Thống kê XSMT 120 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 120 ngày
Thống kê XSMT 120 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 120 ngày mới nhất và chính xác nhất tại Soicauvip.me
97Về 8 lần
42Về 7 lần
10Về 6 lần
80Về 6 lần
73Về 6 lần
05Về 6 lần
77Về 5 lần
36Về 5 lần
65Về 5 lần
71Về 5 lần
54Về 5 lần
69Về 5 lần
20Về 5 lần
11Về 5 lần
48Về 5 lần
26Về 5 lần
51Về 5 lần
52Về 5 lần
45Về 5 lần
29Về 5 lần
61Về 5 lần
25Về 5 lần
82Về 4 lần
09Về 4 lần
58Về 4 lần
37Về 4 lần
99Về 4 lần
32Về 4 lần
22Về 4 lần
74Về 4 lần
91Về 4 lần
04Về 4 lần
43Về 4 lần
39Về 4 lần
68Về 4 lần
19Về 4 lần
01Về 4 lần
34Về 4 lần
08Về 3 lần
94Về 3 lần
21Về 3 lần
03Về 3 lần
24Về 3 lần
49Về 3 lần
89Về 3 lần
06Về 3 lần
12Về 3 lần
59Về 3 lần
23Về 3 lần
18Về 3 lần
55Về 3 lần
16Về 3 lần
33Về 3 lần
76Về 3 lần
67Về 3 lần
35Về 3 lần
07Về 3 lần
88Về 3 lần
92Về 2 lần
47Về 2 lần
14Về 2 lần
02Về 2 lần
87Về 2 lần
98Về 2 lần
13Về 2 lần
62Về 2 lần
72Về 2 lần
56Về 2 lần
93Về 2 lần
38Về 2 lần
95Về 2 lần
79Về 2 lần
75Về 2 lần
57Về 2 lần
53Về 2 lần
44Về 2 lần
40Về 1 lần
31Về 1 lần
90Về 1 lần
50Về 1 lần
28Về 1 lần
85Về 1 lần
27Về 1 lần
41Về 1 lần
83Về 1 lần
17Về 1 lần
66Về 1 lần
63Về 1 lần
96Về 1 lần
64Về 1 lần
15Về 1 lần
30Về 1 lần
81Về 1 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 17/10/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 17/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 432620 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54950 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16157 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53910 | 88113 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25957 | 54621 | 16983 | |||||||||
91933 | 05099 | 63571 | 13459 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9391 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2963 | 0252 | 6757 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 166 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 17/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 283869 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58203 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68702 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09707 | 39376 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80076 | 43247 | 07451 | |||||||||
39510 | 31265 | 98138 | 78535 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0534 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6756 | 0672 | 7789 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 074 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 17/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 789791 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84700 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61708 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09440 | 58008 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00907 | 86125 | 65105 | |||||||||
74099 | 20107 | 02430 | 81206 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8976 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8696 | 5909 | 3111 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 358 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 16/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 16/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 912964 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30107 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30739 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36412 | 93614 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39727 | 32114 | 98524 | |||||||||
60007 | 14420 | 84783 | 69476 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7338 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3490 | 9349 | 9418 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 588 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 16/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 322496 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08506 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91790 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57705 | 70833 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53951 | 15311 | 50677 | |||||||||
56561 | 07837 | 41598 | 93151 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3540 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6750 | 8359 | 6441 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 143 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
xổ số Miền Trung 15/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 15/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 869647 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25819 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82499 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60372 | 50605 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02874 | 71574 | 89858 | |||||||||
25917 | 33818 | 29579 | 10103 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3521 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8716 | 4001 | 6353 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 663 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 15/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 493020 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77696 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23370 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54993 | 34581 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08139 | 49433 | 54659 | |||||||||
38013 | 34606 | 34014 | 58625 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3156 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9123 | 5952 | 5181 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 165 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 |
Kết quả xổ số Miền Trung 14/10/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 14/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 144220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77040 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46694 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94452 | 37603 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64323 | 89785 | 31150 | |||||||||
09847 | 16220 | 27864 | 94688 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8237 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4736 | 3440 | 0390 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 515 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 14/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 386552 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97595 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80048 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94734 | 32999 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74464 | 03611 | 20031 | |||||||||
88447 | 98461 | 48671 | 24039 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8476 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0262 | 4629 | 7874 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 |
XSMT- KQXSMT 13/10/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 13/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 102182 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43574 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52830 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77377 | 18774 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33879 | 32074 | 34053 | |||||||||
11993 | 42308 | 53208 | 55781 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2827 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7530 | 0665 | 3503 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 520 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 13/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 275950 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91578 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16511 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45097 | 90515 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51962 | 45405 | 01063 | |||||||||
53855 | 74518 | 59196 | 16279 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9525 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6814 | 3308 | 0491 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 284 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 13/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 491090 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30352 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13577 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93246 | 47775 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17967 | 14680 | 11757 | |||||||||
78499 | 56034 | 47474 | 69080 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6395 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7637 | 4491 | 3409 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 651 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 |
XSMT- KQXSMT 12/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 12/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 753517 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60910 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14761 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01203 | 96588 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93451 | 73806 | 13851 | |||||||||
81729 | 74001 | 71295 | 65315 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2405 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0707 | 2368 | 4773 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 257 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 847643 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73695 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34107 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18464 | 61568 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25368 | 03820 | 21542 | |||||||||
23195 | 34584 | 41773 | 94397 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5155 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5238 | 2878 | 0457 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 124 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 581844 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12665 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59796 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80803 | 54144 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35810 | 97087 | 60941 | |||||||||
15254 | 28703 | 89782 | 44308 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5840 | 8380 | 1257 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 335 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 11/10/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 11/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 127515 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78955 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70099 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34106 | 36637 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50222 | 07569 | 54855 | |||||||||
86473 | 43635 | 24498 | 97457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4629 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7496 | 8873 | 0100 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 643 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 11/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 032109 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93890 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61474 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27069 | 49296 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14905 | 14441 | 34052 | |||||||||
56440 | 64248 | 42392 | 84835 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4624 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4374 | 1030 | 6026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 868 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
XSMT- KQXSMT 10/10/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 10/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 678316 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75026 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80794 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67509 | 31817 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02203 | 63692 | 90849 | |||||||||
60092 | 09363 | 07332 | 25405 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1169 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0815 | 2495 | 9921 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 708 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 10/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 052033 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73414 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11122 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30424 | 56097 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28011 | 70985 | 84168 | |||||||||
58670 | 71528 | 31767 | 20301 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3275 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9409 | 9825 | 9520 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 887 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 10/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 110727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51904 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99456 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41416 | 14230 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80162 | 30745 | 01058 | |||||||||
12777 | 28211 | 62926 | 18693 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8419 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2731 | 4636 | 5871 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 647 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 09/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 09/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 501185 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43682 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60740 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97358 | 64163 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95212 | 01720 | 06154 | |||||||||
97098 | 51056 | 20531 | 16326 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6492 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8847 | 7615 | 1314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 983 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 09/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 932806 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42216 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91118 | 12653 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56067 | 80221 | 99938 | |||||||||
95065 | 88644 | 16725 | 90948 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5374 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4959 | 0828 | 8780 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
XSMT- KQXSMT 08/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 08/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 855757 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56511 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46924 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49481 | 43514 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10347 | 90657 | 77826 | |||||||||
41386 | 73784 | 44908 | 89503 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4587 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5660 | 1868 | 7215 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 590 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 08/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 205857 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78410 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44568 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03337 | 86343 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86164 | 93483 | 28712 | |||||||||
32399 | 11195 | 82876 | 41490 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7686 | 9811 | 6123 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 055 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 |
XSMT- KQXSMT 07/10/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 07/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 502848 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84969 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33013 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28474 | 25314 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05332 | 08153 | 02775 | |||||||||
93774 | 56891 | 42606 | 87268 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8126 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7863 | 3320 | 8954 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 675 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 07/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 021412 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07317 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59063 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90757 | 49957 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98278 | 44763 | 91287 | |||||||||
46520 | 34496 | 24238 | 15952 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7624 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5777 | 4116 | 1087 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 207 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 |
XSMT- KQXSMT 06/10/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 06/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 905378 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74051 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49727 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30664 | 00146 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34332 | 17771 | 27005 | |||||||||
06299 | 84680 | 12282 | 77033 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1229 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7878 | 2680 | 8094 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 070 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 06/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 641400 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55955 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56500 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56986 | 85035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31205 | 11938 | 81391 | |||||||||
14305 | 21654 | 31162 | 24690 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2459 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1817 | 1333 | 9901 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 076 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 06/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 025694 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90088 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58887 | 83127 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39007 | 96164 | 21502 | |||||||||
09813 | 41699 | 12633 | 83664 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4711 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7816 | 0862 | 0723 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 741 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
XSMT- KQXSMT 05/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 05/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 429217 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38796 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83665 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98244 | 03078 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53639 | 28063 | 23321 | |||||||||
72490 | 53831 | 93947 | 83741 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6953 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9856 | 1508 | 9595 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 783 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 063322 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95673 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46359 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66431 | 72222 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71746 | 64605 | 43834 | |||||||||
24128 | 07844 | 53004 | 07831 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7582 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1476 | 4938 | 5254 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 524 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 007725 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09960 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85037 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33349 | 09769 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23773 | 92839 | 62264 | |||||||||
53278 | 69431 | 81714 | 17750 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9764 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4574 | 8559 | 7042 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 451 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 |
XSMT- KQXSMT 04/10/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 04/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 964733 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54788 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34882 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14992 | 70394 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57584 | 86385 | 18701 | |||||||||
74012 | 27410 | 48629 | 76201 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3734 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7836 | 1899 | 0758 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 923 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 04/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 960295 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54493 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34007 | 26683 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08343 | 45992 | 83905 | |||||||||
98264 | 54459 | 06348 | 10481 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7250 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9857 | 5550 | 3491 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 319 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
XSMT- KQXSMT 03/10/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 03/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 117930 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39998 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80071 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76730 | 06161 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03163 | 96365 | 70113 | |||||||||
76595 | 32261 | 08392 | 06398 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8769 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3799 | 1592 | 6659 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 052 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 03/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 573568 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30208 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18854 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93166 | 25040 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47891 | 75299 | 70232 | |||||||||
73226 | 06522 | 83011 | 29410 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3264 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5064 | 2307 | 2749 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 085 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 03/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 852571 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94082 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33259 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43512 | 41576 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29680 | 20367 | 19770 | |||||||||
28629 | 22529 | 65293 | 66124 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3609 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1845 | 4015 | 6893 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 638 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
XSMT- KQXSMT 02/10/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 02/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 021954 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57012 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14464 | 07488 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50327 | 51006 | 32693 | |||||||||
13387 | 66277 | 68229 | 14054 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1444 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8771 | 7294 | 9411 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 227 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 02/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 193108 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52656 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78347 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83161 | 53810 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63298 | 74642 | 42548 | |||||||||
30811 | 17000 | 66891 | 25437 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1623 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2503 | 7949 | 1766 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 911 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
XSMT- KQXSMT 01/10/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 01/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 532702 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59265 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61087 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78819 | 79885 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58755 | 05497 | 36485 | |||||||||
23702 | 91783 | 97152 | 89002 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6009 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3420 | 7444 | 4600 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 910 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 01/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 109333 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53720 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47246 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84873 | 95710 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01881 | 64416 | 89351 | |||||||||
43881 | 42085 | 13280 | 25992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0090 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0966 | 3333 | 0372 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 146 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
XSMT- KQXSMT 30/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 30/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 445919 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45212 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48071 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42299 | 97971 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96420 | 39688 | 92115 | |||||||||
17792 | 87551 | 63133 | 83448 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3629 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7638 | 9072 | 4950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 456 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 30/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 474746 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71651 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49530 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25784 | 20747 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81930 | 90853 | 31042 | |||||||||
69971 | 55405 | 93322 | 00696 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7300 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7376 | 7709 | 9555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
XSMT- KQXSMT 29/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 29/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 854940 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29487 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70333 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05428 | 21901 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58635 | 75684 | 86004 | |||||||||
84239 | 03496 | 87118 | 96408 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4597 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9094 | 7905 | 9900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 29/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 978865 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03128 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20465 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93966 | 56534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10888 | 50584 | 77307 | |||||||||
04636 | 47657 | 21060 | 27689 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6462 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9343 | 5304 | 6677 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 841 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 29/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 509044 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26811 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68615 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54536 | 29142 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74984 | 08230 | 24714 | |||||||||
31810 | 39732 | 43585 | 58586 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7532 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6531 | 8349 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 054 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
XSMT- KQXSMT 28/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 28/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 663893 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15740 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48823 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83918 | 64123 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08077 | 03376 | 59980 | |||||||||
25918 | 77773 | 26795 | 06963 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3893 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9815 | 3524 | 3416 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 970 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 28/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 516935 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53981 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86632 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90851 | 46875 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97952 | 46178 | 81222 | |||||||||
32825 | 95232 | 58945 | 65622 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8018 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2514 | 3239 | 6287 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 696 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 28/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 987546 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96506 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57074 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64690 | 77746 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51904 | 07828 | 59705 | |||||||||
93528 | 22295 | 40661 | 26961 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1645 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8728 | 6953 | 4066 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 731 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 27/09/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 27/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 549742 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04825 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90681 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04833 | 37338 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72201 | 60842 | 52964 | |||||||||
46950 | 94896 | 52783 | 86355 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5282 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7132 | 9015 | 0293 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 669 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 27/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 248220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17014 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00478 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77458 | 16762 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51632 | 86621 | 42290 | |||||||||
82734 | 64790 | 83989 | 18424 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5427 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1656 | 4586 | 6142 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 670 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
XSMT- KQXSMT 26/09/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 26/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 581627 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98407 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66378 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46453 | 01294 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 15905 | 37853 | 78117 | |||||||||
52266 | 12062 | 25893 | 36146 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4939 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1872 | 3774 | 5823 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 472 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 26/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 158626 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64274 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69042 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17930 | 66556 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22221 | 32703 | 83734 | |||||||||
41172 | 32794 | 10686 | 61371 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8340 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3819 | 8723 | 3381 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 134 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 26/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 248567 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84189 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58978 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67121 | 71789 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71928 | 62039 | 53326 | |||||||||
38894 | 39969 | 97184 | 56321 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3697 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0928 | 7819 | 4213 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 684 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
XSMT- KQXSMT 25/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 25/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 517983 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33027 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38913 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89548 | 77931 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03523 | 01995 | 09760 | |||||||||
50398 | 26443 | 75442 | 38446 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2765 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5056 | 1194 | 9351 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 25/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 455093 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44936 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46553 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94465 | 59018 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61264 | 24389 | 53699 | |||||||||
06335 | 60067 | 11244 | 76367 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8431 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3365 | 6833 | 3957 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 569 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
XSMT- KQXSMT 24/09/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 24/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 278074 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20622 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45463 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93560 | 09363 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10020 | 00369 | 87776 | |||||||||
91822 | 69223 | 06104 | 91438 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2492 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4021 | 2475 | 0714 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 822 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 24/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 912850 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39238 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67200 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87308 | 94023 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05995 | 54437 | 59770 | |||||||||
14738 | 22124 | 40635 | 39567 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3333 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9132 | 4850 | 5561 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 600 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
XSMT- KQXSMT 23/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 23/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 783878 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10635 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24846 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38451 | 23281 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10945 | 08396 | 20414 | |||||||||
27916 | 89254 | 10656 | 48114 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3700 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5644 | 0960 | 2250 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 023 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 23/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 813119 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59659 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60956 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56052 | 43217 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29971 | 66273 | 72144 | |||||||||
18699 | 54746 | 34067 | 03591 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6420 | 7197 | 0930 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 862 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
XSMT- KQXSMT 22/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 22/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 297118 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35455 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00545 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13124 | 43093 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84128 | 85454 | 65066 | |||||||||
71625 | 37110 | 62863 | 24336 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7035 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4399 | 2704 | 5678 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 020 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 22/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 433672 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04569 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07922 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71082 | 29548 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12078 | 67304 | 49729 | |||||||||
81845 | 74613 | 63448 | 87102 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9084 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7589 | 1669 | 5349 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 282 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 22/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 448925 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03386 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55585 | 01945 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10473 | 11059 | 35644 | |||||||||
18299 | 74261 | 45936 | 03714 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4992 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4134 | 5022 | 3424 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 992 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
XSMT- KQXSMT 21/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 21/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 983598 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71044 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28826 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23351 | 64820 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74551 | 95118 | 95482 | |||||||||
84668 | 22171 | 35985 | 42625 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2351 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9473 | 6829 | 6273 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 245 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 21/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 118528 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02302 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82763 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19620 | 19967 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24542 | 05046 | 35167 | |||||||||
25777 | 28096 | 60901 | 52688 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0589 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6894 | 1802 | 9405 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 752 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 21/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 251693 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96347 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44703 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63709 | 65452 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12255 | 52043 | 80408 | |||||||||
18106 | 40794 | 04441 | 83829 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1463 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2212 | 8022 | 7614 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 531 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
XSMT- KQXSMT 20/09/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 20/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 579747 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58876 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06245 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65244 | 38829 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30949 | 96163 | 08671 | |||||||||
56100 | 84506 | 27200 | 80453 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0324 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9522 | 6734 | 1070 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 030 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 20/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 643082 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03518 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39725 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50466 | 67871 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88394 | 32588 | 64567 | |||||||||
68531 | 92169 | 56548 | 33791 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5125 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0032 | 4200 | 3189 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 978 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
XSMT- KQXSMT 19/09/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 806494 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06490 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69888 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45051 | 95005 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02488 | 39106 | 94004 | |||||||||
89572 | 75388 | 12810 | 31636 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4264 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2940 | 3336 | 6410 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 978 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 19/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 092236 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34540 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15477 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64812 | 81030 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80596 | 75251 | 46264 | |||||||||
85570 | 75219 | 10126 | 38259 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6736 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5543 | 5163 | 4065 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 19/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 574085 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32292 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61434 | 74770 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 76092 | 04493 | 65405 | |||||||||
85435 | 67016 | 22107 | 70457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5757 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3664 | 8827 | 2444 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
XSMT- KQXSMT 18/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 217800 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83071 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99219 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79046 | 81886 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12307 | 66761 | 47316 | |||||||||
53084 | 86777 | 75421 | 69855 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4822 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7906 | 2171 | 4200 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 683 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 4 >> xsmt 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 159369 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74712 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65613 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44843 | 91580 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93859 | 05979 | 51255 | |||||||||
14943 | 76391 | 90899 | 79974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6174 | 0090 | 9290 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 170 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 258782 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49553 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86507 | 28803 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53695 | 85635 | 03015 | |||||||||
05915 | 08053 | 08588 | 06736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3794 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7133 | 3591 | 8883 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 917 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 27 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 4 >> xsmt 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 356138 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55663 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20889 | 30035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19336 | 95442 | 59945 | |||||||||
32592 | 00428 | 62446 | 36843 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4413 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7484 | 3040 | 6827 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 291 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
XSMT- KQXSMT 17/09/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 17/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 159369 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74712 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65613 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44843 | 91580 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93859 | 05979 | 51255 | |||||||||
14943 | 76391 | 90899 | 79974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6174 | 0090 | 9290 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 170 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 17/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 356138 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55663 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20889 | 30035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19336 | 95442 | 59945 | |||||||||
32592 | 00428 | 62446 | 36843 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4413 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7484 | 3040 | 6827 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 291 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
XSMT- KQXSMT 16/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 16/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 302280 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88485 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77528 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50039 | 28597 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46827 | 84344 | 18918 | |||||||||
88398 | 08927 | 95089 | 11497 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4568 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9366 | 1848 | 8751 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 16/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 393278 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59469 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47680 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86179 | 51225 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20317 | 95677 | 67422 | |||||||||
52177 | 11834 | 50258 | 11163 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8666 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9654 | 9029 | 2008 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
XSMT- KQXSMT 15/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 15/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 683737 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74009 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07736 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44629 | 24166 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46922 | 12736 | 86536 | |||||||||
25797 | 45380 | 99585 | 90460 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6908 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1608 | 2350 | 0509 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 15/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 601281 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34965 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62812 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65536 | 81865 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36302 | 88201 | 12216 | |||||||||
61601 | 70111 | 42499 | 52784 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6239 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1093 | 3050 | 2116 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 702 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 15/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 942153 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05977 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11544 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58380 | 46578 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81527 | 55218 | 90502 | |||||||||
82025 | 01898 | 42935 | 12849 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5563 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7977 | 7652 | 1968 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 388 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
XSMT- KQXSMT 14/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 14/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 108538 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97714 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22602 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19190 | 02929 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81219 | 98927 | 54055 | |||||||||
26856 | 17282 | 49148 | 36135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6148 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9045 | 2192 | 3612 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 440 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 14/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 433489 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13824 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84577 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84094 | 59363 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77948 | 84081 | 89217 | |||||||||
58674 | 01926 | 79956 | 65409 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5080 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6765 | 1266 | 6692 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 597 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 14/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 062274 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71412 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29973 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99272 | 36045 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20226 | 46328 | 90169 | |||||||||
35466 | 32313 | 14276 | 03779 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5668 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6921 | 6302 | 7081 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 151 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
XSMT- KQXSMT 13/09/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 13/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 934415 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55444 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88598 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68639 | 59528 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42756 | 21533 | 75422 | |||||||||
81095 | 25542 | 95919 | 84282 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8175 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6539 | 9168 | 8269 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 362 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 13/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 702695 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83926 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75517 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88001 | 80725 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64878 | 24311 | 92007 | |||||||||
24692 | 77164 | 70651 | 75991 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4788 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0829 | 6097 | 9993 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 782 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
XSMT- KQXSMT 12/09/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 204004 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54848 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93173 | 97902 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39870 | 63588 | 16635 | |||||||||
45067 | 47698 | 23374 | 65325 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8850 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2903 | 1285 | 1710 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 824 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 12/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 480568 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30517 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76710 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25107 | 19981 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89037 | 97834 | 34633 | |||||||||
61054 | 22965 | 22139 | 33003 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9456 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1784 | 2659 | 4441 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 849 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 12/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 379493 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47916 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09088 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51734 | 13667 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90222 | 76425 | 06655 | |||||||||
19929 | 99368 | 69102 | 87773 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4471 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1846 | 6328 | 9722 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 064 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
XSMT- KQXSMT 11/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 295789 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 07129 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19640 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76291 | 98622 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65967 | 58623 | 11076 | |||||||||
13845 | 28193 | 64588 | 73008 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2740 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9824 | 5721 | 7153 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 062 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 11/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 146986 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39804 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48462 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90874 | 36844 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64830 | 69355 | 69629 | |||||||||
82587 | 53417 | 28575 | 41540 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9883 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9357 | 2718 | 0004 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 110 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
XSMT- KQXSMT 10/09/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 10/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 236145 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85792 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48175 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94993 | 45198 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39488 | 02853 | 22053 | |||||||||
26409 | 84040 | 23542 | 11459 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7549 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6114 | 1813 | 8755 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 539 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 96 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 10/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 600935 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19729 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31453 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47414 | 52312 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35525 | 78774 | 08953 | |||||||||
00031 | 85742 | 20079 | 41374 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2752 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3744 | 5081 | 0877 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 402 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
XSMT- KQXSMT 09/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 09/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 583247 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59643 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46628 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89095 | 23943 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58721 | 31802 | 12268 | |||||||||
10456 | 96191 | 93238 | 46135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4848 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9486 | 5937 | 8341 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 768 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 09/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 391389 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63275 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48221 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59512 | 27525 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80571 | 13215 | 35642 | |||||||||
20651 | 09597 | 53118 | 55339 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8797 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5291 | 8216 | 0698 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 647 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 08/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 08/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 616209 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91512 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90125 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53741 | 25120 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56562 | 42346 | 00001 | |||||||||
65135 | 11444 | 90930 | 23254 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7322 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5315 | 9940 | 7812 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 977 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 08/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 130907 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62116 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87295 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67612 | 10703 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37930 | 70255 | 45536 | |||||||||
51707 | 60925 | 68762 | 67603 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7978 | 5475 | 0040 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 499 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 08/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 332069 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25612 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26241 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00441 | 02636 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 79217 | 88752 | 01128 | |||||||||
38198 | 79860 | 24851 | 56426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3186 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7695 | 2437 | 4842 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 487 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMT- KQXSMT 07/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 07/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 584956 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31701 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61689 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56812 | 59350 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83431 | 22569 | 22212 | |||||||||
94275 | 24065 | 16200 | 15773 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8562 | 7439 | 6428 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 948 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 07/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 174149 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16966 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52258 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66371 | 06957 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25667 | 11171 | 90244 | |||||||||
84239 | 33777 | 03166 | 25031 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8744 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4836 | 1879 | 3806 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 598 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 07/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 998197 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 90726 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53410 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32423 | 27557 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21362 | 00607 | 05366 | |||||||||
98691 | 08611 | 77001 | 51343 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2285 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2099 | 8090 | 3680 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 769 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
XSMT- KQXSMT 06/09/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 06/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 524631 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71009 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90702 | 62004 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34124 | 15826 | 23366 | |||||||||
25669 | 15588 | 47764 | 63552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8011 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3844 | 8623 | 1628 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 464 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 06/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 944635 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11535 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70926 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74130 | 97681 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25958 | 88268 | 81243 | |||||||||
68428 | 45599 | 89169 | 26028 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3551 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8606 | 3661 | 0585 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
XSMT- KQXSMT 05/09/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 157145 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94133 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28494 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98401 | 16607 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83563 | 47268 | 39487 | |||||||||
75966 | 90454 | 97945 | 80008 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7995 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6295 | 0370 | 5495 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 031 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 05/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 729702 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80337 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00272 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64512 | 80048 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65655 | 58660 | 73209 | |||||||||
73428 | 48251 | 76576 | 23444 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0520 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9203 | 7859 | 3137 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 204 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 05/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 505484 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71884 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89354 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33281 | 56422 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69759 | 84083 | 25564 | |||||||||
23857 | 43313 | 60680 | 91892 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9558 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6817 | 3623 | 1188 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 929 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
XSMT- KQXSMT 04/09/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 261869 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04334 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37283 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24644 | 79969 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66649 | 35593 | 21409 | |||||||||
67720 | 66134 | 27232 | 66411 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5843 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1721 | 3643 | 1065 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 567 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 04/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 126015 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06869 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18996 | 12403 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22228 | 17476 | 00347 | |||||||||
94037 | 91901 | 99073 | 02621 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9451 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7192 | 2586 | 7558 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 033 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
XSMT- KQXSMT 03/09/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 03/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 542457 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10651 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62747 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92103 | 65365 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74096 | 80797 | 13471 | |||||||||
13307 | 47692 | 29209 | 98090 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9293 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8763 | 8097 | 8201 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 127 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 03/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 118443 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38942 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54164 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79281 | 28926 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54996 | 84296 | 77727 | |||||||||
72202 | 46894 | 66464 | 31794 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1250 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4013 | 5027 | 7145 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 492 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 |
XSMT- KQXSMT 02/09/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 02/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 140830 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61052 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39294 | 22470 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56476 | 54455 | 69286 | |||||||||
99079 | 26927 | 98549 | 66192 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6622 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9433 | 4943 | 2115 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 224 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 02/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 735605 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03626 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21058 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55264 | 08851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98339 | 31569 | 77016 | |||||||||
53146 | 06749 | 87323 | 55097 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3035 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8037 | 3473 | 1528 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 719 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 |
XSMT- KQXSMT 01/09/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 01/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 355094 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93132 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47413 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00198 | 44431 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44769 | 65547 | 20972 | |||||||||
83451 | 30871 | 59375 | 52472 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3757 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8489 | 5155 | 6852 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 057 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 01/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 001858 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02457 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27819 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13802 | 86142 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85765 | 23900 | 03940 | |||||||||
15520 | 08195 | 03874 | 48906 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4123 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0702 | 4143 | 2807 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 937 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 01/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 928354 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52664 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00249 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25679 | 08537 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47195 | 75211 | 10524 | |||||||||
36865 | 36699 | 86543 | 85200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7297 | 5625 | 3102 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 803 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
XSMT- KQXSMT 31/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 31/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 733797 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94798 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96284 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63954 | 10715 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50051 | 56340 | 27001 | |||||||||
78847 | 80910 | 00369 | 31135 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7905 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5254 | 1211 | 9029 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 771 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 31/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 130209 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88880 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38563 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58377 | 73403 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41015 | 69110 | 61391 | |||||||||
12094 | 09577 | 55769 | 82899 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7750 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7991 | 9795 | 9865 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 000 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 31/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 710403 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26718 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59803 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13731 | 33497 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06220 | 78113 | 68802 | |||||||||
25676 | 60319 | 33426 | 00893 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0289 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6724 | 4188 | 0762 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 699 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 30/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 30/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 315230 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37077 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99971 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75963 | 83214 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63876 | 92896 | 74162 | |||||||||
13811 | 23203 | 08332 | 65774 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3658 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6772 | 6143 | 5519 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 860 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 30/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 945632 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50463 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05631 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00560 | 13339 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85119 | 75735 | 75384 | |||||||||
71260 | 71014 | 44152 | 57200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1860 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1181 | 3309 | 8392 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 770 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 |
XSMT- KQXSMT 29/08/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 314822 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52625 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18491 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55150 | 13209 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80871 | 41844 | 70215 | |||||||||
17381 | 83580 | 89852 | 15534 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5706 | 3539 | 9991 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 255 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 29/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 178794 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61106 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40627 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18651 | 12157 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38315 | 26747 | 24028 | |||||||||
68450 | 50506 | 62487 | 33817 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1265 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3579 | 4377 | 7636 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 532 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 29/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 791366 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70675 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03804 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77160 | 18530 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18568 | 27146 | 92127 | |||||||||
15035 | 95478 | 62857 | 80238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1580 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8115 | 5403 | 5520 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
XSMT- KQXSMT 28/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 850152 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81908 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39760 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37468 | 42267 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37859 | 39424 | 08213 | |||||||||
04921 | 11704 | 35988 | 02710 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9228 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8430 | 6053 | 4371 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 298 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 79 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 28/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 642386 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25728 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97738 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75820 | 36201 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63974 | 94487 | 71635 | |||||||||
65943 | 26912 | 51731 | 66987 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0813 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0826 | 7539 | 9694 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 617 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
XSMT- KQXSMT 27/08/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 27/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 033415 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35996 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73691 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41157 | 44185 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63511 | 98772 | 89393 | |||||||||
57824 | 25800 | 17008 | 28485 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9821 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7777 | 6552 | 7808 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 884 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 27/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 496077 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53884 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05549 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51251 | 17565 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00196 | 47200 | 33044 | |||||||||
18372 | 80998 | 33759 | 04269 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6762 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9837 | 5332 | 6303 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 305 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
XSMT- KQXSMT 26/08/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 26/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 654345 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39949 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14640 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40230 | 27590 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 33107 | 90938 | 21781 | |||||||||
17197 | 42455 | 47113 | 65914 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6098 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8997 | 1483 | 0994 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 394 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 26/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 015561 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23211 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91197 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12498 | 61630 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78846 | 51018 | 72817 | |||||||||
22129 | 73189 | 38531 | 36145 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3210 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2839 | 3073 | 0133 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 737 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 25/08/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 25/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 187633 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40857 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70081 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59762 | 80353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 08255 | 19068 | 13784 | |||||||||
59879 | 46773 | 72010 | 54844 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9626 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4740 | 2514 | 0877 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 120 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 25/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 491942 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14392 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 59913 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86116 | 22037 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48141 | 24744 | 53552 | |||||||||
66182 | 78284 | 36256 | 43093 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3779 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6176 | 2239 | 4209 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 589 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 25/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 072479 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72648 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06292 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00756 | 78079 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87770 | 89890 | 28772 | |||||||||
38938 | 64514 | 85137 | 62802 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0244 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1133 | 2578 | 5314 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 584 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
XSMT- KQXSMT 24/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 24/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 614798 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41083 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03255 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62526 | 33776 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87656 | 76123 | 96542 | |||||||||
49384 | 35395 | 78258 | 29809 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3673 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0750 | 7437 | 9718 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 453 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 24/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 720933 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94672 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98919 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17289 | 89175 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12601 | 75082 | 05097 | |||||||||
62335 | 94009 | 24440 | 70474 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5566 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9364 | 1556 | 0973 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 543 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 24/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 760738 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69015 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43358 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64734 | 54311 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 59517 | 60798 | 90110 | |||||||||
31580 | 13527 | 81092 | 77271 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7537 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6783 | 6999 | 1569 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 807 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 |
XSMT- KQXSMT 23/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 23/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 237852 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87685 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68488 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96368 | 37724 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27404 | 17542 | 71814 | |||||||||
97100 | 99278 | 10370 | 76885 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8319 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7999 | 6289 | 4507 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 23/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 350231 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29610 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08147 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26787 | 60492 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07075 | 86188 | 79734 | |||||||||
10417 | 23101 | 21921 | 73428 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6819 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1781 | 2453 | 8428 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 436 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
XSMT- KQXSMT 22/08/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 311461 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84659 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14942 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16874 | 26723 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69457 | 95054 | 66164 | |||||||||
83860 | 45401 | 36483 | 48877 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0189 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8778 | 7355 | 5064 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 175 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 22/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 472062 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87853 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22600 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26455 | 73172 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30136 | 66410 | 79166 | |||||||||
44820 | 77833 | 75210 | 27648 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2533 | 5642 | 4895 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 257 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 01 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 22/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 289636 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73907 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61100 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34481 | 41596 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96243 | 49384 | 15855 | |||||||||
57064 | 28564 | 40302 | 50856 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3291 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8234 | 3180 | 1952 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 050 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMT- KQXSMT 21/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 352987 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15076 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43532 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67568 | 38270 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06238 | 00477 | 45505 | |||||||||
02295 | 15259 | 19039 | 54904 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1935 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7879 | 6617 | 8323 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 896 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 21/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 295291 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11838 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12576 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87090 | 02444 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63892 | 94469 | 07699 | |||||||||
56812 | 00992 | 79969 | 81685 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7118 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2306 | 6729 | 2629 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
XSMT- KQXSMT 20/08/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 20/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 616267 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65699 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53961 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17983 | 61851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25313 | 24351 | 26589 | |||||||||
41370 | 55378 | 45047 | 74824 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0915 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7306 | 3217 | 4091 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 072 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 76 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 20/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 085004 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34413 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64226 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49443 | 86633 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51324 | 18704 | 14458 | |||||||||
14874 | 59123 | 12430 | 64604 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7617 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3237 | 8621 | 7147 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 515 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 19/08/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 19/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 541146 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79039 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96667 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58646 | 17131 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86324 | 38433 | 13602 | |||||||||
03044 | 38744 | 15185 | 66212 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6353 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2602 | 0552 | 9279 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 256 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 19/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 732013 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49780 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92372 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87891 | 15453 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89324 | 98835 | 13657 | |||||||||
29494 | 91296 | 04535 | 65644 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6488 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5422 | 2173 | 7821 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
XSMT- KQXSMT 18/08/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 18/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 703638 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40973 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89308 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00842 | 82669 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67533 | 44125 | 94082 | |||||||||
53995 | 53886 | 85196 | 92864 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9615 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6958 | 3941 | 3424 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 092 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 18/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 913724 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52289 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73165 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12739 | 60311 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40625 | 17401 | 03721 | |||||||||
77640 | 21123 | 57055 | 92025 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1303 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5525 | 7499 | 9123 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 273 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 18/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 480833 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 26523 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72767 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02914 | 54157 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23386 | 95388 | 33663 | |||||||||
11799 | 22177 | 79527 | 12173 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9182 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8995 | 7809 | 0900 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 081 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 |
XSMT- KQXSMT 17/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 17/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 772702 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10866 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09822 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35830 | 77583 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98209 | 21758 | 47847 | |||||||||
36684 | 46695 | 01652 | 74164 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8241 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1951 | 8870 | 0701 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 389 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 17/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 104957 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42269 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29883 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12877 | 92732 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11604 | 92706 | 92383 | |||||||||
41986 | 86718 | 70394 | 78414 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0457 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0452 | 8050 | 2749 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 223 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 17/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 888561 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25723 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09447 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37073 | 70099 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29243 | 19326 | 24228 | |||||||||
52672 | 02534 | 35802 | 19298 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5496 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3025 | 4725 | 7531 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 920 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
XSMT- KQXSMT 16/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 16/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 310344 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56856 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12723 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15872 | 87414 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84550 | 32066 | 49777 | |||||||||
29449 | 26849 | 19007 | 57700 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6997 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7264 | 6630 | 3762 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 160 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 16/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 596701 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15090 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39989 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53447 | 75906 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91234 | 06645 | 98324 | |||||||||
69012 | 26520 | 19043 | 32497 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9291 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4838 | 6663 | 2896 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 139 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
XSMT- KQXSMT 15/08/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 15/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 298865 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70721 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75993 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74946 | 41296 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30592 | 55683 | 77892 | |||||||||
92508 | 93130 | 25517 | 76672 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5402 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1960 | 8963 | 8358 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 379 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 15/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 610446 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33585 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99440 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47604 | 38303 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05455 | 48090 | 64276 | |||||||||
39673 | 80896 | 87251 | 30017 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3323 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2612 | 4454 | 3744 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 500 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 15/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 370192 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 93366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39941 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29808 | 72494 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05339 | 56523 | 60407 | |||||||||
48890 | 85551 | 25558 | 68415 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7197 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6291 | 4304 | 9178 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 866 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMT- KQXSMT 14/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 14/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 434253 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29413 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52617 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81983 | 78184 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62111 | 56272 | 13370 | |||||||||
13694 | 07823 | 76785 | 48046 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0780 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5478 | 9688 | 7027 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 474 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 14/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 216727 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29126 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25260 | 50965 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45830 | 45548 | 16285 | |||||||||
72263 | 89345 | 85632 | 13447 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6529 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9250 | 0050 | 9418 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 655 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
XSMT- KQXSMT 13/08/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 13/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 878722 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21246 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28639 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94991 | 02271 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73822 | 00994 | 69930 | |||||||||
29111 | 41754 | 59664 | 36738 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3673 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9011 | 2345 | 9707 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 774 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 13/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 273421 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75104 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80801 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21064 | 35764 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94604 | 38978 | 68340 | |||||||||
16200 | 87220 | 05841 | 49008 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6008 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7798 | 7041 | 0457 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 586 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 |
XSMT- KQXSMT 12/08/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 12/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 054011 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43248 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19158 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26076 | 48733 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06674 | 96187 | 00704 | |||||||||
80697 | 41617 | 98302 | 20891 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9265 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9232 | 6858 | 5538 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 851 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 47 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 12/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 741432 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 63255 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36028 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19648 | 87946 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97194 | 26306 | 80805 | |||||||||
08411 | 82503 | 68147 | 99426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9224 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2826 | 3721 | 6362 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 924 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 24 |
XSMT- KQXSMT 11/08/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 11/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 282354 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58285 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36996 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28962 | 90873 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11460 | 53854 | 86230 | |||||||||
17846 | 92498 | 31287 | 21871 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1288 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5288 | 3391 | 9707 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 11/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 953077 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95245 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39719 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19890 | 61368 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35108 | 44719 | 31372 | |||||||||
68669 | 10073 | 67844 | 58568 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3286 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6409 | 3424 | 8490 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 372 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 11/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 830265 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47839 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71421 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08280 | 08886 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92768 | 33344 | 62187 | |||||||||
05344 | 34869 | 77371 | 10557 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5737 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6105 | 8012 | 3361 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 089 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 |
XSMT- KQXSMT 10/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 10/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 138651 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03120 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84768 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71824 | 96343 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82327 | 18195 | 33059 | |||||||||
41698 | 60634 | 40066 | 60641 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0959 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0320 | 5474 | 6026 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 329 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 64 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 10/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 549332 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66114 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38080 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55549 | 43987 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10844 | 30134 | 34641 | |||||||||
14508 | 62969 | 89042 | 33762 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6734 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8653 | 9341 | 3397 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 086 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 10/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 383305 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18369 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57561 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48436 | 04798 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13846 | 38296 | 25644 | |||||||||
24041 | 95575 | 35747 | 61272 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2693 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2322 | 2186 | 0895 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 216 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
XSMT- KQXSMT 09/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 09/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 438103 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60731 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31566 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02641 | 39876 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43095 | 92047 | 40809 | |||||||||
00219 | 29597 | 44053 | 51566 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7143 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6663 | 9609 | 1243 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 514 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 09/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 167730 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03590 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 51180 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65452 | 90727 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 02519 | 24747 | 55050 | |||||||||
28953 | 82152 | 84530 | 07074 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1982 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1208 | 3713 | 1864 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 186 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 08/08/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 08/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 654719 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19154 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79817 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85011 | 89262 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38306 | 97120 | 92113 | |||||||||
42178 | 59119 | 76904 | 95620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7224 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1835 | 6525 | 9051 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 386 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 08/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 064540 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85147 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88629 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28639 | 36585 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43217 | 14798 | 94065 | |||||||||
73333 | 87279 | 15757 | 82235 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4549 | 9312 | 6725 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 821 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 08/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 272973 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 94577 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18623 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49366 | 80271 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86572 | 71095 | 56390 | |||||||||
72192 | 32936 | 91894 | 54426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1686 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5171 | 8005 | 9383 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 319 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 07/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 07/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 638534 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95912 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31465 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23711 | 60219 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30647 | 78226 | 98746 | |||||||||
76543 | 14492 | 25710 | 73457 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6940 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7872 | 6620 | 2583 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 273 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 07/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 701722 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40848 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70507 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23817 | 88962 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86979 | 78184 | 63711 | |||||||||
92970 | 29486 | 53733 | 71379 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4731 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7244 | 5002 | 8988 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 467 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
XSMT- KQXSMT 06/08/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 06/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 100818 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83713 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56636 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87968 | 83761 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63776 | 77700 | 98361 | |||||||||
33431 | 01013 | 49511 | 06898 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6668 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5510 | 0207 | 7717 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 334 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 06/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 292576 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56086 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73690 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12942 | 70952 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97413 | 57930 | 97660 | |||||||||
76725 | 90271 | 80319 | 78187 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7012 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7461 | 6247 | 1976 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 600 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 |
XSMT- KQXSMT 05/08/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 05/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 896433 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21890 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55408 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57128 | 46583 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10967 | 68312 | 11242 | |||||||||
14508 | 95171 | 52269 | 53640 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2485 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0466 | 8220 | 4708 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 144 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 05/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 751830 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41902 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97361 | 62123 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38529 | 57927 | 93622 | |||||||||
34392 | 66279 | 18877 | 78991 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4450 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4544 | 8236 | 4782 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 333 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
XSMT- KQXSMT 04/08/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 04/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 789860 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47634 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16610 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18617 | 36482 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46784 | 78030 | 95178 | |||||||||
69603 | 28331 | 74576 | 54065 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7439 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0278 | 2369 | 6387 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 919 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 04/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 621104 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57120 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01701 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73300 | 19080 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93920 | 70269 | 34868 | |||||||||
24199 | 07673 | 52346 | 87936 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2748 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0920 | 4802 | 9682 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 397 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 04/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 200674 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52044 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45187 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03038 | 71290 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20863 | 33963 | 12977 | |||||||||
97096 | 77926 | 53401 | 82857 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7929 | 6957 | 8412 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 412 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 |
XSMT- KQXSMT 03/08/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 03/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 083563 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42285 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11300 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78639 | 82753 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89689 | 35618 | 70272 | |||||||||
16468 | 40823 | 91745 | 43615 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1462 | 8573 | 7640 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 369 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 03/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 118851 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65053 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 09867 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09783 | 34851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11872 | 43115 | 02567 | |||||||||
19403 | 47267 | 75542 | 73631 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0081 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2768 | 6842 | 2070 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 03/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 582191 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17946 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33141 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49932 | 72430 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83066 | 05574 | 32582 | |||||||||
23240 | 41040 | 63460 | 82911 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6866 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0158 | 4909 | 8827 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 816 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 |
XSMT- KQXSMT 02/08/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 02/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 932220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39031 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57879 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01143 | 69571 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52506 | 04761 | 58187 | |||||||||
24147 | 13014 | 81005 | 35205 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6578 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4443 | 9378 | 6843 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 669 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 56 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 02/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 863745 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77751 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49184 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 48220 | 18429 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37959 | 00883 | 93540 | |||||||||
77850 | 32031 | 47522 | 41246 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1695 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0194 | 1036 | 4366 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 439 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
XSMT- KQXSMT 01/08/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 01/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 586782 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50170 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77601 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65624 | 55394 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97741 | 99973 | 49582 | |||||||||
67091 | 92143 | 03877 | 06257 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5000 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1433 | 6001 | 6879 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 576 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 01/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 933246 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97281 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38491 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13299 | 71322 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 29946 | 08219 | 30373 | |||||||||
52913 | 92634 | 46278 | 26913 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0768 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9206 | 7289 | 9649 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 314 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 01/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 367590 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20295 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22728 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12953 | 35723 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34237 | 48646 | 48161 | |||||||||
31592 | 19489 | 20183 | 92284 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1298 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6271 | 5994 | 1644 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 047 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
XSMT- KQXSMT 31/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 31/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22185 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13808 | 21051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68611 | 17414 | 92732 | |||||||||
47619 | 56297 | 21786 | 38620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1223 | 3564 | 9367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 31/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 004781 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03190 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85177 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49447 | 41090 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03065 | 06112 | 85561 | |||||||||
95070 | 27683 | 15678 | 96621 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8649 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3534 | 0188 | 3398 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 698 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 |
XSMT- KQXSMT 30/07/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 30/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 890018 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73103 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50431 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 86119 | 41052 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52571 | 71910 | 40396 | |||||||||
83030 | 95531 | 77465 | 28131 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5576 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5872 | 3934 | 1449 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 715 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 30/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 842044 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88355 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83685 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15243 | 69783 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24930 | 84329 | 77799 | |||||||||
82471 | 98601 | 71940 | 29166 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4220 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7015 | 5887 | 4808 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 992 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 |
XSMT- KQXSMT 29/07/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 29/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 879765 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30418 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44709 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57292 | 05461 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31888 | 85945 | 25998 | |||||||||
84747 | 79842 | 61007 | 74353 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3718 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7388 | 8839 | 0558 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 517 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 29/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 118741 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 27507 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52006 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 74375 | 00320 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 03654 | 93252 | 69764 | |||||||||
31617 | 02092 | 27692 | 33822 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7538 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6820 | 2265 | 3963 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 358 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
XSMT- KQXSMT 28/07/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 28/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 840895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70430 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73132 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13366 | 29308 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84666 | 35379 | 68893 | |||||||||
30255 | 79626 | 98855 | 21671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2176 | 4879 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 28/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 081151 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77331 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49567 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20118 | 33242 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14561 | 06404 | 58993 | |||||||||
10012 | 33603 | 79580 | 75502 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6898 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6144 | 1309 | 9643 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 603 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 28/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 842821 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71557 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56757 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12875 | 63098 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81871 | 43261 | 43335 | |||||||||
49439 | 05856 | 94144 | 70063 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0275 | 5113 | 8931 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 936 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
XSMT- KQXSMT 27/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 27/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22185 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13808 | 21051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68611 | 17414 | 92732 | |||||||||
47619 | 56297 | 21786 | 38620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1223 | 3564 | 9367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 27/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 544691 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88154 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10609 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13355 | 95577 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16521 | 40158 | 00845 | |||||||||
36454 | 63989 | 68516 | 46197 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5506 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8768 | 0765 | 1677 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 888 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 27/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 590499 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36202 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02605 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71290 | 71681 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05541 | 49414 | 39065 | |||||||||
64258 | 11603 | 36091 | 79644 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8578 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6437 | 8979 | 1211 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 082 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
XSMT- KQXSMT 26/07/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 26/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 126721 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48977 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49721 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40311 | 77238 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23462 | 57624 | 78794 | |||||||||
88851 | 97448 | 86368 | 13499 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2021 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5521 | 7942 | 3890 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 083 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 26/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 715291 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80242 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33493 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72323 | 76034 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20714 | 13289 | 48485 | |||||||||
42971 | 54523 | 06436 | 01830 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8355 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2680 | 3292 | 6301 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 281 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
XSMT- KQXSMT 25/07/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 25/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 079588 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43986 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43959 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40603 | 00203 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23787 | 70931 | 06224 | |||||||||
59258 | 87849 | 17782 | 24613 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4977 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0678 | 6719 | 0599 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 637 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 25/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 965350 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91795 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42790 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 35943 | 54882 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46135 | 28082 | 76757 | |||||||||
31415 | 21267 | 64991 | 23976 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6762 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4595 | 2732 | 2461 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 648 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 25/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 458760 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31252 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24188 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97440 | 37798 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34070 | 40040 | 72649 | |||||||||
61622 | 68832 | 50071 | 19974 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3844 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2563 | 5129 | 8744 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 860 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
XSMT- KQXSMT 24/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 24/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 915522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89230 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22185 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13808 | 21051 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68611 | 17414 | 92732 | |||||||||
47619 | 56297 | 21786 | 38620 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1709 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1223 | 3564 | 9367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 91 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 24/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 840895 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70430 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73132 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13366 | 29308 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84666 | 35379 | 68893 | |||||||||
30255 | 79626 | 98855 | 21671 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9372 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2176 | 4879 | 1469 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 073 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
XSMT- KQXSMT 23/07/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 23/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 603926 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58023 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85439 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34782 | 81213 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30893 | 90326 | 88650 | |||||||||
68727 | 78675 | 47068 | 91996 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9982 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8862 | 1538 | 9681 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 950 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 23/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 802247 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04136 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82735 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68624 | 88549 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24455 | 49288 | 78228 | |||||||||
63913 | 91955 | 28993 | 29647 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9644 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5767 | 3755 | 4376 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 195 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 22 |
XSMT- KQXSMT 22/07/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 22/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 531363 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92990 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28994 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26585 | 32733 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84195 | 89457 | 17331 | |||||||||
10468 | 36830 | 99226 | 82366 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1239 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0994 | 1791 | 7471 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 524 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 22/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 651413 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05382 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89767 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14783 | 28095 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81402 | 40434 | 63751 | |||||||||
44290 | 65546 | 90913 | 33937 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6258 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5645 | 1106 | 2185 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 927 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 |
XSMT- KQXSMT 21/07/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 21/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 465951 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75397 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15282 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15542 | 05979 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30252 | 77982 | 55493 | |||||||||
20999 | 66023 | 88202 | 21091 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7230 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7673 | 0779 | 6808 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 284 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 21/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 665774 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51498 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14248 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62488 | 17171 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25618 | 81287 | 71464 | |||||||||
01139 | 92659 | 02229 | 45907 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9874 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3232 | 7272 | 4977 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 100 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 21/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 031897 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42203 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57825 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22501 | 58654 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85704 | 86566 | 07882 | |||||||||
71179 | 89298 | 87018 | 41895 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2657 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7224 | 4469 | 4986 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 279 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
XSMT- KQXSMT 20/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 20/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 008960 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48827 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50195 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00913 | 63270 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89227 | 00866 | 53029 | |||||||||
55069 | 23642 | 26043 | 53064 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6304 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3609 | 5552 | 6554 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 071 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 20/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 341755 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 66088 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28803 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41535 | 78929 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07619 | 55286 | 29408 | |||||||||
95274 | 79234 | 12966 | 42548 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3815 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2032 | 3264 | 5342 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 492 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 20/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 973360 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02722 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22717 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91889 | 70527 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22743 | 36030 | 39052 | |||||||||
70956 | 29209 | 94655 | 22552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9182 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2191 | 2441 | 5262 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 492 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 |
XSMT- KQXSMT 19/07/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 19/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 829851 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81530 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05834 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 92509 | 84470 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45860 | 92559 | 80577 | |||||||||
35101 | 64286 | 87210 | 63360 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0714 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9165 | 0851 | 5395 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 721 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 19/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 690254 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55353 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 28579 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91439 | 92974 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88090 | 33604 | 22090 | |||||||||
24845 | 12569 | 01288 | 19285 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5961 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6765 | 8475 | 9388 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 340 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 |
XSMT- KQXSMT 18/07/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 18/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 908085 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41916 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18818 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31128 | 28989 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21026 | 65766 | 40661 | |||||||||
98673 | 82933 | 66896 | 25443 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1313 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7841 | 2695 | 2573 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 756 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 18/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 725785 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53631 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80813 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56921 | 89637 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30521 | 75389 | 13571 | |||||||||
13069 | 96780 | 16265 | 83523 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5790 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8590 | 7705 | 6803 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 742 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 18/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 158005 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 47846 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00450 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08515 | 40700 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65763 | 32264 | 51706 | |||||||||
07332 | 82940 | 06267 | 54808 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7941 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0487 | 8575 | 2465 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 211 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
XSMT- KQXSMT 17/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 17/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 110541 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80251 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99661 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41151 | 71519 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52323 | 98230 | 46938 | |||||||||
99600 | 31369 | 28594 | 05952 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9458 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1366 | 4107 | 2814 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 874 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 17/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 074387 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00497 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 80627 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 13979 | 71713 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66806 | 28271 | 63435 | |||||||||
10298 | 08799 | 89829 | 39584 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9233 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2062 | 7964 | 6373 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 395 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 |
XSMT- KQXSMT 16/07/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 16/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 290395 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29186 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20020 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60411 | 06461 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62011 | 86779 | 40104 | |||||||||
66183 | 23866 | 28600 | 35037 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3425 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5516 | 0257 | 9777 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 508 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 16/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 868876 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57179 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23669 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84807 | 14074 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85168 | 94832 | 25493 | |||||||||
56843 | 39498 | 66223 | 74734 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8147 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6515 | 4541 | 3401 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 892 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
XSMT- KQXSMT 15/07/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 15/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 106477 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37999 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36608 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 69648 | 67850 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11929 | 41797 | 09580 | |||||||||
91655 | 44835 | 90341 | 23997 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0196 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5798 | 0130 | 5336 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 948 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 15/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 979599 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89510 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75739 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87857 | 34155 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61296 | 15621 | 95607 | |||||||||
02778 | 05610 | 70958 | 54997 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8638 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8920 | 0048 | 4221 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 523 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
XSMT- KQXSMT 14/07/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 14/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 530557 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83216 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08096 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15516 | 27197 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31590 | 59192 | 31359 | |||||||||
22843 | 35641 | 09772 | 84411 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2155 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8861 | 0103 | 7238 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 253 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 14/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 017421 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48632 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44559 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06015 | 72018 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00439 | 23829 | 71790 | |||||||||
19444 | 44868 | 23431 | 67932 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1794 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4483 | 2419 | 4208 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 286 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 14/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 726892 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39854 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18918 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11131 | 61001 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49969 | 02736 | 03861 | |||||||||
82203 | 96183 | 63893 | 20075 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9251 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7234 | 7432 | 7916 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 602 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
XSMT- KQXSMT 13/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 13/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 484038 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68817 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60366 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83579 | 88491 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11946 | 49760 | 87866 | |||||||||
57138 | 67038 | 30082 | 39063 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5068 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4156 | 6529 | 6499 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 666 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 13/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 892548 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55872 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54699 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39698 | 26885 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14702 | 53512 | 11158 | |||||||||
32596 | 98825 | 77863 | 50958 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6067 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7212 | 3978 | 4643 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 690 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 13/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 654542 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56962 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30856 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55820 | 18087 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16374 | 63501 | 95354 | |||||||||
43214 | 16309 | 32200 | 57086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0974 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7279 | 6993 | 1875 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 772 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 |
XSMT- KQXSMT 12/07/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 12/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 622589 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20450 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12855 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33341 | 71175 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90425 | 20282 | 20690 | |||||||||
36481 | 64005 | 22689 | 97102 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4526 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3852 | 6758 | 6704 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 703 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 12/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 958925 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58523 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47903 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31684 | 12795 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 70292 | 17477 | 26385 | |||||||||
77985 | 36605 | 91050 | 15086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4928 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8743 | 0554 | 2494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 890 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 |
XSMT- KQXSMT 11/07/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 11/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 402055 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50561 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95895 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73536 | 11081 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53705 | 29150 | 39931 | |||||||||
91609 | 25097 | 06601 | 84199 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0548 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6439 | 5926 | 1088 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 865 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 11/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 514214 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01672 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29324 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03357 | 74353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05676 | 01056 | 98298 | |||||||||
53077 | 58186 | 47030 | 89736 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3157 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3524 | 2588 | 1322 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 147 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 11/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 698911 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59119 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38408 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73985 | 86652 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97543 | 97160 | 39984 | |||||||||
65523 | 43871 | 89400 | 25537 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8033 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4941 | 7304 | 9950 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 026 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
XSMT- KQXSMT 10/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 10/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 138382 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00830 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30061 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97922 | 46713 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85755 | 62541 | 83043 | |||||||||
53787 | 64613 | 18351 | 51050 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2050 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2091 | 7679 | 0499 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 459 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 10/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 473146 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61105 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65235 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08893 | 36465 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05815 | 92995 | 53537 | |||||||||
59634 | 69976 | 86489 | 14576 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5273 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4241 | 1194 | 2134 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 738 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 |
XSMT- KQXSMT 09/07/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 09/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 383140 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35937 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 03619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67820 | 53248 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46976 | 42370 | 85288 | |||||||||
68605 | 08083 | 74513 | 73104 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5378 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0745 | 2440 | 2107 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 044 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 09/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 557763 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21519 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61698 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 30059 | 25682 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69471 | 14902 | 14232 | |||||||||
73173 | 33198 | 05086 | 14552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1204 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7961 | 4887 | 2577 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 382 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
XSMT- KQXSMT 08/07/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 08/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 174608 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91387 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82183 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72094 | 14854 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83819 | 30637 | 86886 | |||||||||
53049 | 98806 | 07856 | 82084 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2904 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2327 | 0145 | 9004 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 926 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 08/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 778965 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10538 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77483 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 21643 | 19676 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25500 | 11582 | 09826 | |||||||||
77595 | 62097 | 37125 | 47805 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7128 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3558 | 7980 | 0854 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 714 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 11 |
XSMT- KQXSMT 07/07/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 07/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 268289 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44544 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33377 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00148 | 00640 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53158 | 29496 | 71820 | |||||||||
57103 | 50862 | 94556 | 25681 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7606 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9658 | 9658 | 3767 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 555 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 07/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 649329 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17770 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99190 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37914 | 86546 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88979 | 86551 | 82046 | |||||||||
96765 | 42435 | 05667 | 31855 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7862 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2307 | 9698 | 5041 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 883 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 07/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 188588 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67759 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69394 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90278 | 79977 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14272 | 58169 | 44394 | |||||||||
72203 | 77500 | 35739 | 66045 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4969 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4062 | 4681 | 7162 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 116 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 06/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 06/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 232916 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56259 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83564 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 77615 | 77331 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 17388 | 82744 | 65812 | |||||||||
85329 | 73666 | 27771 | 02781 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8461 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3741 | 2865 | 8816 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 278 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 06/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 101248 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79703 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54081 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28667 | 77568 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84112 | 92349 | 37828 | |||||||||
21846 | 93114 | 73993 | 43927 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4859 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9359 | 0840 | 7289 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 06/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 421628 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43500 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16990 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02796 | 59332 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26876 | 85257 | 08143 | |||||||||
83726 | 44835 | 28011 | 76552 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7173 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6160 | 5084 | 3285 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 783 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMT- KQXSMT 05/07/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 05/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 022294 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 72622 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46542 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68843 | 57494 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89517 | 51650 | 46354 | |||||||||
27761 | 04102 | 77346 | 90951 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4588 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1687 | 5872 | 6531 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 561 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 05/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 926307 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96627 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86749 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29031 | 58904 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88974 | 85995 | 87011 | |||||||||
37811 | 61045 | 62384 | 30944 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0486 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0934 | 6010 | 1871 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 396 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 |
XSMT- KQXSMT 04/07/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 04/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 563819 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96621 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70678 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52263 | 16516 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16818 | 56381 | 77601 | |||||||||
24348 | 65655 | 50117 | 84052 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9575 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6824 | 8142 | 3205 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 321 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 04/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 667402 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 02291 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34556 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36184 | 48839 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42022 | 89440 | 72258 | |||||||||
11004 | 54322 | 06507 | 19054 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8764 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1234 | 7611 | 1875 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 878 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 04/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 326890 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82343 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56877 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10711 | 11277 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88248 | 13875 | 16653 | |||||||||
11259 | 45415 | 87866 | 08649 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3598 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9199 | 8789 | 1054 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 217 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
XSMT- KQXSMT 03/07/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 03/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 817339 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75174 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22575 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83558 | 69857 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26240 | 92858 | 54264 | |||||||||
54651 | 18060 | 67977 | 94502 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1064 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2790 | 6319 | 7714 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 734 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 94 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 03/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 300596 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10122 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58413 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65063 | 98305 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93632 | 64746 | 04073 | |||||||||
09011 | 28883 | 51624 | 89831 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8459 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2726 | 4775 | 9684 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 306 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 |
XSMT- KQXSMT 02/07/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 02/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 945687 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 76520 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67211 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23685 | 64045 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73023 | 69422 | 68550 | |||||||||
74306 | 43509 | 50344 | 73704 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7108 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3310 | 2655 | 0782 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 316 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 02/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 685646 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87343 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32732 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 95202 | 74127 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01684 | 76510 | 89882 | |||||||||
68339 | 36809 | 66343 | 86901 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7219 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4727 | 1997 | 7548 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 200 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
XSMT- KQXSMT 01/07/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 01/07/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 881691 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33060 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81438 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 28038 | 07489 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47096 | 85531 | 53962 | |||||||||
04237 | 70845 | 58895 | 16173 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0079 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1588 | 9027 | 1796 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 667 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 01/07/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 459623 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13262 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77016 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65787 | 28256 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89888 | 49599 | 10534 | |||||||||
28082 | 09494 | 21404 | 97610 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6078 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8007 | 5668 | 8187 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 375 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 |
XSMT- KQXSMT 30/06/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 30/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 204068 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65734 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63237 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04775 | 98633 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55145 | 06842 | 49119 | |||||||||
15160 | 53200 | 46667 | 50065 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3092 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7392 | 8453 | 4011 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 820 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 30/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 373746 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30608 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95143 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06779 | 36570 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97452 | 16882 | 41592 | |||||||||
03396 | 33152 | 48296 | 58263 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5070 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0772 | 5164 | 2182 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 436 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 30/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 679901 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89490 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95701 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29501 | 62083 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01960 | 56237 | 89585 | |||||||||
58300 | 46813 | 84751 | 03903 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9140 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4663 | 6341 | 8130 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 793 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 |
XSMT- KQXSMT 29/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 29/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 152866 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 84832 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17135 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22324 | 21487 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90065 | 70518 | 33669 | |||||||||
71781 | 70351 | 79384 | 07086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8377 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8408 | 0881 | 4268 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 408 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 29/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 064994 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12150 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79028 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84107 | 36160 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47972 | 23132 | 64426 | |||||||||
87165 | 75075 | 49497 | 12929 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9543 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9048 | 0519 | 8074 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 845 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 29/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 408691 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 28638 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89319 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56596 | 53878 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14249 | 72603 | 77861 | |||||||||
52311 | 16406 | 77002 | 90078 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9869 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7490 | 3083 | 5318 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 751 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 55 |
XSMT- KQXSMT 28/06/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 28/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 866075 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11653 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67958 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 64515 | 15997 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37383 | 70288 | 06859 | |||||||||
12798 | 47088 | 46921 | 44922 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7189 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2611 | 3168 | 0981 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 639 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 28/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 805487 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 24366 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66698 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54401 | 81072 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42925 | 92347 | 36311 | |||||||||
98746 | 54581 | 28210 | 96143 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0735 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7567 | 4759 | 4767 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 036 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
XSMT- KQXSMT 27/06/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 27/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 660713 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65543 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78029 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 36172 | 33265 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97691 | 24974 | 96647 | |||||||||
65120 | 56808 | 52423 | 49927 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6466 | 5326 | 5636 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 351 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 27/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 983989 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40800 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89301 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07218 | 39079 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45816 | 67125 | 46049 | |||||||||
73707 | 35197 | 78720 | 59869 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0602 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3748 | 3150 | 4122 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 734 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 27/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 641417 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15391 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92053 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 62136 | 30176 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58123 | 09689 | 65297 | |||||||||
30411 | 22156 | 37750 | 88537 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6222 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2163 | 5654 | 7881 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 323 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 |
XSMT- KQXSMT 26/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 26/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 560700 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62572 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60512 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81003 | 07558 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07750 | 78394 | 40622 | |||||||||
31117 | 74241 | 16041 | 27025 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4552 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6805 | 6923 | 9615 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 637 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 26/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 855306 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46460 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62399 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70467 | 47672 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84922 | 31546 | 89836 | |||||||||
87355 | 54897 | 93146 | 89992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1284 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0358 | 0972 | 1455 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 233 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
XSMT- KQXSMT 25/06/2024
Tỉnh | Đắk Lắk >> Thứ 3 >> xsmt 25/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 019687 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53608 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 55680 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12093 | 86431 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 92075 | 58925 | 83185 | |||||||||
39967 | 39793 | 76813 | 64375 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3475 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3965 | 2269 | 5185 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 765 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Nam >> Thứ 3 >> xsmt 25/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 555714 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36540 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11830 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56632 | 81797 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30388 | 37152 | 13144 | |||||||||
75752 | 85768 | 25306 | 73585 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7687 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8847 | 2591 | 2773 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 866 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 |
XSMT- KQXSMT 24/06/2024
Tỉnh | Phú Yên >> Thứ 2 >> xsmt 24/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 093379 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12708 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82558 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22649 | 62947 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51116 | 67617 | 95355 | |||||||||
55142 | 40621 | 73279 | 17097 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1909 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6660 | 8003 | 1648 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 778 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Thứ 2 >> xsmt 24/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 442394 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17380 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 33681 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75836 | 73803 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52905 | 98639 | 96674 | |||||||||
53911 | 33094 | 20402 | 84154 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7000 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6037 | 1930 | 8620 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 665 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
XSMT- KQXSMT 23/06/2024
Tỉnh | Khánh Hòa >> Chủ nhật >> xsmt 23/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 019015 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31961 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53703 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93424 | 81808 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43079 | 74695 | 68343 | |||||||||
40928 | 85151 | 01364 | 11342 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1688 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5364 | 4922 | 7534 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 861 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 | |||||||||||
Tỉnh | Kon tum >> Chủ nhật >> xsmt 23/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 515771 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80664 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 71362 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81995 | 85677 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19715 | 17800 | 68563 | |||||||||
37186 | 11290 | 46575 | 70531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8646 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3832 | 7772 | 5312 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 134 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 | |||||||||||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế >> Chủ nhật >> xsmt 23/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 670765 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81206 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24257 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67768 | 76144 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90344 | 26598 | 87213 | |||||||||
50591 | 17020 | 50922 | 43025 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7066 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6005 | 3771 | 8104 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 615 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMT- KQXSMT 22/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 7 >> xsmt 22/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 450579 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17928 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44954 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29273 | 98533 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99391 | 83691 | 17730 | |||||||||
40123 | 49450 | 28034 | 82813 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6405 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8185 | 5492 | 6812 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 360 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Đắk Nông >> Thứ 7 >> xsmt 22/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 325107 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56155 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89291 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01221 | 31353 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52451 | 93268 | 62705 | |||||||||
57657 | 74011 | 57204 | 21197 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6559 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7742 | 8912 | 1283 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 028 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Ngãi >> Thứ 7 >> xsmt 22/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 336636 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33671 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22427 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 27639 | 34274 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12765 | 46253 | 56636 | |||||||||
82764 | 05895 | 55854 | 60936 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7487 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8662 | 9413 | 5460 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 215 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
XSMT- KQXSMT 21/06/2024
Tỉnh | Gia Lai >> Thứ 6 >> xsmt 21/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 452758 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36786 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01375 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44103 | 18973 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48516 | 96362 | 54329 | |||||||||
53374 | 45531 | 06159 | 71118 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3704 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2283 | 0628 | 6094 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 290 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Ninh Thuận >> Thứ 6 >> xsmt 21/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 745454 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23195 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 48107 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00756 | 39628 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75104 | 88198 | 67904 | |||||||||
27263 | 31435 | 72927 | 16289 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9863 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7235 | 5810 | 6074 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
XSMT- KQXSMT 20/06/2024
Tỉnh | Bình Định >> Thứ 5 >> xsmt 20/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 283930 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01968 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26771 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40083 | 04298 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37128 | 82228 | 11071 | |||||||||
11578 | 83814 | 45221 | 39178 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3888 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3975 | 8568 | 6961 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 519 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 72 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Bình >> Thứ 5 >> xsmt 20/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 325633 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98027 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 27969 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68369 | 42245 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 80507 | 72924 | 79075 | |||||||||
97868 | 63137 | 12134 | 48406 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3837 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8095 | 7309 | 4963 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 255 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 | |||||||||||
Tỉnh | Quảng Trị >> Thứ 5 >> xsmt 20/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 904097 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21567 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25357 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33877 | 42297 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99576 | 31976 | 49249 | |||||||||
17940 | 29171 | 42108 | 90765 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0603 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2556 | 5755 | 7792 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 010 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 |
XSMT- KQXSMT 19/06/2024
Tỉnh | Đà Nẵng >> Thứ 4 >> xsmt 19/06/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 573990 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74785 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49778 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67855 | 68987 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05504 | 24058 | 00358 | |||||||||
99749 | 53019 | 81271 | 35280 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2830 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9942 | 3835 | 5222 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 372 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 39 | |||||||||||
Tỉnh | Khánh Hòa >> Thứ 4 >> xsmt 19/06/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 290340 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19828 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87584 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 07712 | 31442 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49538 | 50361 | 69124 | |||||||||
03791 | 73475 | 85951 | 34984 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2788 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2006 | 0062 | 5217 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 630 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
Thống kê XSMT120 ngày là công cụ giúp người chơi xổ số miền Trung (XSMT) theo dõi và phân tích kết quả xổ số trong 120 ngày gần nhất. Bằng cách sử dụng thống kê này, người chơi có thể:
- Xem lại kết quả xổ số: Hiển thị chi tiết kết quả các kỳ quay trong 120 ngày qua.
- Phân tích tần suất: Xác định các con số xuất hiện thường xuyên, giúp người chơi nhận ra các cặp số may mắn hoặc có xu hướng xuất hiện nhiều hơn.
- Dự đoán xu hướng: Dựa trên dữ liệu thống kê, người chơi có thể tìm ra các quy luật, xu hướng để dự đoán kết quả trong các kỳ quay tiếp theo.
- Lựa chọn số hiệu quả: Thông tin từ thống kê giúp người chơi chọn lựa các con số một cách thông minh và có cơ sở hơn.
Xem thêm về các Thống kê XSMT theo nhiều ngày khác nhau tại:
- XSMT 10 ngày
- XSMT 30 ngày
- XSMT 60 ngày
- XSMT 90 ngày
- XSMT 100 ngày
- XSMT 120 ngày
- XSMT 160 ngày
- XSMT 200 ngày
- XSMT 300 ngày
- XSMT 365 ngày
- XSMT 400 ngày
- XSMT 500 ngày
Thống kê XSMT 120 ngày là công cụ hữu ích cho những ai muốn nâng cao khả năng dự đoán và tăng cơ hội trúng thưởng khi chơi xổ số miền Trung.