||||||||
00014 | 76461 | 01739 | 51350 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6098 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5366 | 1800 | 6149 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 692 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 04/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 498917 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45239 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70379 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28098 | 74840 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46691 | 81359 | 15132 | |||||||||
35600 | 02715 | 08771 | 79917 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1089 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2390 | 8271 | 7893 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 254 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 04/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 188544 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92566 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32142 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40291 | 62873 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05881 | 16773 | 17365 | |||||||||
55296 | 62249 | 88615 | 66863 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0590 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9967 | 7160 | 5779 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 415 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
XSMT- KQXSMT 03/11/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 03/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 851265 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10173 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05889 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31462 | 75749 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04325 | 04189 | 23731 | |||||||||
76191 | 47034 | 63805 | 46631 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7860 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6866 | 2789 | 3577 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 390 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 03/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 659770 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31696 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72188 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49053 | 09210 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18095 | 76088 | 90005 | |||||||||
22925 | 43829 | 70639 | 73215 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5929 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5047 | 5268 | 7271 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 462 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
XSMT- KQXSMT 02/11/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 02/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 943306 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79029 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01401 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23694 | 17712 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53638 | 20097 | 96611 | |||||||||
14817 | 66097 | 92055 | 92625 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3969 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0089 | 0229 | 8044 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 007 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 02/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 652366 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28603 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89310 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72105 | 88213 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43729 | 35624 | 68174 | |||||||||
85307 | 54352 | 26364 | 16988 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2516 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7891 | 2539 | 5494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 912 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 02/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 434240 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75250 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10554 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36002 | 94846 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97168 | 17715 | 66253 | |||||||||
65116 | 81630 | 98720 | 87214 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5774 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6937 | 2640 | 2039 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 883 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 01/11/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 01/11/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 393193 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79937 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75615 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91123 | 38570 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54974 | 30969 | 36332 | |||||||||
16734 | 13128 | 36993 | 80659 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1016 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3773 | 7265 | 5007 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 707 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 01/11/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 951961 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17658 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29404 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80349 | 84363 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25387 | 05282 | 78109 | |||||||||
32083 | 55964 | 05699 | 38720 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7203 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9327 | 3515 | 9463 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 988 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
XSMT- KQXSMT 31/10/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 31/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 595549 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11131 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79411 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91130 | 54623 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50252 | 47256 | 30490 | |||||||||
29515 | 08384 | 17667 | 70802 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6471 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8442 | 7558 | 0778 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 033 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 31/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 539582 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94502 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07055 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65440 | 95494 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45928 | 16449 | 59817 | |||||||||
26505 | 12662 | 23099 | 99842 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4812 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3827 | 0315 | 9661 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 266 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
XSMT- KQXSMT 30/10/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 30/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 400243 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65308 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49330 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19236 | 61513 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64416 | 82442 | 05134 | |||||||||
18047 | 76002 | 46963 | 91095 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4037 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5339 | 3091 | 9138 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 114 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 30/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 536532 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55069 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71433 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11423 | 65990 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73532 | 64612 | 43399 | |||||||||
16125 | 99526 | 75569 | 22933 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1890 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8893 | 8897 | 3701 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 518 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
XSMT- KQXSMT 29/10/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 29/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 758648 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32520 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64259 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36471 | 30517 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12198 | 28426 | 32467 | |||||||||
47982 | 23168 | 84618 | 88111 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8609 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2227 | 1017 | 5371 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 615 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 29/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 549400 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40823 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13389 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93859 | 93967 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69946 | 96188 | 29075 | |||||||||
60364 | 62436 | 97078 | 59786 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3455 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9540 | 6274 | 5572 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 494 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 29/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 595693 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50305 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72248 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89393 | 67034 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88978 | 17980 | 16977 | |||||||||
14642 | 19322 | 33076 | 67255 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1821 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7661 | 9398 | 1397 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 329 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
XSMT- KQXSMT 28/10/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 28/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 684631 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24151 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49496 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47334 | 77449 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53858 | 57056 | 58560 | |||||||||
63874 | 10512 | 09254 | 02252 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4672 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5397 | 0122 | 8358 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 482 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 28/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 844290 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92736 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09128 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93780 | 76551 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98588 | 44439 | 33813 | |||||||||
39340 | 13661 | 65590 | 80357 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4256 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9628 | 7993 | 0161 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 996 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 28/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 202034 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97933 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98081 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14664 | 70451 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94438 | 72178 | 51675 | |||||||||
99894 | 68095 | 22585 | 72980 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5243 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3434 | 1480 | 1552 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 295 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
XSMT- KQXSMT 27/10/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 27/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 483117 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38029 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30972 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96319 | 24381 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48385 | 08603 | 77736 | |||||||||
94369 | 16416 | 10151 | 89626 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5694 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5918 | 2197 | 2810 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 357 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 27/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 037217 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58438 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01523 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08192 | 80483 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93876 | 86832 | 52007 | |||||||||
63980 | 96867 | 75481 | 79158 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1070 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6789 | 2905 | 2027 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 |
XSMT- KQXSMT 26/10/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 26/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 266869 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58915 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53945 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55828 | 96890 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94102 | 02084 | 75395 | |||||||||
05674 | 42476 | 11146 | 41595 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8948 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4375 | 4862 | 3325 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 103 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 26/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 375607 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96174 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77585 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84589 | 97972 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02172 | 60929 | 19549 | |||||||||
40776 | 81168 | 94127 | 80657 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8373 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8596 | 8831 | 3248 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 605 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 26/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 122909 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16838 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49561 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17824 | 20462 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03579 | 68784 | 42877 | |||||||||
84942 | 25693 | 71357 | 09406 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2038 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5664 | 6420 | 2028 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 213 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
XSMT- KQXSMT 25/10/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 25/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 897507 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83692 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33285 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44191 | 06840 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78540 | 74227 | 60028 | |||||||||
54115 | 01418 | 87214 | 27326 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5390 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3145 | 0254 | 3095 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 915 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 25/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 888377 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01001 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46481 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12765 | 62050 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44576 | 42936 | 19586 | |||||||||
32393 | 14706 | 10283 | 56885 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4096 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3710 | 8997 | 6942 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 432 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
XSMT- KQXSMT 24/10/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 24/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 421923 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66791 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27409 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17471 | 97662 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01046 | 27437 | 37779 | |||||||||
37705 | 03144 | 62298 | 95192 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8149 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3659 | 9686 | 8606 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 996 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 24/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 076240 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69728 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92973 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59518 | 95010 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27129 | 01411 | 34912 | |||||||||
83947 | 89857 | 66209 | 84173 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7798 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5132 | 8719 | 7248 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 551 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
XSMT- KQXSMT 23/10/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 23/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 145778 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 22647 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42692 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03898 | 95730 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57333 | 24760 | 06688 | |||||||||
19708 | 82123 | 15461 | 51049 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8938 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7686 | 9191 | 8427 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 010 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 23/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 022287 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29318 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57162 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32609 | 93235 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11279 | 57646 | 01615 | |||||||||
62561 | 29612 | 02365 | 67819 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5625 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8568 | 8279 | 1099 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 635 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
XSMT- KQXSMT 22/10/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 22/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 307437 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20006 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61978 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82647 | 45688 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81449 | 16073 | 60865 | |||||||||
11470 | 17288 | 78273 | 84473 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7402 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8680 | 3639 | 9458 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 903 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 22/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 529260 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10296 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38695 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20569 | 16065 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66672 | 79614 | 73276 | |||||||||
24675 | 47930 | 68750 | 12677 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5761 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2470 | 3312 | 2545 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 369 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 22/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 299807 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46648 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93948 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68010 | 48626 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62410 | 02597 | 35940 | |||||||||
70072 | 62358 | 03410 | 40388 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5058 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4702 | 9228 | 9249 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 899 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
XSMT- KQXSMT 21/10/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 21/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 091459 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81767 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03833 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48084 | 27684 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83485 | 05541 | 63857 | |||||||||
40386 | 51287 | 55588 | 03954 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4678 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9013 | 7015 | 0445 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 938 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 21/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 581409 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52071 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69765 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66093 | 10496 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37977 | 76810 | 86634 | |||||||||
83816 | 54368 | 06689 | 19518 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6990 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9363 | 9108 | 1795 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 498 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 21/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 811076 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34248 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30175 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21196 | 62787 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24805 | 93292 | 24416 | |||||||||
20975 | 47036 | 09958 | 05187 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9754 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2651 | 2766 | 3140 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 711 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
XSMT- KQXSMT 20/10/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 20/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 972975 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21815 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89650 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06754 | 34558 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62991 | 64530 | 89227 | |||||||||
17026 | 12546 | 11378 | 00940 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8413 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0265 | 1448 | 2726 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 298 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 20/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 133103 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56260 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12463 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86814 | 80049 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47223 | 37703 | 41888 | |||||||||
58991 | 87594 | 88027 | 79466 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6374 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3398 | 1803 | 0342 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 909 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
XSMT- KQXSMT 19/10/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 19/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 797206 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50920 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45072 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89896 | 33176 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80987 | 79763 | 72633 | |||||||||
38287 | 92346 | 01732 | 16194 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5513 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8305 | 7341 | 2293 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 690 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 19/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 334240 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11639 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31227 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36948 | 88913 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98970 | 25691 | 11109 | |||||||||
53400 | 15435 | 18355 | 85747 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7853 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4963 | 7720 | 8494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 797 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 19/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 490832 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87017 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63742 | 06814 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55313 | 82866 | 54217 | |||||||||
74628 | 25188 | 44748 | 73531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4704 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3150 | 3100 | 6434 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 856 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 |
XSMT- KQXSMT 18/10/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 18/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 522700 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58422 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84157 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52193 | 25714 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38137 | 48329 | 68225 | |||||||||
39756 | 21412 | 92064 | 39729 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9607 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8959 | 7800 | 6419 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 168 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 18/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 706466 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63134 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05328 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81033 | 13086 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 32060 | 85228 | 91619 | |||||||||
13739 | 52228 | 95183 | 55615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2464 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8271 | 2242 | 1261 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 455 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 |
XSMT- KQXSMT 17/10/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 17/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 441627 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55893 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03276 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20881 | 21125 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67892 | 52032 | 40085 | |||||||||
08577 | 38496 | 37921 | 07096 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4136 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9258 | 6255 | 5563 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 309 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 | |||||||||||
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 3 >> xsmt 17/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 688565 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50633 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10458 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96928 | 07098 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04445 | 98261 | 97219 | |||||||||
34640 | 31248 | 06135 | 04221 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0571 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3528 | 2088 | 8900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 930 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 17/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 587779 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69813 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46858 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32246 | 48155 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42439 | 04475 | 75237 | |||||||||
42870 | 25716 | 24150 | 19149 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9503 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3056 | 8070 | 2574 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 962 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 3 >> xsmt 17/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 784945 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21416 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75591 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07150 | 73071 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99511 | 13693 | 78138 | |||||||||
64900 | 74975 | 98688 | 09542 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4626 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0690 | 5401 | 6544 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 802 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
XSMT- KQXSMT 16/10/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 2 >> xsmt 16/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 116703 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68283 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28146 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55416 | 01323 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26936 | 42857 | 30012 | |||||||||
86684 | 06357 | 48759 | 83981 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4715 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9790 | 7825 | 9902 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 724 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Thứ 2 >> xsmt 16/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 668298 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32021 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23820 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53238 | 07138 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87559 | 31035 | 07048 | |||||||||
11008 | 27042 | 06465 | 12603 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9389 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0607 | 1056 | 0885 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 081 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 16/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 688565 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50633 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10458 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96928 | 07098 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04445 | 98261 | 97219 | |||||||||
34640 | 31248 | 06135 | 04221 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0571 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3528 | 2088 | 8900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 930 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 16/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 784945 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21416 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75591 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07150 | 73071 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99511 | 13693 | 78138 | |||||||||
64900 | 74975 | 98688 | 09542 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4626 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0690 | 5401 | 6544 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 802 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
XSMT- KQXSMT 15/10/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 15/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 116703 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68283 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28146 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55416 | 01323 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26936 | 42857 | 30012 | |||||||||
86684 | 06357 | 48759 | 83981 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4715 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9790 | 7825 | 9902 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 724 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 15/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 668298 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32021 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23820 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53238 | 07138 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87559 | 31035 | 07048 | |||||||||
11008 | 27042 | 06465 | 12603 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9389 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0607 | 1056 | 0885 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 081 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 15/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 887031 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29847 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96168 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04292 | 81874 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62557 | 28943 | 81599 | |||||||||
58933 | 02295 | 79485 | 60773 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8634 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5528 | 1581 | 7341 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 344 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
XSMT- KQXSMT 14/10/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 14/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 336771 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60363 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73939 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16566 | 52955 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03870 | 47531 | 74461 | |||||||||
72869 | 41772 | 98778 | 33964 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7569 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6291 | 2329 | 4614 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 324 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 14/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 069366 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11708 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81944 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23272 | 81266 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98793 | 12703 | 13469 | |||||||||
39072 | 12954 | 81638 | 36978 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5185 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9859 | 9194 | 0931 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 297 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 14/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 665621 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93795 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75068 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75065 | 55235 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17357 | 89159 | 64904 | |||||||||
87084 | 71984 | 84057 | 75477 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7911 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2038 | 2741 | 3849 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 413 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 |
XSMT- KQXSMT 13/10/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 13/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 897335 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46571 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70321 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51611 | 46622 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08639 | 29077 | 17928 | |||||||||
47798 | 87556 | 93986 | 29347 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8750 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0636 | 4255 | 6325 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 418 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 13/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 486236 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80612 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23446 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18711 | 96851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52351 | 06064 | 95554 | |||||||||
76957 | 38125 | 94285 | 27956 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5430 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1972 | 4073 | 5494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 906 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
XSMT- KQXSMT 12/10/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 12/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 875722 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06277 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20935 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72167 | 83569 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68741 | 38798 | 83284 | |||||||||
42753 | 41829 | 34132 | 33869 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2209 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8530 | 5843 | 9148 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 588 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 12/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 029344 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65035 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41928 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35235 | 34105 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71917 | 60983 | 67932 | |||||||||
41601 | 36578 | 66018 | 67783 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8463 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9390 | 3204 | 0332 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 641 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 12/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 145342 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79141 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94685 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65254 | 23249 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16065 | 37960 | 58841 | |||||||||
51165 | 54059 | 12415 | 94004 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4368 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5747 | 0774 | 7902 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 181 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
XSMT- KQXSMT 11/10/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 11/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 015713 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09625 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11517 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14168 | 16682 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53035 | 51062 | 71579 | |||||||||
26923 | 43646 | 56888 | 55227 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2955 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6007 | 9448 | 2539 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 095 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 11/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 413689 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93878 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94280 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55075 | 98996 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42657 | 43178 | 46598 | |||||||||
15429 | 86313 | 63495 | 55031 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1653 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3524 | 0510 | 3139 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 867 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
XSMT- KQXSMT 10/10/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 10/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 446469 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47767 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68867 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45205 | 33048 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72668 | 78384 | 56815 | |||||||||
24332 | 25146 | 80041 | 75409 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5556 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5233 | 3768 | 0345 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 703 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 | |||||||||||
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 3 >> xsmt 10/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 400518 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19494 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02023 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17697 | 62571 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16467 | 34607 | 12520 | |||||||||
07968 | 74177 | 25842 | 30116 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6080 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5374 | 3347 | 6093 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 815 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 10/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 532389 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49737 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26706 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06623 | 80677 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98134 | 42057 | 54930 | |||||||||
88879 | 25924 | 46982 | 87998 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6827 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6155 | 0022 | 7526 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 832 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 3 >> xsmt 10/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 786981 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90121 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13387 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53224 | 35102 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13348 | 81248 | 61787 | |||||||||
19015 | 85208 | 36001 | 68655 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5742 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7992 | 6022 | 4730 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 766 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 09/10/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 2 >> xsmt 09/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 249660 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36268 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51090 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50532 | 32381 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03514 | 88419 | 17221 | |||||||||
78331 | 87167 | 61796 | 66330 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2195 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3585 | 7370 | 4062 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 255 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Thứ 2 >> xsmt 09/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 848549 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39668 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77700 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32510 | 59363 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51000 | 46995 | 69892 | |||||||||
33839 | 20446 | 08213 | 61174 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0954 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7717 | 1723 | 3581 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 960 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 09/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 400518 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19494 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02023 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17697 | 62571 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16467 | 34607 | 12520 | |||||||||
07968 | 74177 | 25842 | 30116 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6080 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5374 | 3347 | 6093 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 815 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 09/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 786981 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90121 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13387 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53224 | 35102 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13348 | 81248 | 61787 | |||||||||
19015 | 85208 | 36001 | 68655 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5742 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7992 | 6022 | 4730 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 766 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 08/10/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Chủ nhật >> xsmt 08/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 532851 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56736 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54763 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97849 | 57588 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65395 | 92711 | 85592 | |||||||||
61274 | 52678 | 72211 | 71705 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2747 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1160 | 2113 | 1162 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 217 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Chủ nhật >> xsmt 08/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 214554 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18773 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06109 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71288 | 67968 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11153 | 45564 | 98049 | |||||||||
57858 | 53649 | 38618 | 77688 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5032 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2562 | 3791 | 2625 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 202 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 08/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 249660 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36268 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51090 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50532 | 32381 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03514 | 88419 | 17221 | |||||||||
78331 | 87167 | 61796 | 66330 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2195 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3585 | 7370 | 4062 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 255 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 08/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 848549 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39668 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77700 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32510 | 59363 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51000 | 46995 | 69892 | |||||||||
33839 | 20446 | 08213 | 61174 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0954 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7717 | 1723 | 3581 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 960 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Chủ nhật >> xsmt 08/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 607121 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13671 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43556 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61480 | 53755 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24256 | 25472 | 23358 | |||||||||
68450 | 79514 | 77363 | 56782 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8503 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3069 | 6648 | 4081 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 818 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 08/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 199151 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03110 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75915 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65769 | 44077 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90194 | 35404 | 17540 | |||||||||
76328 | 68621 | 36726 | 77673 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3950 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6789 | 8668 | 3604 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 416 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
XSMT- KQXSMT 07/10/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 07/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 532851 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56736 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54763 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97849 | 57588 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65395 | 92711 | 85592 | |||||||||
61274 | 52678 | 72211 | 71705 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2747 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1160 | 2113 | 1162 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 217 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 07/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 214554 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18773 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06109 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71288 | 67968 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11153 | 45564 | 98049 | |||||||||
57858 | 53649 | 38618 | 77688 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5032 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2562 | 3791 | 2625 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 202 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 | |||||||||||
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 7 >> xsmt 07/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 061333 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17912 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27405 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43968 | 71426 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20292 | 34170 | 93679 | |||||||||
54470 | 10709 | 71529 | 81899 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8443 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5931 | 1713 | 1962 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 338 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 7 >> xsmt 07/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 434602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64883 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48187 | 88120 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44744 | 31742 | 81710 | |||||||||
87520 | 94195 | 37463 | 28319 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5844 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9411 | 3918 | 9465 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 986 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 07/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 607121 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13671 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43556 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61480 | 53755 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24256 | 25472 | 23358 | |||||||||
68450 | 79514 | 77363 | 56782 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8503 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3069 | 6648 | 4081 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 818 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
XSMT- KQXSMT 06/10/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 6 >> xsmt 06/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 591234 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68907 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03387 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74532 | 29387 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16462 | 70830 | 20751 | |||||||||
59357 | 08450 | 01784 | 46382 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8924 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1110 | 8520 | 2337 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 104 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 06/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 061333 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17912 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27405 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43968 | 71426 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20292 | 34170 | 93679 | |||||||||
54470 | 10709 | 71529 | 81899 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8443 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5931 | 1713 | 1962 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 338 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 06/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 434602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64883 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48187 | 88120 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44744 | 31742 | 81710 | |||||||||
87520 | 94195 | 37463 | 28319 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5844 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9411 | 3918 | 9465 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 986 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 6 >> xsmt 06/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 671010 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69468 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12282 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21934 | 01456 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51692 | 52495 | 19618 | |||||||||
50219 | 59907 | 74006 | 75786 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7192 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5131 | 9634 | 1635 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 672 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 6 >> xsmt 06/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 661493 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24619 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13343 | 76945 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53341 | 33407 | 16114 | |||||||||
95973 | 17150 | 08882 | 03330 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1856 | 1826 | 5189 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 396 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
XSMT- KQXSMT 05/10/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 05/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 591234 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68907 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03387 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74532 | 29387 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16462 | 70830 | 20751 | |||||||||
59357 | 08450 | 01784 | 46382 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8924 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1110 | 8520 | 2337 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 104 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 05/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 671010 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69468 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12282 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21934 | 01456 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51692 | 52495 | 19618 | |||||||||
50219 | 59907 | 74006 | 75786 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7192 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5131 | 9634 | 1635 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 672 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 05/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 661493 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24619 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47223 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13343 | 76945 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53341 | 33407 | 16114 | |||||||||
95973 | 17150 | 08882 | 03330 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1856 | 1826 | 5189 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 396 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
XSMT- KQXSMT 04/10/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 04/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 962164 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93437 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92658 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15304 | 37580 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78359 | 39173 | 86087 | |||||||||
99700 | 51954 | 07311 | 65799 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0601 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5363 | 3909 | 5240 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 590 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 04/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 842358 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23661 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33893 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31078 | 20393 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64510 | 56390 | 13267 | |||||||||
45085 | 75125 | 21105 | 62759 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6893 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2168 | 0828 | 9555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 423 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
XSMT- KQXSMT 03/10/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 03/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 972088 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75037 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53714 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38439 | 38974 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68494 | 12176 | 68561 | |||||||||
19386 | 67786 | 22407 | 31916 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2988 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2982 | 3702 | 0041 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 727 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 03/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 961750 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16035 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90053 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85441 | 42070 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21934 | 62826 | 83101 | |||||||||
28299 | 40466 | 07208 | 30698 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1183 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3545 | 3631 | 6482 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 529 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
XSMT- KQXSMT 02/10/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 02/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 008967 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81439 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39905 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17387 | 32002 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12753 | 64006 | 91595 | |||||||||
14694 | 45564 | 54706 | 99891 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1651 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1653 | 8304 | 2497 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 720 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 02/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 022083 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06129 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22524 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02392 | 40506 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36581 | 28070 | 77733 | |||||||||
01046 | 08676 | 42927 | 19293 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0111 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7491 | 6310 | 4206 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 758 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
XSMT- KQXSMT 01/10/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 01/10/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 417218 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90208 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29338 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98972 | 59878 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19461 | 97828 | 92320 | |||||||||
61721 | 90356 | 49959 | 68737 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5229 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1867 | 3645 | 0309 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 841 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 01/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 836329 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57908 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75749 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77334 | 25044 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82073 | 95940 | 39894 | |||||||||
36842 | 46621 | 51903 | 15594 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5411 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0123 | 6417 | 3535 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 105 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 01/10/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 331524 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74958 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45150 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04701 | 46251 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92250 | 71236 | 80778 | |||||||||
30095 | 47629 | 74643 | 37739 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9769 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1659 | 6257 | 1209 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 493 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 30/09/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 30/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 430160 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08480 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06395 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33101 | 58476 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69097 | 06872 | 20943 | |||||||||
62944 | 15420 | 91408 | 93734 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9968 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6050 | 9114 | 6477 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 480 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 30/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 590479 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78566 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03818 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70173 | 95467 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59081 | 26073 | 07699 | |||||||||
61936 | 49240 | 74890 | 76426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8112 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1116 | 5476 | 4499 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 224 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 30/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 724308 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17334 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97562 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12920 | 26543 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11956 | 41539 | 31018 | |||||||||
18191 | 09602 | 04760 | 38636 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1171 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4704 | 0293 | 3529 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 693 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
XSMT- KQXSMT 29/09/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 29/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 007924 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18419 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21176 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87107 | 31658 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14857 | 02557 | 73092 | |||||||||
63648 | 04121 | 43862 | 26392 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9301 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1753 | 5524 | 5502 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 826 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 29/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 987446 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20929 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83765 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97214 | 38009 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05658 | 85428 | 13985 | |||||||||
41537 | 10366 | 17606 | 70618 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4578 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5827 | 5595 | 7194 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 848 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
XSMT- KQXSMT 28/09/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 28/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 615220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26212 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89800 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76309 | 62997 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06751 | 26061 | 96302 | |||||||||
19717 | 33240 | 06066 | 52783 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3389 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5273 | 3800 | 3099 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 024 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 28/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 460257 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72625 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20042 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39490 | 83359 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84265 | 17933 | 22459 | |||||||||
53198 | 62443 | 42672 | 07031 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2652 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7942 | 8019 | 3091 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 404 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 28/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 240800 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34968 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86335 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68961 | 54896 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52121 | 03897 | 88570 | |||||||||
17970 | 57504 | 42741 | 38687 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4609 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1229 | 4970 | 1645 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 811 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
XSMT- KQXSMT 27/09/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 27/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 313476 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99423 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34565 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84379 | 51974 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64106 | 06517 | 06925 | |||||||||
24691 | 16199 | 70853 | 84809 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9732 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2095 | 9662 | 3889 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 340 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 4 >> xsmt 27/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 253781 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53253 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44930 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13376 | 34075 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66427 | 98230 | 34838 | |||||||||
99536 | 60392 | 60634 | 75506 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3232 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9901 | 2447 | 9271 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 710 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
XSMT- KQXSMT 26/09/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 26/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 154671 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54589 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31077 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69374 | 50740 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85068 | 93542 | 16498 | |||||||||
58582 | 73023 | 51066 | 93043 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2363 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9739 | 3057 | 0155 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 049 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 26/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 683105 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60802 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81893 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37838 | 47370 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34190 | 26491 | 46767 | |||||||||
15651 | 94836 | 12151 | 29912 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0344 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0174 | 7070 | 2720 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 995 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 |
XSMT- KQXSMT 25/09/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 25/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 606910 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45372 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95635 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85610 | 29149 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99947 | 40693 | 12979 | |||||||||
10559 | 97389 | 05751 | 41356 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4945 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9029 | 3598 | 6203 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 609 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 25/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 914754 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09839 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24173 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62573 | 01348 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67749 | 57236 | 57366 | |||||||||
41800 | 98857 | 08887 | 78119 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7998 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7382 | 5262 | 2356 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 882 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 |
XSMT- KQXSMT 24/09/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 24/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 023054 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08803 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89762 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14351 | 84767 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59214 | 63985 | 97684 | |||||||||
39588 | 19108 | 04526 | 27656 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7260 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4650 | 8285 | 2902 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 294 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 24/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 848314 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65110 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95855 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72731 | 23697 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90637 | 31431 | 21552 | |||||||||
50604 | 79959 | 47140 | 42370 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0364 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8577 | 7377 | 0001 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 616 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Chủ nhật >> xsmt 24/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 364275 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33842 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96588 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49117 | 96866 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23585 | 45493 | 47400 | |||||||||
82858 | 45325 | 47764 | 35308 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5336 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2182 | 1412 | 8738 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 093 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
XSMT- KQXSMT 23/09/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 23/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 588693 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17667 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93042 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74603 | 54541 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22099 | 51304 | 24430 | |||||||||
04600 | 29834 | 89270 | 03560 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8703 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0319 | 4809 | 4029 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 647 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 23/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 985281 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69999 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06139 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46122 | 74876 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42983 | 33275 | 40005 | |||||||||
71136 | 18696 | 64478 | 20950 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1696 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9237 | 5996 | 2512 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 899 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 23/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 310753 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60481 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74395 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44403 | 22063 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69293 | 73728 | 14196 | |||||||||
11077 | 07474 | 64630 | 35797 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6434 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0883 | 1231 | 0501 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 187 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
XSMT- KQXSMT 22/09/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 22/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 478412 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67536 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96544 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33791 | 65501 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59208 | 49510 | 27286 | |||||||||
66339 | 18945 | 30159 | 63992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9668 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0818 | 1535 | 0529 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 578 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 22/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 516541 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12392 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27744 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83210 | 22328 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81972 | 49080 | 37863 | |||||||||
08939 | 06412 | 55051 | 07436 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1118 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8283 | 5574 | 1897 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 409 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
XSMT- KQXSMT 21/09/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 21/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 334862 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90381 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84007 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85833 | 74034 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02686 | 10945 | 15940 | |||||||||
93754 | 79168 | 95848 | 63621 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8590 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0256 | 1707 | 7169 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 262 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 21/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 038430 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59076 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35178 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72839 | 51792 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34488 | 23216 | 65222 | |||||||||
17328 | 34286 | 91712 | 67956 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7830 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2599 | 3127 | 2581 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 724 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 21/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 381443 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32969 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71404 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52224 | 34788 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07930 | 56015 | 29190 | |||||||||
19305 | 68824 | 38052 | 47209 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0824 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0024 | 5510 | 5496 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 333 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 20/09/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 20/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 448744 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16434 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09040 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98476 | 53126 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15417 | 77750 | 28362 | |||||||||
46977 | 32229 | 94541 | 73173 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4512 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9762 | 2221 | 4682 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 740 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 20/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 221985 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97446 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45585 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89472 | 25303 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83805 | 51621 | 30737 | |||||||||
40360 | 78898 | 52869 | 47736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9920 | 9610 | 8989 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 398 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 19/09/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 19/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 998389 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42118 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23710 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50524 | 36990 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95976 | 90927 | 10063 | |||||||||
01499 | 64228 | 50806 | 12533 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5771 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8467 | 0717 | 0105 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 397 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 19/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 629643 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96021 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39549 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52484 | 09279 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83437 | 20313 | 72096 | |||||||||
52204 | 42765 | 70978 | 98148 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8986 | 5898 | 8525 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 692 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
XSMT- KQXSMT 18/09/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 18/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 805515 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07816 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03549 | 00582 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72285 | 45663 | 27986 | |||||||||
10928 | 33681 | 98615 | 83249 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2418 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4423 | 3251 | 2795 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 296 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 18/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 612558 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16671 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78620 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32955 | 70010 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09296 | 87407 | 04384 | |||||||||
90542 | 29756 | 81818 | 35182 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9685 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4985 | 6976 | 9871 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 126 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 |
XSMT- KQXSMT 17/09/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 17/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 276788 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61640 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73129 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94867 | 03750 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02819 | 84047 | 59247 | |||||||||
01352 | 11978 | 34597 | 58100 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1398 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4152 | 2429 | 5621 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 071 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 17/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 179674 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36506 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02030 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42661 | 04833 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82336 | 22875 | 70285 | |||||||||
05025 | 72220 | 96004 | 65975 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7558 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8903 | 3533 | 7844 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 606 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 17/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 025671 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50028 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67953 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54129 | 21534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07393 | 11521 | 80577 | |||||||||
39484 | 00465 | 20487 | 87592 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5009 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3633 | 2647 | 5948 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 336 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
XSMT- KQXSMT 16/09/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 16/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 581201 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33597 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12524 | 61371 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26132 | 46276 | 96917 | |||||||||
50111 | 00093 | 36550 | 56388 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4720 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1542 | 6637 | 2992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 020 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 16/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 835555 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74632 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84633 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72652 | 73586 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88472 | 42275 | 05567 | |||||||||
85957 | 31142 | 21634 | 32527 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3951 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4241 | 4417 | 7421 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 646 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 16/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 284830 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50382 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41987 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97045 | 57814 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64167 | 18975 | 26707 | |||||||||
68126 | 02364 | 71580 | 38384 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1539 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4518 | 7801 | 1495 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 200 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
XSMT- KQXSMT 15/09/2023
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 15/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 299167 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18118 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 82398 | 99406 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04962 | 47028 | 49789 | |||||||||
24423 | 28747 | 19338 | 20976 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1714 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8138 | 1975 | 5895 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 160 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 15/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 056234 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26511 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62274 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54506 | 09687 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10472 | 04726 | 10855 | |||||||||
09766 | 25237 | 96397 | 73008 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3056 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3832 | 1236 | 2544 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 761 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
XSMT- KQXSMT 14/09/2023
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 14/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 401352 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07454 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35467 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45328 | 04042 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64004 | 02041 | 57092 | |||||||||
15289 | 79997 | 14932 | 08605 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0754 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0142 | 4173 | 7705 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 930 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 14/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 853776 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05912 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13261 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69380 | 93914 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03116 | 49656 | 43389 | |||||||||
72402 | 96643 | 24858 | 90762 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0261 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3064 | 1423 | 4893 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 774 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 14/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 446168 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33300 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91547 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36985 | 25258 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42819 | 73810 | 54853 | |||||||||
55313 | 16746 | 62350 | 38312 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2827 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8385 | 7031 | 4996 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 810 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
XSMT- KQXSMT 13/09/2023
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 13/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 323787 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32595 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55151 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26386 | 38727 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37101 | 65547 | 19806 | |||||||||
20420 | 86494 | 22047 | 76360 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9698 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9903 | 1674 | 4578 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 328 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 13/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 424317 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38478 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25833 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96302 | 86823 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86906 | 59590 | 35757 | |||||||||
52539 | 68646 | 68325 | 76419 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2255 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6537 | 6268 | 1397 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 362 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
XSMT- KQXSMT 12/09/2023
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 12/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 417155 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12712 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46380 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19272 | 35968 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74561 | 86789 | 49524 | |||||||||
92510 | 42486 | 01956 | 25950 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7257 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3942 | 9887 | 0928 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 448 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 12/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 581205 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61904 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36596 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00347 | 76033 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95926 | 09135 | 80930 | |||||||||
28944 | 40703 | 58737 | 84928 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9677 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3849 | 7441 | 0684 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 242 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
XSMT- KQXSMT 11/09/2023
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 11/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 063642 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46458 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76009 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14437 | 13529 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84745 | 97560 | 41986 | |||||||||
55714 | 31432 | 44739 | 87973 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7923 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7882 | 5296 | 4816 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 421 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 11/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 120125 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98481 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57621 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49291 | 89394 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05283 | 03330 | 50893 | |||||||||
39629 | 41448 | 08813 | 26260 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6025 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3596 | 7058 | 5620 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 878 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 |
XSMT- KQXSMT 10/09/2023
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 10/09/2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 936350 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32354 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 04503 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65371 | 95959 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17298 | 54207 | 14837 | |||||||||
09200 | 02833 | 70265 | 61615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3413 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1788 | 8417 | 8435 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 873 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 10/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 643539 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 99027 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22605 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77292 | 36754 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03364 | 06938 | 21028 | |||||||||
99507 | 62872 | 69064 | 61274 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7442 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8561 | 6810 | 9211 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 115 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 10/09/2023 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 321036 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77165 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29176 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41258 | 55604 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31304 | 52824 | 90054 | |||||||||
04672 | 89829 | 82643 | 96567 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7363 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7106 | 9428 | 0892 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 787 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 |
Thống kê XSMT500 ngày là công cụ giúp người chơi xổ số miền Trung (XSMT) theo dõi và phân tích kết quả xổ số trong 500 ngày gần nhất. Bằng cách sử dụng thống kê này, người chơi có thể:
- Xem lại kết quả xổ số: Hiển thị chi tiết kết quả các kỳ quay trong 500 ngày qua.
- Phân tích tần suất: Xác định các con số xuất hiện thường xuyên, giúp người chơi nhận ra các cặp số may mắn hoặc có xu hướng xuất hiện nhiều hơn.
- Dự đoán xu hướng: Dựa trên dữ liệu thống kê, người chơi có thể tìm ra các quy luật, xu hướng để dự đoán kết quả trong các kỳ quay tiếp theo.
- Lựa chọn số hiệu quả: Thông tin từ thống kê giúp người chơi chọn lựa các con số một cách thông minh và có cơ sở hơn.
Xem thêm về các Thống kê XSMT theo nhiều ngày khác nhau tại:
- XSMT 10 ngày
- XSMT 30 ngày
- XSMT 60 ngày
- XSMT 90 ngày
- XSMT 100 ngày
- XSMT 120 ngày
- XSMT 160 ngày
- XSMT 200 ngày
- XSMT 300 ngày
- XSMT 365 ngày
- XSMT 400 ngày
- XSMT 500 ngày
Thống kê XSMT 500 ngày là công cụ hữu ích cho những ai muốn nâng cao khả năng dự đoán và tăng cơ hội trúng thưởng khi chơi xổ số miền Trung.