Thống kê XSMN 60 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Nam 60 ngày
XSMN 60 ngày tại soicauvip.me là chuyên mục thống kê kết quả xổ số miền Nam 60 ngày gần đây nhất, giúp anh em có thể xem lại kqxsmn 60 ngày trước nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.
63Về 6 lần
17Về 5 lần
34Về 5 lần
98Về 4 lần
25Về 4 lần
07Về 4 lần
83Về 4 lần
35Về 4 lần
19Về 4 lần
84Về 4 lần
54Về 4 lần
65Về 4 lần
66Về 4 lần
59Về 4 lần
23Về 3 lần
92Về 3 lần
40Về 3 lần
67Về 3 lần
18Về 3 lần
95Về 3 lần
71Về 3 lần
10Về 3 lần
85Về 3 lần
21Về 3 lần
58Về 3 lần
97Về 3 lần
43Về 3 lần
29Về 3 lần
77Về 3 lần
36Về 3 lần
32Về 3 lần
46Về 3 lần
70Về 3 lần
90Về 3 lần
03Về 3 lần
81Về 3 lần
13Về 2 lần
38Về 2 lần
44Về 2 lần
16Về 2 lần
02Về 2 lần
75Về 2 lần
73Về 2 lần
09Về 2 lần
68Về 2 lần
45Về 2 lần
31Về 2 lần
15Về 2 lần
41Về 2 lần
87Về 2 lần
80Về 2 lần
69Về 2 lần
52Về 2 lần
42Về 2 lần
93Về 2 lần
12Về 1 lần
57Về 1 lần
06Về 1 lần
78Về 1 lần
61Về 1 lần
82Về 1 lần
04Về 1 lần
60Về 1 lần
28Về 1 lần
89Về 1 lần
51Về 1 lần
86Về 1 lần
26Về 1 lần
99Về 1 lần
05Về 1 lần
14Về 1 lần
49Về 1 lần
48Về 1 lần
33Về 1 lần
30Về 1 lần
62Về 1 lần
20Về 1 lần
88Về 1 lần
37Về 1 lần
53Về 1 lần
08Về 1 lần
50Về 1 lần
74Về 1 lần
XSMN - xổ số Miền Nam hôm qua 17/10/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 17/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 628093 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96938 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 01109 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 89848 | 01940 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67710 | 85918 | 31316 | |||||||||
66784 | 63922 | 21676 | 71774 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7103 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3972 | 7222 | 7021 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 317 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 17/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 310585 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39335 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47379 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53903 | 40288 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34934 | 14115 | 05437 | |||||||||
20041 | 39255 | 14630 | 98817 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0872 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8914 | 7905 | 4843 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 952 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 17/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 185966 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31208 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34506 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41362 | 84656 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50987 | 29097 | 93274 | |||||||||
89496 | 63040 | 79215 | 16676 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2732 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6063 | 0795 | 4938 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 950 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 |
KQXSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm kia 16/10/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 16/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 377467 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13109 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 42698 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45272 | 35929 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 40328 | 19830 | 86096 | |||||||||
37446 | 16629 | 78958 | 57833 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9714 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8261 | 7602 | 4778 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 823 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 16/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 190561 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33411 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 70518 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03130 | 62484 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18245 | 38274 | 87112 | |||||||||
64095 | 56281 | 98187 | 09397 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4075 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0955 | 8215 | 6229 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 584 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 16/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 551522 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14621 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16273 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81092 | 56541 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 48105 | 41199 | 35358 | |||||||||
46832 | 90985 | 82291 | 62994 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3052 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7314 | 3348 | 8852 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 511 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 |
xổ số Miền Nam 15/10/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 15/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 785015 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96964 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49321 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 46437 | 22534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 89415 | 56978 | 34253 | |||||||||
91256 | 75073 | 08460 | 87815 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4842 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9843 | 6055 | 0241 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 695 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 15/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 449286 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16589 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19432 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67725 | 91297 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64960 | 76863 | 40162 | |||||||||
33625 | 45180 | 32925 | 50068 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6181 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4723 | 5908 | 8008 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 980 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 15/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 283035 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34131 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 89504 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63116 | 70460 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50329 | 34103 | 76879 | |||||||||
51991 | 50687 | 37546 | 46112 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2736 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1283 | 6984 | 1080 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 276 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 04 |
Kết quả xổ số Miền Nam 14/10/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 14/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 782537 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78226 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86426 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41004 | 33462 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77415 | 96983 | 97324 | |||||||||
58352 | 71779 | 36854 | 51632 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9930 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8406 | 6106 | 9096 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 708 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 14/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 902602 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55349 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53367 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73446 | 26265 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31683 | 41680 | 46660 | |||||||||
46345 | 78395 | 07701 | 32918 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7594 | 1737 | 0875 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 371 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 14/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 111170 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87285 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63283 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23867 | 68504 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 88499 | 70256 | 39475 | |||||||||
73142 | 61608 | 19556 | 04710 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6194 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1596 | 7597 | 4076 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 134 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 |
XSMN- KQXSMN 13/10/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 13/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 474036 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77996 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54685 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03468 | 48928 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86854 | 73516 | 39925 | |||||||||
73118 | 88966 | 24142 | 33592 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2250 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4780 | 3160 | 7132 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 956 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 13/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 757785 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21688 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38085 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06012 | 68666 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47595 | 47859 | 02958 | |||||||||
22556 | 86563 | 14660 | 68117 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7606 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0091 | 4321 | 7960 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 183 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 13/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 061586 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20017 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36051 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66563 | 93919 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12184 | 87498 | 05938 | |||||||||
86849 | 98959 | 67999 | 64175 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5430 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8820 | 4942 | 4216 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 344 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 12 |
XSMN- KQXSMN 12/10/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 12/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 261289 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53933 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53055 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 70816 | 13536 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55257 | 13733 | 43136 | |||||||||
37629 | 25950 | 74256 | 13624 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7575 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7623 | 1552 | 6154 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 884 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 89 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 243006 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87043 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57533 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 72092 | 16885 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09273 | 32525 | 79308 | |||||||||
54696 | 41917 | 06170 | 86069 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6424 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4978 | 9790 | 3653 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 439 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 876081 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 97440 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97039 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78441 | 81577 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 31814 | 64309 | 68127 | |||||||||
94551 | 87974 | 89196 | 88588 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8141 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6452 | 6714 | 0917 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 592 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 12/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 263401 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16141 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29101 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71193 | 28798 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91405 | 78944 | 75505 | |||||||||
60506 | 88583 | 62188 | 98566 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0100 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3721 | 5582 | 9798 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 907 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 |
KQXSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm kia 11/10/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 11/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 772769 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03599 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30465 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00746 | 91808 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 62915 | 18857 | 02062 | |||||||||
56397 | 10253 | 69080 | 12445 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1055 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6830 | 0615 | 9664 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 524 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 11/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 441351 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96001 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34239 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09724 | 64851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25899 | 38894 | 92091 | |||||||||
53564 | 03862 | 17176 | 76111 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5701 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5168 | 3469 | 1133 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 902 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 11/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 899951 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11386 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78571 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47861 | 70578 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05559 | 46607 | 76320 | |||||||||
79685 | 87467 | 82127 | 84332 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3291 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7107 | 2995 | 4430 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 814 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
XSMN- KQXSMN 10/10/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 10/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 888782 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87117 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 52497 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90679 | 17804 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87597 | 43929 | 70306 | |||||||||
06034 | 09134 | 41424 | 53655 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3775 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2893 | 6721 | 6378 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 160 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 10/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 509945 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18530 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 10082 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 47124 | 77101 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 21057 | 94452 | 91428 | |||||||||
06042 | 23577 | 86078 | 92511 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6256 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6141 | 0403 | 9684 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 607 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 10/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 266550 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 83293 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64826 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 00638 | 08166 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46714 | 29735 | 55007 | |||||||||
23798 | 01816 | 28707 | 88688 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5073 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6845 | 3279 | 4801 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 873 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 88 |
XSMN- KQXSMN 09/10/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 09/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 593381 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 59660 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24551 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93755 | 50956 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 43827 | 75480 | 22802 | |||||||||
13574 | 95910 | 84753 | 28583 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0386 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8711 | 7560 | 9740 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 693 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 09/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 615121 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52708 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 08706 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40185 | 89498 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 18022 | 52852 | 32807 | |||||||||
88154 | 38035 | 27116 | 31410 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8896 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8549 | 1374 | 6194 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 526 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 09/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 433093 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79626 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67819 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34638 | 36862 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46279 | 36735 | 81794 | |||||||||
53505 | 70644 | 30739 | 85507 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9354 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8904 | 9516 | 6538 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 751 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
XSMN- KQXSMN 08/10/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 08/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 199047 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48973 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43123 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31036 | 17044 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47802 | 51272 | 70609 | |||||||||
16833 | 03521 | 10377 | 69941 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5130 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6919 | 7275 | 0979 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 489 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 08/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 559460 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49627 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39753 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 23015 | 83920 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14037 | 31267 | 40858 | |||||||||
48666 | 77520 | 90676 | 49298 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7062 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1616 | 6340 | 3813 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 711 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 08/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 626445 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74484 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14386 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42800 | 90827 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42386 | 30036 | 76119 | |||||||||
79682 | 08112 | 43781 | 89238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8104 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3169 | 0469 | 8614 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 867 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
XSMN- KQXSMN 07/10/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 07/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 778887 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80509 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39220 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14569 | 94431 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 78049 | 34975 | 98386 | |||||||||
39225 | 03748 | 32362 | 13265 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5362 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3800 | 2085 | 7912 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 134 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 07/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 951328 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39451 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43121 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 14342 | 41421 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16462 | 10038 | 52699 | |||||||||
90261 | 75341 | 60812 | 30264 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3846 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5899 | 4644 | 0172 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 900 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 07/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 233694 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32281 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 97517 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34156 | 01328 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51386 | 75166 | 33333 | |||||||||
92774 | 41520 | 31373 | 61529 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2369 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4199 | 5056 | 8731 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 603 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
XSMN- KQXSMN 06/10/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 06/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 934750 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54909 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26774 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52745 | 06193 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96995 | 89226 | 74471 | |||||||||
06542 | 60630 | 59916 | 27998 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1491 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1420 | 9719 | 7922 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 612 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 06/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 058651 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36411 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50539 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51147 | 27314 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 25223 | 06188 | 07426 | |||||||||
33234 | 65595 | 03054 | 64086 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5943 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4255 | 5285 | 4311 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 544 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 06/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 046391 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21018 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 46863 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80657 | 30962 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20225 | 55727 | 18653 | |||||||||
12820 | 94957 | 25164 | 61102 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8370 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3337 | 2729 | 4526 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 952 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
XSMN- KQXSMN 05/10/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 05/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 776646 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89990 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 58487 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51410 | 55730 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36274 | 43390 | 70674 | |||||||||
98277 | 09413 | 68857 | 83233 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3241 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8675 | 5280 | 1067 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 607 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 19 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 822882 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12877 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36167 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37268 | 20851 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20849 | 33336 | 61412 | |||||||||
27954 | 58732 | 05548 | 20238 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2903 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7016 | 6899 | 0184 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 046 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 62 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 830533 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 16302 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99177 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57682 | 28618 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00137 | 04423 | 95147 | |||||||||
65477 | 30730 | 86194 | 46026 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4199 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5845 | 5833 | 1564 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 616 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 05/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 138922 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04473 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40734 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02240 | 90290 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44884 | 73142 | 37376 | |||||||||
90825 | 68945 | 74810 | 49554 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2648 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6445 | 7019 | 4860 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 855 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 |
XSMN- KQXSMN 04/10/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 04/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 057610 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75891 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 72976 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 08453 | 14509 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97015 | 60978 | 94039 | |||||||||
96943 | 31819 | 67556 | 29806 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0345 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6463 | 1352 | 4390 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 015 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 04/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 325692 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33107 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78882 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97215 | 93079 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51827 | 86119 | 75067 | |||||||||
09400 | 05040 | 17599 | 00314 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4634 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7569 | 8584 | 5014 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 668 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 04/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 127985 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 77249 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49060 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22481 | 20535 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 69897 | 37582 | 33992 | |||||||||
74231 | 84457 | 62943 | 22111 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3112 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3153 | 5053 | 5200 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 580 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 |
XSMN- KQXSMN 03/10/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 03/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 252283 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95699 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 43626 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52336 | 28058 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64044 | 93040 | 15389 | |||||||||
35095 | 12055 | 75416 | 46203 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1820 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5692 | 4979 | 5412 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 840 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 03/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 002315 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19345 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49259 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26184 | 34428 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27738 | 57801 | 11564 | |||||||||
66795 | 07085 | 23939 | 39289 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4743 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2902 | 7605 | 1603 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 461 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 03/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 074405 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69301 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23899 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45105 | 40560 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66474 | 14921 | 18157 | |||||||||
09158 | 84773 | 90789 | 66133 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5946 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5334 | 9786 | 1513 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 612 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 |
XSMN- KQXSMN 02/10/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 02/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 497230 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95081 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 13475 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63604 | 47626 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 41772 | 85700 | 01511 | |||||||||
87720 | 23917 | 63258 | 09998 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2417 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5390 | 9451 | 0596 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 987 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 02/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 749879 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01155 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47980 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10579 | 55476 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53124 | 92130 | 04467 | |||||||||
80590 | 98793 | 51718 | 44200 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8513 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1247 | 4358 | 2483 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 322 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 02/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 038385 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11781 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07169 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37320 | 10119 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 16174 | 99641 | 53894 | |||||||||
25016 | 74014 | 76861 | 47918 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9687 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8994 | 5497 | 2052 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 483 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 |
XSMN- KQXSMN 01/10/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 01/10/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 183538 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34966 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31370 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71356 | 86144 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 60044 | 93925 | 93184 | |||||||||
12627 | 22560 | 47982 | 48029 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9666 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9798 | 3691 | 7372 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 745 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 01/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 456551 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91188 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77298 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 68012 | 43539 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 22207 | 16397 | 05703 | |||||||||
28711 | 73285 | 47939 | 48429 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4717 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1664 | 7539 | 5165 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 696 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 01/10/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 746399 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 58881 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86773 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 63128 | 97352 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 82013 | 21359 | 36688 | |||||||||
16186 | 74718 | 00012 | 55650 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1400 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3700 | 3808 | 5295 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 962 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 33 |
XSMN- KQXSMN 30/09/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 30/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 251460 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32871 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06220 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 56161 | 84524 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75487 | 54359 | 02720 | |||||||||
53676 | 65008 | 97555 | 10251 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0711 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1452 | 6056 | 4093 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 443 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 30/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 212513 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91151 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00573 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55771 | 94785 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97014 | 22253 | 99903 | |||||||||
84888 | 13429 | 23991 | 30211 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2257 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6461 | 5505 | 8329 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 764 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 30/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 495226 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98933 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32791 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93976 | 13171 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65730 | 20837 | 19611 | |||||||||
12032 | 57465 | 60652 | 96170 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7836 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2650 | 7799 | 3807 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 645 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
XSMN- KQXSMN 29/09/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 29/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 150120 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11132 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60347 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37881 | 42237 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77262 | 75503 | 46058 | |||||||||
88495 | 79110 | 36579 | 84165 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7947 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9089 | 0926 | 1568 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 467 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 30 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 29/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 480544 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 79032 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 67336 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11501 | 28636 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38072 | 74354 | 68929 | |||||||||
03862 | 22585 | 26756 | 07146 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5437 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3162 | 6804 | 9320 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 345 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 29/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 768840 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57798 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50989 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 09325 | 83696 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83442 | 62845 | 16800 | |||||||||
73060 | 45461 | 97034 | 76992 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6674 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6466 | 5646 | 0752 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 983 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 |
XSMN- KQXSMN 28/09/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 28/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 904059 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 74987 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45030 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20521 | 30297 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36517 | 19206 | 71484 | |||||||||
71074 | 32951 | 88665 | 21577 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1877 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4572 | 4813 | 8547 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 209 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 28/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 769500 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57244 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31224 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 02218 | 34889 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52130 | 05875 | 14542 | |||||||||
80831 | 18102 | 32622 | 75937 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8720 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5929 | 8832 | 4763 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 505 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 28/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 949348 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73238 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 60519 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60843 | 77870 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95915 | 41270 | 87339 | |||||||||
76929 | 76056 | 59971 | 99869 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3805 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2228 | 0911 | 1765 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 381 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 28/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 821934 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 86965 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41711 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52844 | 59068 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42949 | 08674 | 35574 | |||||||||
89218 | 65914 | 67795 | 83029 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2832 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0611 | 0039 | 3072 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 922 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 |
XSMN- KQXSMN 27/09/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 27/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 514034 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 39654 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 65594 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51954 | 36952 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 39166 | 36993 | 91757 | |||||||||
69075 | 39285 | 27716 | 88289 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2268 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9778 | 9501 | 5111 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 239 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 27/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 099944 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96398 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32647 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11330 | 38969 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90796 | 60160 | 33052 | |||||||||
30062 | 32798 | 00106 | 34355 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0759 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8549 | 2358 | 7491 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 173 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 27/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 767740 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10226 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39056 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58818 | 18169 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74229 | 74192 | 54422 | |||||||||
21870 | 76277 | 05063 | 37873 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9657 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2431 | 8660 | 5276 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 005 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 31 |
XSMN- KQXSMN 26/09/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 26/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 654401 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73751 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 83126 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 20383 | 63313 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 49785 | 87182 | 65982 | |||||||||
84540 | 73612 | 54819 | 57669 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4404 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9692 | 9444 | 8454 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 661 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 26/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 249323 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10456 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63380 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 25037 | 08940 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51822 | 95586 | 11267 | |||||||||
02034 | 30060 | 39932 | 26172 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0772 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6427 | 7878 | 8153 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 042 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 26/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 520038 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 34716 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93234 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38767 | 31936 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45253 | 06063 | 11210 | |||||||||
56405 | 20694 | 84988 | 78562 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4042 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9128 | 4779 | 4161 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 417 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 |
XSMN- KQXSMN 25/09/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 25/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 614920 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73082 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77003 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73786 | 44669 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54138 | 25578 | 49367 | |||||||||
61493 | 34632 | 72482 | 49976 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9406 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8963 | 6031 | 7396 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 245 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 25/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 092585 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 41557 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29490 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71538 | 94458 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07194 | 80980 | 17462 | |||||||||
62699 | 97297 | 08955 | 90975 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8768 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5966 | 2603 | 6816 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 238 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 25/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 477011 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 21526 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40064 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41264 | 40973 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 86305 | 03723 | 85115 | |||||||||
05600 | 93197 | 22053 | 19089 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2866 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6528 | 9123 | 8193 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 874 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 48 |
XSMN- KQXSMN 24/09/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 24/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 471400 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36755 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07835 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88915 | 59902 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34949 | 86521 | 22944 | |||||||||
49166 | 35478 | 57983 | 74789 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5379 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3619 | 2060 | 0544 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 187 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 14 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 24/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 045311 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 00930 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98440 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85418 | 66709 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10634 | 50497 | 68612 | |||||||||
84929 | 10073 | 14769 | 64360 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8339 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1463 | 7309 | 8497 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 034 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 24/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 944164 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46764 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82011 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01198 | 29556 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99465 | 52997 | 45737 | |||||||||
25718 | 61548 | 83228 | 91364 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0742 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0086 | 9922 | 2907 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 527 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 18 |
XSMN- KQXSMN 23/09/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 23/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 982381 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 53752 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19817 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 41970 | 67661 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36245 | 69660 | 90365 | |||||||||
83965 | 16744 | 85589 | 33768 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0303 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4671 | 3168 | 0346 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 737 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 49 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 23/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 032038 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46517 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56866 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71415 | 89797 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90696 | 67590 | 62403 | |||||||||
87759 | 57699 | 47470 | 99636 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8654 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0493 | 8968 | 2655 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 221 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 23/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 302921 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30392 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57824 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31708 | 31965 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98822 | 60430 | 70523 | |||||||||
37225 | 96846 | 30279 | 09674 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3019 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5894 | 6406 | 3363 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 106 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 68 |
XSMN- KQXSMN 22/09/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 22/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 136019 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04536 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66317 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 71952 | 23749 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 90425 | 86115 | 09904 | |||||||||
42852 | 26742 | 33678 | 86948 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8621 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6072 | 1640 | 2049 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 582 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 22/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 151528 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64014 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 41731 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 17596 | 49877 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28800 | 30363 | 20889 | |||||||||
24535 | 01433 | 99249 | 41249 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7350 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8694 | 5789 | 3198 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 666 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 22/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 245557 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 05074 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 87897 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73076 | 27550 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13983 | 06828 | 44033 | |||||||||
68293 | 14297 | 52483 | 96958 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4876 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4371 | 4716 | 9326 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 165 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 |
XSMN- KQXSMN 21/09/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 21/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 360221 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51167 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66332 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59252 | 18801 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63052 | 63757 | 17969 | |||||||||
65470 | 35849 | 27250 | 72674 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3890 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1297 | 1584 | 1770 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 987 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 52 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 21/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 688853 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42187 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88179 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66378 | 12042 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42912 | 60989 | 79881 | |||||||||
99073 | 91414 | 63870 | 51628 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9287 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1467 | 5012 | 7054 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 657 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 21/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 276397 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19226 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88005 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66263 | 87322 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10225 | 61141 | 80134 | |||||||||
50972 | 42321 | 96580 | 04123 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5323 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9347 | 4726 | 3816 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 265 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 45 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 21/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 194611 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 68171 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37702 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49114 | 04838 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53263 | 48038 | 93807 | |||||||||
20173 | 67243 | 73174 | 05117 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7319 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7732 | 6494 | 0755 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 482 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 85 |
XSMN- KQXSMN 20/09/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 20/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 395851 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14433 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63822 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29150 | 94147 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 75624 | 64250 | 65931 | |||||||||
97920 | 51641 | 46608 | 04495 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6205 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7337 | 2178 | 8918 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 563 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 90 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 20/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 769487 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64161 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 44191 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78984 | 69294 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81106 | 44496 | 94116 | |||||||||
76702 | 51292 | 20450 | 54880 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8019 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6565 | 0047 | 6998 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 506 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 92 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 20/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 066462 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81129 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90147 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 11143 | 91906 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 38395 | 24209 | 56862 | |||||||||
78942 | 06204 | 94190 | 58937 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0026 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4396 | 5270 | 2715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 214 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 |
XSMN- KQXSMN 19/09/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 19/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 336944 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09741 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 17436 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59906 | 49606 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66430 | 16383 | 55137 | |||||||||
57849 | 48610 | 59919 | 04547 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8845 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6389 | 5924 | 7447 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 738 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 19/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 396934 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92233 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 64441 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 50532 | 34493 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 64372 | 28709 | 50902 | |||||||||
85425 | 78923 | 72170 | 14531 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5336 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3690 | 0529 | 1627 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 743 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 80 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 19/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 861597 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40451 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47093 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52602 | 34823 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58815 | 51413 | 47342 | |||||||||
22823 | 08513 | 75692 | 02426 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1526 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5428 | 6898 | 9441 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 873 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 87 |
XSMN- KQXSMN 18/09/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 4 >> xsmn 18/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 352906 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54473 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62887 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26675 | 71747 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81034 | 59112 | 64448 | |||||||||
22905 | 95083 | 05122 | 92105 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6333 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2039 | 2655 | 7222 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 227 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 4 >> xsmn 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 109383 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64121 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90263 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78919 | 93732 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34864 | 11793 | 33363 | |||||||||
46555 | 07857 | 74281 | 53029 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5907 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2733 | 6668 | 0604 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 119 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 | |||||||||||
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 687013 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35892 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 66088 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 33346 | 68722 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12430 | 24611 | 74638 | |||||||||
88300 | 16987 | 67900 | 70031 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1910 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8840 | 7312 | 6699 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 493 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 20 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 227309 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 38942 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19229 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 53519 | 64534 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56282 | 43630 | 16586 | |||||||||
79751 | 58543 | 52882 | 90070 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0272 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1108 | 7876 | 7483 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 074 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 81 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 554896 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 61237 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96433 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 31223 | 06412 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13613 | 09676 | 49963 | |||||||||
81130 | 53247 | 26821 | 16084 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5699 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1935 | 8636 | 3402 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 500 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 50 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 4 >> xsmn 18/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 002776 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09422 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79647 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16217 | 69098 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11961 | 06939 | 68381 | |||||||||
75984 | 76952 | 82058 | 16441 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8598 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4383 | 4147 | 0032 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 435 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
XSMN- KQXSMN 17/09/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 17/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 352906 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 54473 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62887 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26675 | 71747 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 81034 | 59112 | 64448 | |||||||||
22905 | 95083 | 05122 | 92105 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6333 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2039 | 2655 | 7222 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 227 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 44 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 17/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 109383 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64121 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90263 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78919 | 93732 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34864 | 11793 | 33363 | |||||||||
46555 | 07857 | 74281 | 53029 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5907 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2733 | 6668 | 0604 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 119 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 95 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 17/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 002776 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09422 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 79647 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16217 | 69098 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11961 | 06939 | 68381 | |||||||||
75984 | 76952 | 82058 | 16441 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8598 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4383 | 4147 | 0032 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 435 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 |
XSMN- KQXSMN 16/09/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 16/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 573725 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52219 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81232 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24845 | 82019 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45532 | 95264 | 94248 | |||||||||
73579 | 01432 | 79946 | 53895 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7600 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5853 | 3118 | 5394 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 091 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 16/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 064458 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 44945 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 50667 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26563 | 09332 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53543 | 59695 | 42603 | |||||||||
77900 | 05037 | 81470 | 30444 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8446 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7723 | 8446 | 8089 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 600 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 16/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 549394 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23412 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06303 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93321 | 65831 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 74955 | 82627 | 62198 | |||||||||
02919 | 27494 | 32766 | 47479 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5242 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9248 | 1478 | 5292 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 100 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
XSMN- KQXSMN 15/09/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 15/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 613601 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36290 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84450 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 58818 | 39518 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 12994 | 02823 | 82520 | |||||||||
80399 | 70164 | 29801 | 90572 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7920 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7548 | 2599 | 4606 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 717 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 36 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 15/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 278438 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92811 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63563 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96486 | 10748 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05702 | 79693 | 43065 | |||||||||
04170 | 05086 | 96508 | 36642 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3049 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6830 | 0470 | 5845 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 563 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 10 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 15/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 904459 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85207 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31245 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 43565 | 45693 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56185 | 01788 | 55455 | |||||||||
33510 | 06691 | 00041 | 83302 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1723 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9480 | 7159 | 2624 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 333 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 08 |
XSMN- KQXSMN 14/09/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 14/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 133742 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06534 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90957 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 44755 | 92932 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07604 | 23781 | 09147 | |||||||||
75988 | 41248 | 40879 | 08903 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7450 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8882 | 8609 | 7264 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 008 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 53 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 14/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 190079 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 51715 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92235 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 06866 | 62038 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 01440 | 43856 | 32016 | |||||||||
79182 | 34870 | 42871 | 30088 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2872 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0287 | 8863 | 6459 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 401 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 14/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 011517 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 01774 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 73755 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45079 | 52818 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 93349 | 43802 | 09057 | |||||||||
91800 | 19821 | 06817 | 71760 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1481 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9685 | 4328 | 0237 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 568 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 14/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 603390 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87854 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21014 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32745 | 60692 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 46072 | 87528 | 21603 | |||||||||
70786 | 57910 | 15660 | 95085 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6408 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9830 | 7670 | 7861 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 814 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 05 |
XSMN- KQXSMN 13/09/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 13/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 446962 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57827 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 31247 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26147 | 40369 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 19434 | 31052 | 11962 | |||||||||
52245 | 23377 | 39949 | 27155 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8281 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4905 | 7820 | 9432 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 144 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 13/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 330266 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 82300 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 61247 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59541 | 07917 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14587 | 52294 | 58411 | |||||||||
66072 | 31101 | 68954 | 93300 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9642 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2046 | 0318 | 1992 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 920 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 13/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 238696 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 42349 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 20327 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16017 | 33334 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04295 | 80416 | 85395 | |||||||||
48669 | 55989 | 17840 | 97112 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9792 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4953 | 3125 | 8532 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 225 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 07 |
XSMN- KQXSMN 12/09/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 12/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 189674 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36692 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 22502 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 61948 | 71727 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 65575 | 74650 | 78637 | |||||||||
48715 | 97079 | 53568 | 53104 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5013 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3292 | 0990 | 8538 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 906 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 17 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 12/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 680154 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 45663 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 90373 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40356 | 01122 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07438 | 27407 | 08058 | |||||||||
60311 | 24605 | 44067 | 82417 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6183 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9869 | 7329 | 3117 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 678 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 12/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 803162 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 29023 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 63295 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05778 | 22281 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83359 | 93181 | 61633 | |||||||||
50791 | 86022 | 19109 | 04168 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0595 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1136 | 6790 | 6376 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 566 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 41 |
XSMN- KQXSMN 11/09/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 11/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 783120 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 46744 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45162 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80195 | 93411 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 14693 | 23444 | 73806 | |||||||||
33969 | 67749 | 22968 | 50878 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6715 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6333 | 3586 | 3914 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 201 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 13 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 11/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 530114 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 96700 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18056 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 65351 | 08802 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05852 | 15449 | 54099 | |||||||||
67352 | 25791 | 59006 | 67797 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8335 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2442 | 4108 | 9123 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 009 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 11/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 868709 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 65593 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77737 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04304 | 46305 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 27995 | 17864 | 59143 | |||||||||
94162 | 41105 | 10174 | 79596 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8947 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3451 | 6763 | 8819 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 433 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 09 |
XSMN- KQXSMN 10/09/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 10/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 352226 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 70387 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05641 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85714 | 94062 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 99738 | 62884 | 56298 | |||||||||
10733 | 94769 | 00629 | 57950 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9513 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3707 | 7567 | 4434 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 730 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 10/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 353263 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50511 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02327 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60065 | 79023 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84511 | 73415 | 39224 | |||||||||
30508 | 71168 | 44608 | 05093 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8595 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1567 | 9579 | 8666 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 762 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 10/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 831863 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30638 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39790 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18997 | 54105 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56295 | 46530 | 21663 | |||||||||
42761 | 97067 | 35481 | 58166 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8218 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1385 | 5478 | 7738 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 330 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMN- KQXSMN 09/09/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 09/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 007843 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 78893 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 02383 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 24806 | 94745 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 45788 | 74838 | 69325 | |||||||||
69573 | 32624 | 17062 | 94172 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9456 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6697 | 4932 | 3874 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 907 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 58 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 09/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 163693 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 31144 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00599 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78307 | 61984 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44537 | 77686 | 96812 | |||||||||
34123 | 53297 | 17530 | 80792 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1450 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5301 | 8351 | 9039 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 326 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 09/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 087296 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 69659 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93945 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 39101 | 17782 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 77782 | 17693 | 18412 | |||||||||
95640 | 15132 | 90814 | 62772 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8892 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8317 | 6187 | 8767 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 967 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
XSMN- KQXSMN 08/09/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 08/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 312725 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87346 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25851 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75819 | 98641 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 84685 | 28889 | 68291 | |||||||||
67267 | 60292 | 60079 | 21878 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7373 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3178 | 5935 | 5759 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 236 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 40 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 08/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 503373 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88784 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 76470 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 78555 | 75119 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 87436 | 68628 | 53636 | |||||||||
60281 | 30125 | 08068 | 43184 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8655 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1960 | 6620 | 4163 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 744 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 37 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 08/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 807091 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 35584 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 24117 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22850 | 25382 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30360 | 97095 | 61956 | |||||||||
22839 | 01114 | 50413 | 21332 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5943 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5469 | 4500 | 1079 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 578 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 42 |
XSMN- KQXSMN 07/09/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 07/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 291369 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60341 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 68619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 05134 | 74631 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94423 | 86169 | 64354 | |||||||||
16579 | 66215 | 48465 | 76940 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0297 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9597 | 0033 | 9505 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 770 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 46 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 07/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 303991 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04708 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 14363 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 87107 | 11626 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06040 | 08210 | 78792 | |||||||||
83507 | 23683 | 84465 | 94817 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5430 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7893 | 3694 | 4892 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 747 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 74 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 07/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 707032 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40192 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00833 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97695 | 17264 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28274 | 26986 | 39875 | |||||||||
55916 | 79482 | 22112 | 91304 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5969 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6153 | 0893 | 8575 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 938 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 93 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 07/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 142837 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 18803 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32863 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93622 | 63365 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 34650 | 23946 | 01781 | |||||||||
05010 | 79524 | 13068 | 96285 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9045 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4627 | 8120 | 5929 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 868 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 00 |
XSMN- KQXSMN 06/09/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 06/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 185312 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17874 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 32619 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85733 | 79655 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05155 | 05268 | 45935 | |||||||||
34088 | 91215 | 49527 | 95665 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1190 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7345 | 8493 | 6198 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 426 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 02 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 06/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 993243 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 98147 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 38542 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88467 | 36748 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91864 | 95533 | 24547 | |||||||||
82668 | 40759 | 10757 | 64860 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7667 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1568 | 8811 | 5942 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 079 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 06/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 994941 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15580 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 11895 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 38473 | 18380 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 56807 | 81575 | 97630 | |||||||||
48044 | 93281 | 26178 | 22581 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6740 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9634 | 6153 | 7328 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 700 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 97 |
XSMN- KQXSMN 05/09/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 05/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 709071 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 92481 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 23658 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 42259 | 71746 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 55519 | 69289 | 16011 | |||||||||
28444 | 90254 | 42690 | 95044 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9639 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1160 | 8581 | 8819 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 889 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 05/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 590097 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 37814 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 62547 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 75369 | 36909 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00081 | 06597 | 07141 | |||||||||
51274 | 31172 | 12332 | 88521 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7103 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5565 | 5282 | 7480 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 058 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 05/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 568859 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64200 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06079 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 93256 | 81205 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 96239 | 04234 | 65425 | |||||||||
31141 | 35723 | 91574 | 51149 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1917 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7308 | 3033 | 3104 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 783 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 |
XSMN- KQXSMN 04/09/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 04/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 406067 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 40779 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 39045 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54317 | 19386 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63849 | 48894 | 00420 | |||||||||
43535 | 46701 | 38727 | 46645 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1429 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2735 | 8805 | 1064 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 499 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 70 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 04/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 359220 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36344 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 84516 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 57963 | 09807 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 94917 | 15800 | 30518 | |||||||||
65941 | 90586 | 94861 | 44452 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5099 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5166 | 2119 | 4144 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 809 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 04/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 300547 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13354 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35850 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 80031 | 42598 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 58603 | 77241 | 32971 | |||||||||
47728 | 57332 | 67550 | 68498 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5628 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0786 | 1400 | 3080 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 616 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 69 |
XSMN- KQXSMN 03/09/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 03/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 014079 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 10783 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 49210 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 19045 | 64107 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 36257 | 38699 | 45959 | |||||||||
00318 | 49978 | 72424 | 71852 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5503 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5490 | 7378 | 5995 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 847 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 73 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 03/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 684499 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60986 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 86771 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73452 | 89896 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 63839 | 48738 | 67571 | |||||||||
75560 | 90356 | 60396 | 44202 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6004 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4450 | 3251 | 2413 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 222 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 03/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 410320 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32873 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12233 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04583 | 44581 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44615 | 14510 | 88045 | |||||||||
35853 | 25549 | 95120 | 02501 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3793 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2121 | 3193 | 1200 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 981 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 |
XSMN- KQXSMN 02/09/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 02/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 900210 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62122 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 34905 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15237 | 64521 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 95654 | 53191 | 24279 | |||||||||
09678 | 35932 | 16673 | 07504 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4379 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8047 | 3417 | 0093 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 246 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 02/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 470806 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 04203 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 88064 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 91016 | 78303 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 09671 | 33714 | 79847 | |||||||||
14458 | 92727 | 25619 | 08970 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8174 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4009 | 4455 | 7781 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 231 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 02/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 472088 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81030 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 75278 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 90755 | 68611 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83537 | 50904 | 53144 | |||||||||
70193 | 42198 | 35922 | 37159 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9821 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4975 | 9649 | 7433 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 892 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 71 |
XSMN- KQXSMN 01/09/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 01/09/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 498678 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 52784 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 19800 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 81537 | 82647 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50451 | 36670 | 88272 | |||||||||
54448 | 14775 | 44462 | 19260 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4349 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3477 | 3681 | 2086 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 042 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 01/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 014193 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81681 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 36511 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 40560 | 60330 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 83758 | 05041 | 15454 | |||||||||
51136 | 52292 | 12447 | 38685 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7126 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2507 | 9715 | 9545 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 014 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 78 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 01/09/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 082354 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 12454 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 47678 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 66107 | 98648 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67415 | 24390 | 57145 | |||||||||
43417 | 11761 | 81080 | 24533 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9567 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7400 | 7211 | 4263 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 779 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 06 |
XSMN- KQXSMN 31/08/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 31/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 855492 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 67700 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 06260 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 96197 | 93511 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 04540 | 22267 | 82690 | |||||||||
78351 | 85552 | 40804 | 99918 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7206 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3301 | 8891 | 5972 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 611 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 21 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 31/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 667251 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 20697 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 56823 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29010 | 72841 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 47795 | 44216 | 94247 | |||||||||
88296 | 12653 | 97701 | 58015 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9293 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4126 | 5963 | 2823 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 261 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 67 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 31/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 912485 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 23738 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 91865 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 83975 | 11798 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 72999 | 96895 | 35248 | |||||||||
68835 | 75231 | 59662 | 36796 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6651 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0536 | 6317 | 4795 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 404 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 31/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 352335 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 55402 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 53233 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54159 | 09319 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 57361 | 87332 | 75173 | |||||||||
00582 | 56782 | 47624 | 18934 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5690 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2599 | 4659 | 4194 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 337 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
XSMN- KQXSMN 30/08/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 30/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 086989 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 09822 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16327 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 94748 | 96769 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66031 | 72129 | 54466 | |||||||||
41376 | 72467 | 42468 | 55739 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4009 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9637 | 8228 | 7681 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 913 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 16 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 30/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 031553 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 75862 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 99163 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 99831 | 01958 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 71870 | 78020 | 68924 | |||||||||
23519 | 21902 | 19300 | 50422 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1236 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5571 | 3011 | 3993 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 756 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 30/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 866442 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 87217 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 18102 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 12136 | 70975 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 00804 | 86101 | 96873 | |||||||||
30836 | 64804 | 79032 | 01101 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7931 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3514 | 9661 | 0039 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 685 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 23 |
XSMN- KQXSMN 29/08/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 29/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 272972 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 06687 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 21097 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45475 | 66510 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 66807 | 31287 | 52797 | |||||||||
01543 | 16033 | 16171 | 11032 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5785 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1384 | 3698 | 9285 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 954 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 29/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 168362 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11591 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25481 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 79385 | 72157 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 20160 | 93402 | 37074 | |||||||||
58381 | 63660 | 89803 | 06544 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4843 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2965 | 7028 | 7537 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 204 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 29/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 238813 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 30742 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15856 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 04502 | 48216 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 61711 | 69509 | 01778 | |||||||||
33035 | 09066 | 35780 | 26588 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7321 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0850 | 7624 | 5748 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 408 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
XSMN- KQXSMN 28/08/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 28/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 546658 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95113 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 00302 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 59726 | 24569 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50297 | 68373 | 53036 | |||||||||
74647 | 24661 | 91043 | 98124 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8806 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9457 | 9504 | 7114 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 842 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 65 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 28/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 768438 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 62382 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81120 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85018 | 41435 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 10030 | 67375 | 81277 | |||||||||
82662 | 76492 | 90632 | 43190 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5101 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3293 | 5611 | 5715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 554 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 28/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 182597 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56727 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 78400 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 45138 | 93857 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 07058 | 74624 | 39809 | |||||||||
21617 | 62405 | 77703 | 11065 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2407 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2446 | 6397 | 1536 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 386 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 59 |
XSMN- KQXSMN 27/08/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 27/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 359723 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 81206 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29365 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 55923 | 77605 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 23514 | 06689 | 84861 | |||||||||
56144 | 02991 | 56284 | 14835 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6676 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4412 | 4026 | 0815 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 930 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 27/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 084908 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 15514 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 45420 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 54893 | 88775 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 91502 | 99812 | 09565 | |||||||||
11705 | 29792 | 97112 | 13897 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 3863 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8436 | 6510 | 2624 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 234 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 27/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 836148 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 49636 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 81398 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 51995 | 75671 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 52544 | 99524 | 21914 | |||||||||
14356 | 47574 | 70546 | 70035 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4137 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2429 | 1750 | 6157 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 746 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 25 |
XSMN- KQXSMN 26/08/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 26/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 145469 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 48826 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 98875 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 60296 | 50262 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 97203 | 56339 | 25759 | |||||||||
26108 | 88298 | 28403 | 05520 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 5950 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7887 | 9301 | 0051 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 123 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 34 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 26/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 331078 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 25438 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 74294 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 26921 | 55350 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11574 | 23186 | 93327 | |||||||||
22996 | 82847 | 91102 | 84508 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1278 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3708 | 5981 | 4970 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 680 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 98 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 26/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 288859 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 64620 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 12953 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 49376 | 47058 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 24218 | 09393 | 90578 | |||||||||
10548 | 45978 | 76855 | 57622 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4801 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9343 | 9308 | 1762 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 410 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 60 |
XSMN- KQXSMN 25/08/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 25/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 082488 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 08850 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 40125 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84327 | 02245 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 11178 | 08618 | 54347 | |||||||||
62848 | 10727 | 04188 | 85590 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4464 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0005 | 2245 | 0715 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 049 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 38 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 25/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 158019 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 36299 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 85840 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 97342 | 61244 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54847 | 12026 | 57051 | |||||||||
52647 | 62545 | 53040 | 13232 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 1662 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0822 | 2683 | 6549 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 508 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 32 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 25/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 544552 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 60435 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 82337 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 37824 | 64604 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53522 | 63779 | 23537 | |||||||||
00608 | 18494 | 44808 | 97512 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7874 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 2570 | 2593 | 5941 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 697 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 86 |
XSMN- KQXSMN 24/08/2024
Tỉnh | Bình Phước >> Thứ 7 >> xsmn 24/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 977715 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 95648 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 54652 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 34114 | 01733 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 42392 | 22133 | 80257 | |||||||||
66508 | 62920 | 49545 | 63909 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7495 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9932 | 8781 | 6004 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 221 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 51 | |||||||||||
Tỉnh | Hậu Giang >> Thứ 7 >> xsmn 24/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 902100 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32006 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 92316 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 73848 | 88535 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 37004 | 52530 | 49214 | |||||||||
52680 | 15292 | 04223 | 47987 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2447 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 8168 | 7643 | 9555 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 521 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 28 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 7 >> xsmn 24/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 582320 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 73243 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 93781 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01640 | 50004 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 67979 | 52012 | 56773 | |||||||||
40844 | 73427 | 01191 | 90993 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8993 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9480 | 1798 | 3806 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 717 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 26 | |||||||||||
Tỉnh | Long An >> Thứ 7 >> xsmn 24/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 835714 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 71050 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 30160 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22239 | 37063 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 73991 | 30123 | 84164 | |||||||||
10705 | 52269 | 04756 | 20794 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9599 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0676 | 0799 | 7729 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 385 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 84 |
XSMN- KQXSMN 23/08/2024
Tỉnh | Bình Dương >> Thứ 6 >> xsmn 23/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 654494 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 14949 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77512 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 29047 | 76728 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 26368 | 20446 | 17851 | |||||||||
28799 | 85836 | 10790 | 62406 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6110 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4722 | 8692 | 5806 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 734 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 57 | |||||||||||
Tỉnh | Trà Vinh >> Thứ 6 >> xsmn 23/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 882080 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 03503 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 37260 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 15674 | 42995 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 85527 | 57185 | 93107 | |||||||||
21896 | 29817 | 82072 | 50272 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6858 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6585 | 7699 | 1802 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 460 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Vĩnh Long >> Thứ 6 >> xsmn 23/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 627206 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 13701 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 96025 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52760 | 58886 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 28172 | 87947 | 75606 | |||||||||
27520 | 70690 | 13906 | 35458 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7332 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 1812 | 5299 | 5512 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 201 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 54 |
XSMN- KQXSMN 22/08/2024
Tỉnh | An Giang >> Thứ 5 >> xsmn 22/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 410268 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 19210 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 05179 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 84777 | 63928 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 53272 | 63967 | 97493 | |||||||||
16481 | 75286 | 47510 | 25936 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6905 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0986 | 6382 | 4367 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 004 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 35 | |||||||||||
Tỉnh | Bình Thuận >> Thứ 5 >> xsmn 22/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 777905 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 57311 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 94411 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 32037 | 41272 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98105 | 13640 | 34515 | |||||||||
45085 | 49055 | 33807 | 39625 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4129 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4247 | 8821 | 5296 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 195 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 63 | |||||||||||
Tỉnh | Tây Ninh >> Thứ 5 >> xsmn 22/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 327014 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 32872 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25765 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52129 | 93199 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13200 | 14576 | 25215 | |||||||||
97397 | 04948 | 12759 | 45490 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 2277 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7819 | 9467 | 3933 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 670 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
XSMN- KQXSMN 21/08/2024
Tỉnh | Cần Thơ >> Thứ 4 >> xsmn 21/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 893804 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 85691 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 15540 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 67562 | 82958 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 06334 | 47892 | 67371 | |||||||||
92779 | 49417 | 83660 | 98093 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4025 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9362 | 8141 | 2494 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 491 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 83 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Nai >> Thứ 4 >> xsmn 21/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 664256 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 89957 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 77037 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 03056 | 56354 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 35537 | 20228 | 85271 | |||||||||
39261 | 04604 | 60300 | 66489 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 7568 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 5469 | 1644 | 1586 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 570 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 15 | |||||||||||
Tỉnh | Sóc Trăng >> Thứ 4 >> xsmn 21/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 355746 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 56649 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26173 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 88577 | 41354 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 54002 | 35721 | 56588 | |||||||||
28135 | 94564 | 80500 | 68168 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9666 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 6073 | 7065 | 9936 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 317 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 99 |
XSMN- KQXSMN 20/08/2024
Tỉnh | Bạc Liêu >> Thứ 3 >> xsmn 20/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 267969 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 50199 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 69957 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 85537 | 85245 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 05214 | 52128 | 69478 | |||||||||
45756 | 14589 | 84955 | 39672 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0631 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0253 | 9144 | 2528 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 470 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Bến Tre >> Thứ 3 >> xsmn 20/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 331647 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 91686 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 16897 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 18908 | 90001 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 44503 | 20579 | 69022 | |||||||||
00071 | 76153 | 69260 | 50069 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0609 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7003 | 7892 | 7487 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 598 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 82 | |||||||||||
Tỉnh | Vũng Tàu >> Thứ 3 >> xsmn 20/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 206927 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33185 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 07175 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 01156 | 19649 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 98493 | 74970 | 48629 | |||||||||
55419 | 13838 | 76949 | 23168 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4722 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 0162 | 2210 | 3369 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 504 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 61 |
XSMN- KQXSMN 19/08/2024
Tỉnh | Cà Mau >> Thứ 2 >> xsmn 19/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 204857 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 88597 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 57039 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 76940 | 74455 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 50034 | 93443 | 56692 | |||||||||
35083 | 52823 | 23483 | 11099 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 0924 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 7453 | 8593 | 2264 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 016 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 29 | |||||||||||
Tỉnh | Đồng Tháp >> Thứ 2 >> xsmn 19/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 378564 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 43053 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 26331 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 22336 | 60822 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 68563 | 34538 | 04548 | |||||||||
35672 | 38191 | 17542 | 62479 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 9128 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9963 | 4553 | 8929 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 144 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 66 | |||||||||||
Tỉnh | Hồ Chí Minh >> Thứ 2 >> xsmn 19/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 941663 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 17966 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 95197 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 52162 | 54821 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30805 | 02008 | 27015 | |||||||||
91077 | 93985 | 72552 | 86052 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 4184 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 3107 | 7239 | 2317 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 353 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 75 |
XSMN- KQXSMN 18/08/2024
Tỉnh | Đà Lạt >> Chủ nhật >> xsmn 18/08/2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.0 Giải ĐBiệt | 761460 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 33704 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 35230 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 16030 | 27929 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 30108 | 96403 | 19021 | |||||||||
63427 | 63523 | 60424 | 03179 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8700 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4672 | 0670 | 1920 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 336 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 77 | |||||||||||
Tỉnh | Kiên Giang >> Chủ nhật >> xsmn 18/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 723457 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 80184 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 25709 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 10481 | 10296 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 51023 | 23773 | 14310 | |||||||||
57443 | 10340 | 20318 | 27377 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 8910 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 9190 | 5038 | 0339 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 212 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 43 | |||||||||||
Tỉnh | Tiền Giang >> Chủ nhật >> xsmn 18/08/2024 | |||||||||||
G.0 Giải ĐBiệt | 128312 | |||||||||||
G.1 Giải 1 | 11269 | |||||||||||
G.2 Giải 2 | 29461 | |||||||||||
G.3 Giải 3 | 98794 | 58035 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 13712 | 25274 | 03606 | |||||||||
31544 | 52984 | 84660 | 51772 | |||||||||
G.5 Giải 5 | 6930 | |||||||||||
G.6 Giải 6 | 4338 | 1405 | 0492 | |||||||||
G.7 Giải 7 | 989 | |||||||||||
G.8 Giải 8 | 03 |
Cập nhật thống kê kết quả XSMN 60 ngày - Sổ kết quả xổ số miền Nam 60 ngày liên tiếp có thể giúp bạn nhận diện quy luật các con số về trong bảng kết quả trong khoảng 60 kỳ quay gần nhất. Từ đó tạo tiền đề giúp bạn có thể chọn cầu đẹp dễ dàng hơn.
Tại thống kê KQXSMN 60 ngày này người chơi có thể cập nhật các thông tin như:
Tổng hợp bảng Kết quả SXMN về chi tiết theo đúng các kỳ quay thưởng từ giải đặc biệt đến giải 8 trong 60 ngày gần đây. Thống kê bộ số đầu và đuôi lô tô tương ứng với các đài quay thưởng trong mỗi kỳ.
Bên cạnh đó người chơi cũng có thể tham khảo thêm Dự đoán XSMN với chúng tôi chính xác và hoàn toàn miễn phí.
Xem thêm: